Bạn đang không biết làm thế nào để học tốt từ vựng? Đừng lo, Tuhocielts.vn sẽ giúp bạn học tốt từ vựng thông qua bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Với gần 100 chủ đề nóng sốt, hơn 3.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng,… Chắc chắn một số bạn sẽ “thỏa mãn” niềm đam mê tiếng Anh của bạn với Boston English.
Để tiếp tục Seri bài viết học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề , hôm nay Tự học IELTS sẽ gửi đến một số bạn một số bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn. Hy vọng qua bài viết từ vựng về tình bạn trong tiếng Anh này, một số bạn sẽ tích luỹ thêm được nhiều từ vựng hơn để đáp ứng vào cuộc sống. Cũng như hiện thực hóa ước mơ trinh phục tiếng Anh.
1. Từ vựng tiếng Anh về tình bạn
- A childhood friend : Bạn thời thơ ấu
- A circle of friends : Một nhóm bạn
- A friend of the family/ a family friend : Người bạn thân thiết của với gia đình
- A good friend : Bạn thân (một người bạn hay gặp mặt)
- A trusted friend : Một người bạn tin tưởng
- Ally : /ˈælaɪ;/ – Bạn đồng minh
- An old friend : Bạn cũ (Người bạn mà bạn đã từng quen biết dưới một thời gian dài dưới quá khứ)
- Be just good friends : Hãy chỉ là các người bạn tốt (Khi nói với người khác giới rằng mình chỉ là bạn bè)
- Best friend : Bạn thân nhất
- Best mate: Bạn thân thiết nhất
- Boyfriend : Bạn trai (Người có quan hệ tình cảm nếu bạn là nữ)
- Buddy (best buddy) : /bʌ.di/ – Bạn (Bạn thân nhất – từ sử dụng dưới tiếng Anh Mỹ)
- Close friend : Bạn thân
- Companion : /kəmˈpӕnjən/ – Một người được chi trả để sinh sống cùng làm bầu bạn và chăm sóc, hoặc một mối quan hệ ngoài hôn nhân lâu năm…
- Girl friend : Bạn gái (người có quan hệ tình cảm với bạn nếu bạn là nam)
- Pal : /pæl/ – Bạn (thông thường)
- To be really close to someone : Rất thân với người nào đó
- To go back years : Biết nhau nhiều năm
- A mutual friend : Bạn chung (của bạn và bạn của bạn)
- Be no friend of : Không thích người nào, cái gì
- Casual acquaintance: Người mà bạn không biết rõ lắm
- Classmate: Bạn cùng lớp
- Fair-weather friend : Bạn phù phiếm (người bạn mà khi bạn cần thì không thấy đâu, không thật lòng tốt với bạn)
- Flatmate (UK English), roommate (US English) : Bạn cùng phòng (Phòng trọ)
- Have friends in high places : Biết người bạn quan trong/ có tầm tác động
- On-off relationship : Bạn bình thường
- Penpal/epal : Bạn (Trong trường hợp bạn bè qua thư từ)
Nếu đã có một số từ vựng về tình bạn thì đừng bỏ qua phần chia sẻ Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu hay Từ vựng tiếng Anh về gia đình nhé! Đây điều là những tình cảm không thể thiếu vì thế những chủ đề này đều rất thông dụng.
2. Từ vựng tiếng Anh khi nói về tình bạn
- Helps you: Giúp đỡ.
- Keep in contact / touch: Giữ liên lạc…
- Lose contact / touch: Mất liên lạc…
- Invites you over: Luôn thu hút bạn.
- Understands you : Thấu hiểu bạn.
- Elieves in “you”: Luôn tin cậy vào bạn.
- Gives unconditionally: Tận tụy với bạn.
- Keeps you close at heart: Trân trọng bạn.
- Doesn’t give up on you: Không cất rơi bạn.
- Just “be” with you: Tỏ ra “xứng đáng” với bạn.
- A friendship + grow: Tình bạn bền vững hơn
- Close / special friends: Bạn thân thiết / Người bạn đặc biệt
- Mutual friends: Bạn chung (Trong một nhóm)
- A casual acquaintance : Bạn xã giao (Biết mặt)
- Never judges: Không bao giờ phán xét.
- Offers support: Là nơi nương tựa cho bạn.
- Picks you up: Kéo bạn dậy khi bạn vấp ngã.
- Raises your spirits: Giúp bạn phấn chấn hơn.
- Quiets your tears: Làm dịu đi các giọt lệ của bạn.
- Says nice things about you : Nói các điều tốt đẹp về bạn.
- Forgives your mistakes : Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.
- Ccepts you as you are: Chấp nhận con người thật của bạn.
- Alls you just to say “HI”: Điện thoại cho bạn chỉ để nói “Xin chào”.
- Makes a difference in your life: Tạo ra khác biệt dưới đời bạn.
- Loves you for who are : Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.
- Envisions the whole of you: Hình ảnh của bạn cứ tại dưới tâm trí họ.
- Tells you the truth when you need to hear it: Sẵn sàng nói sự thực khi bạn cần.
- Walks beside you: Sánh bước cùng bạn.
- Make friends (with someone): Làm bạn với ai.
- Strike up a friendship: Bắt đầu làm bạn (start a friendship)
- Zaps you back to reality: Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước
- Form / develop a friendship: Xây dựng tình bạn
- Cement / spoil a friendship: Bồi dưỡng tình bạn
- Xamines your head injuries: “Bắt mạch” được một số chuyện làm bạn “đau đầu”.
- Yells when you won’t listen: Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe.
- Have a good relationship with someone: Có mối giao hảo tốt với người nào
Xem thêm các bài viết:
Tiếng Anh chuyên ngành hải quan
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
3. Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
- A shoulder to cry on: Người cứ lắng nghe tâm sự của bạn
- Bury the hatchet: Dừng cãi vã và tranh chấp
- No love lost: Bất đồng ý kiến với người nào
- See eye to eye: Cùng quan điểm, tán thành với người nào đó
- Hate someone’s guts: Thật sự không ưa người nào
4. Những câu nói hay về tình bạn
- There is nothing on this earth more to be prized than true friendship.
🡪 Không có gì trên trái đất đủ để lớn hơn tình bạn thật sự. - Friendship… is not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.
🡪Tình bạn … không phải là cái gì đó bạn học được ở trường học. Thế nhưng nếu bạn không biết được ý nghĩa của nó thì thực sự bạn không học được gì cả. - Love is the only force capable of transforming an enemy into a friend.
🡪 Tình yêu là một thế lực duy nhất có thể biến kẻ thù thành tình bạn. - It’s really amazing when two strangers become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.
🡪 Thật tuyệt diệu khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ. - Friends show their love in times of trouble, not in happiness.
🡪 Bạn bè thể hiện tình cảm của họ trong lúc khó khăn và không hạnh phúc. - Two persons cannot long be friends if they cannot forgive each other’s little failings.
🡪 Hai người không thể trở thành bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau. - Count your age by friends, not years Count your life by smiles, not tears. – John Lennon.
🡪 Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt. - If all my friends jumped off a bridge, I wouldn’t follow, I’d be the one at the bottom to catch them when they fall.
🡪 Nếu tất cả bạn bè tôi nhảy khỏi cây cầu, tôi sẽ không theo đâu, tôi sẽ là người ở bên dưới để đón họ khi họ rơi xuống. - Much of the vitality in a friendship lies in the honouring of differences, not simply in the enjoyment of similarities.
🡪 Phần lớn sức sống của tình bạn nằm trong việc tôn trọng sự khác biệt, không chỉ đơn giản là thưởng thức sự tương đồng. - Birds of a feather flock together.
🡪 Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã - In dress, the newest is the finest, in friends, the oldest is the best.
🡪 Quần áo mới nhất là đẹp nhất, bạn bè cũ nhất là thân nhất. - Prosperity makes friends, adversity tries them.
🡪 Phát đặt tạo nên bạn bè, khó khăn thử thách bạn bè. - Friendship that flames goes out in a flash.
🡪 Tình bạn dễ đến thì dễ đi. - He that lives with cripples learns to limp.
🡪 Đi với bụt mặc cà sa, đi với ma mặc áo giấy. - A man must eat a peck of salt with his friend before he knows him.
🡪 Trong gian nan mới biết ai là bạn. - Friends are like fine wines, they improve with age.
🡪 Bạn bè giống như rượu vậy, để càng lâu càng thắm thiết.
5. Cách gọi, cách xưng hô bạn thân tiếng Anh
- Mate: Đây là một dạng từ đúng chuẩn Anh thể hiện ý nghĩa “bạn bè”, được sử dụng khá nhiều tại Anh khi nói tới bạn. Thậm chí còn được dùng nhiều hơn cả từ friends.
- Buddy: Cũng là một từ khá phổ biến được dùng làm cho tên gọi các chú cún của những cậu bé. Ở Mỹ thì đây là từ được coi là thân mật khi gọi một người bạn thân nào đó.
- Pal: Được sử dụng khá nhiều tại Anh và thường xuyên dùng là “Best Pal”. Nếu bạn ở Anh thì thay vì hỏi “Best Friend” thì bạn hãy thử hỏi “Best Pal” của họ là ai.
- Chum: Đây là một dạng cũ khi nói về một người “bạn”. Tuy mức độ sử dụng không được phổ biến nhưng khi bạn nói ra người nghe vẫn có thể hiểu được. Mọi người thường dùng dạng tính từ nhiều hơn, “chummy”.
Bezzie: Nếu bạn bắt gặp một ai đó nói đến hay bày tỏ người khác là “bezzie”, bạn có thể hiểu rằng họ được xem là người bạn thân nhất. Chúng ta cũng có những biến thể của từ này như “bestie” hoặc dạng viết tắt là “bff”.
6. Bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Để tăng hứng thú cho việc học tiếng Anh, bạn có thể sử dụng hình thức học tập qua những bài hát. Bạn hãy lưu ngay những bài hát nổi tiếng có chứa từ vựng chủ đề bạn bè sau đây nhé!
Danh sách bài hát tiếng Anh về tình bạn:
- Shining Friends
- You raise me up – Westlife
- Vitamin C – Friends forever
- Gift Of A Friend – Demi Lovato
- Friend Forever – Fiona Fung
- Trouble is a friend
- You’ve got a friend
- Umbrella – Rihanna
- More than a friend
- Count on Me – Bruno Mars
- Aladdin – Friend Like Me
- One Friend – Dan Seals
Cách học từ vựng tiếng Anh về tình bạn qua những bài hát
Bước 1: Lắng nghe giai điệu
Hãy chọn bài hát mà bạn thật sự thích để tạo cảm hứng cho việc học nhiều hơn bạn nhé. Bạn chưa cần phải hiểu rõ nghĩa ngay từ đầu đâu mà hãy cảm nhận giai điệu của chúng trước một cách tự nhiên và nghe đi nghe lại nhiều lần
Bước 2: Tìm hiểu lời bài hát
Hầu hết bài hát tiếng Anh đều sẽ có lyric cả trên Youtube, vì vậy hãy tập dịch nghĩa và hiểu ý của những bài hát này trước tiên nhé. Nếu bạn gặp từ vựng mới hay một cấu trúc hay thì hãy viết nó ra sổ để lưu về học dần.
Bước 3: Lắng nghe và hát theo
Đến đây, khi bạn đã quen thuộc với bài hát về giai điệu lẫn ý nghĩa thì đừng ngần ngại mà thể hiện bản thân. Đây chính là cách ghi nhớ tất cả những gì bạn học được qua bài hát vừa rồi đấy.
Bước 4: Ôn lại những từ đã học
Chỉ có ôn tập liên tục mới giúp bạn biến chúng trở thành “của mình” được bạn nhé. Hãy luôn không ngừng ôn tập không chỉ là những từ vựng hay điểm ngữ pháp mà là tất cả những kiến thức tiếng Anh bạn đã học.
7. Đoạn hội thoại về tình bạn
My best friend is Jane. She is my schoolmate. We have been close friends since childhood. She is a unique girl having fair complexion and dimpled cheeks. She is a funny girl. I like her so much. I still remember that we met in our classroom and became great friends forever. She is very entertaining, jolly, and helpful in nature. She understands me a lot and is always ready to help me in all my bad conditions.
Dịch nghĩa:
Jane là bạn thân của tôi. Cô ấy là bạn cùng trường của tôi. Chúng tôi là bạn thân từ hồi bé. Cô ấy là một cô gái độc đáo với làn da ngâm với đồng tiền trên má. Cô ấy rất thú vị, tôi thích cô ấy lắm. Tôi vẫn còn nhớ rằng chúng tôi đã gặp nhau ở lớp học và trở thành bạn thân mãi mãi. Bạn ấy rất vui tính, và hay giúp đỡ người khác. Bạn ấy rất hiểu mình và luôn sẵn sàng giúp đỡ mình những lúc khó khăn.
Từ vựng tiếng Anh về tình bạn rất hay và hữu ích để xây dựng vốn từ tiếng Anh phải không nào. Bạn có thể lưu lại và lấy ra học khi cần phải có nhé.
Bình luận