Ngay từ những ngày đầu học tiếng Anh, mọi người đều đã được học các thứ trong tiếng Anh. Nhưng liệu cách sử dụng, phát âm các thứ của bạn đã đúng hay chưa? Các thứ này có ý nghĩa gì không? Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu về ý nghĩa các thứ trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Các thứ trong tiếng Anh
Thực tế các thứ trong tiếng Anh thường được viết tắt, để không bỡ ngỡ khi gặp phải, bạn cần nắm vững cách viết tắt của các thứ này và cách phát âm đúng của các thứ. Bảng dưới đây sẽ thể hiện phiên âm và viết tắt của các thứ. Cùng tham khảo bạn nhé!
Thứ | Thứ trong tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | MON |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | TUE |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwɛdənzdeɪ/ | WED |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | THU |
Thứ 6 | Friday | /ˈfɹaɪdeɪ/ | FRI |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | SAT |
Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | SUN |
Bên cạnh các học truyền thống, bạn có thể học phát âm các thứ bằng phương pháp âm thanh tương tự, cụ thể:
Thứ | Âm thanh tương tự |
Monday | Mâm đây |
Tuesday | Tiêu đây |
Wednesday | Ghen đây |
Thursday | Thớt đây |
Friday | Phở đây |
Saturday | Sét đây |
Sunday | Xoăn đây |
Tuy nhiên, cách học này chỉ giúp bạn dễ nhớ hơn, để phát âm đúng, bạn cần phát âm theo phiên âm IPA.
Để tìm hiểu cách phát âm đúng bạn có thể tham khảo các bài viết:
– Bảng chữ cái Tiếng Anh: Cách đọc, phiên âm, đánh vần và điều cần biết
– Nguyên âm trong tiếng Anh – Và quy tắc phụ âm
– 13+ Quy tắc trọng âm trong tiếng Anh ít người biết
2. Cách viết về các thứ trong tiếng Anh
2.1. Cách viết các thứ trong tiếng Anh
Cách viết các thứ trong tiếng Anh có ngày, tháng và năm:
Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Ví dụ:
- Friday, December 18th, 2020: Thứ Sáu ngày 18 tháng 12 năm 2020;
- Monday, October 26th, 2020: Thứ Hai ngày 26 tháng 10 năm 2020.
2.2. Giới từ đi với các thứ trong tiếng Anh
Khi viết các thứ trong tiếng Anh, kể cả khi chúng đứng một mình hay đi với ngày, tháng năm đều sử dụng giới từ “ON” trước các thứ:
- On Monday: Vào thứ Hai;
- On Tuesday: Vào thứ Ba;
- On Wednesday: Vào thứ Tư;
- On Thursday: Vào thứ Năm;
- On Friday: Vào thứ Sáu;
- On Saturday: Vào thứ Bảy;
- On Sunday: Vào thứ Chủ nhật.
Chúng ta cũng có thể sử dụng “every” trước các thứ:
- Every Monday: Thứ Hai hàng tuần;
- Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần;
- Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần;
- Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần;
- Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần;
- Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần;
- Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần
3. Ý nghĩa của các thứ trong tiếng Anh
Tên của các thứ trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin. Người La Mã đặt tên 7 thứ trong tuần dựa theo tên của các hành tinh: Venus (sao Kim), Jupiter (sao Mộc), Mercury (sao Thủy), Mars (sao Hỏa), Saturn (sao thổ) và Mặt Trời, Mặt Trăng. Cùng tìm hiểu xem mỗi thứ trong tuần có ý nghĩa như thế nào bạn nhé!
3.1. Ý nghĩa của ngày Chủ Nhật trong tiếng Anh (Sunday)
Theo người La Mã cổ thì Chủ nhật mới là ngày bắt đầu của một tuần, ngày của vị thần thân thiết nhất và bắt nguồn từ tên của vị thần quan trọng đó là Thần Mặt Trời – Sol. Theo ngôn ngữ Latin, “dies Solis” gồm “dies” (ngày) và “Solis” (Mặt trời), khi sang tiếng German được chuyển thành “Sunnon-dagaz”. Từ này sau khi lan truyền đến Tiếng Anh đã chuyển thành “Sunday”.
3.2. Ý nghĩa của ngày Thứ Hai trong tiếng Anh (Monday)
Từ ngữ Monday là dịch từ từ tiếng Latin ”dies lunae” nghĩa là ‘Ngày của Mặt trăng’ – ‘Day of the Moon’. Từ này khi dịch sang tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg và sau này đã đổi thành “Monday” (“Mon” – xuất phát từ từ Moon) như ngày nay.
3.3. Ý nghĩa của ngày Thứ Ba trong tiếng Anh (Tuesday)
“Tuesday” – Thứ Ba được tên theo tên của vị thần chiến tranh La Mã Marstis. Ngày này được gọi là “dies Martis” trong tiếng Latin. Tuy nhiên, khi lan truyền tới tiếng German, vị thần Martis lại được gọi với tên khác là “Tiu”.
Thứ ba trong tiếng Anh được bắt nguồn từ tên vị thần trong tiếng German thay vì tiếng La Mã. Đó là lý do tại sao thứ Ba có tên là “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.
3.4. Ý nghĩa của ngày Thứ Tư trong tiếng Anh (Wednesday)
Tương tự như vậy, vị thần Mercury của La Mã có tên trong tiếng Đức là Woden. Do vậy mà nếu như người La Mã cổ gọi thứ tư là “dies Mercurii”, thì tiếng German cổ gọi là “Woden’s day” và cuối cùng đã trở thành Wednesday trong tiếng Anh.
3.5. Ý nghĩa của ngày Thứ Năm trong tiếng Anh (Thursday)
Thứ Năm trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tên vị thần sấm sét Jupiter – vua của các vị thần La Mã. Người Nauy gọi vị thần này là “Thor”. Chính vì vậy, thứ năm được gọi là Thor’s day. Sau quá trình du nhập về tiếng Anh. thứ năm đã được gọi là “Thursday” như ngày nay.
3.6. Ý nghĩa của ngày Thứ Sáu Trong tiếng Anh (Friday)
Nữ thần Venus (sao Kim) là vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Tên của vị thần này được đặt tên cho thứ Sáu. Tuy nhiên, vị thần tình yêu và sắc đẹp của người Đức và Bắc Âu cổ lại có tên là thần Frigg, vì vậy tiếng Đức gọi ngày thứ sáu là “Frije – dagaz”. Sau này, trong tiếng Anh, thứ Sáu được đổi thành “Friday” như hiện nay.
3.7. Ý nghĩa của ngày Thứ Bảy trong tiếng Anh (Saturday)
Vị thần của người La Mã – Saturn (sao Thổ) là thần chuyên trông coi chuyện trồng trọt và nông nghiệp. Người ta lấy tên của vị thần này để đặt thứ Bảy.
Thứ Bảy trong tiếng Latin được gọi là “dies Saturni”. Còn trong tiếng Anh, ngày thứ Bảy từng là Ngày của thần Saturn (Saturn’s Day) và dần dần trở thành Saturday như ngày nay.
4. Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh
Cách hỏi về ngày, hỏi giờ, hỏi thứ trong tiếng Anh là những câu hỏi phổ biến và cơ bản nhất mà bạn cần phải nắm chắc và sử dụng được. Cùng theo dõi cách hỏi về thứ dưới đây để rõ hơn bạn nhé!
Câu hỏi:
- What day is it? – Hôm nay là thứ mấy vậy?
- What day is it today? – Hôm nay là thứ mấy thế?
Trả lời:
- It is + thứ
Ví dụ:
A: What day is it? – (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
B: It’s Thursday. – (Thứ ba.)
5. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai):
- The day after Tuesday is Saturday.
- The last day of the week is Friday
- Tuesday is between Monday and Wednesday.
- Saturday is after Sunday.
- The day after Thursday is Friday.
- The first day of the week is Tuesday.
- Saturday is the last day of the week.
- The day between Friday and Sunday is Saturday.
Đáp án:
- False
- False
- True
- True
- False
- False
- False
- True
Bài tập 2: Trả lời những câu hỏi sau
- What day is before Wednesday?
- What day is after Monday?
- What day is after Friday?
- What day is before Thursday?
- What day is three days after Tuesday?
- What day is two days before Saturday?
- What day is the first day of the week?
- What day is the last day of the week?
Đáp án:
- Tuesday
- Tuesday
- Saturday
- Wednesday
- Friday
- Thursday
- Monday
- Sunday
Tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa của các thứ trong tiếng Anh quả thật là tuyệt vời đúng không nào! Hy vọng qua bài viết, bạn đã rõ hơn về cách phát âm, viết tắt, cách sử dụng các thứ và ý nghĩa của chúng. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt được mục tiêu như mong đợi.
Bình luận