Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe rất quan trọng trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Nó giúp chúng ta thuận lợi hiểu và làm việc một cách tốt nhất. Vì thế, Tuhocielts.vn đã tổng hợp danh sách một số từ vựng tiếng anh về chủ đề sức khỏe. Cùng mình tìm hiểu ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

1.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
  • headache /’hedeik/ : nhức đầu
  • healthy [‘helθi] : Khỏe mạnh
  • toothache /’tu:θeik/ : nhức răng
  • sore eyes /’so:r ais/ : đau mắt
  • sore throat /sɔ: θrout/ : đau họng
  • cold /kould/ : cảm lạnh
  • flu /flu:/ : Cúm
  • cough /kɔf/ : ho
  • fever /’fi:və/ : sốt
  • fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: sốt siêu vi
  • runny nose /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi
  • backache /’bækeik/ : đau lưng
  • sneeze /sni:z/ : hắt hơi
  • diarrhea /daiə’ria/ : tiêu chảy
  • Allergy – /´ælədʒi/: Dị ứng
  • Hurt: Đau
  • Pregnant – /ˈpɹɛɡnənt/: Có thai
  • Sick [sik]: Ốm

1.2. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
  • Doctor – /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ
  • Genaral practition: Bác sĩ đa khoa
  • Consultant – /kən’sʌltənt/: Bác sĩ tư vấn
  • Anaesthetist – /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê
  • Surgeon – /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật
  • Nurse – /nɜːs/: Y tá
  • Patient – /peɪʃnt/: Bệnh nhân
  • Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa
  • Radiographer:– /,reidi’ɔgrəfə /: Nhân viên chụp X quang
  • Physician- /fi’zi∫n/Y Sĩ
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Andrologist:Bác sĩ nam khoa
  • Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
  • Dermatologist:Bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Hematologist: Bác sĩ huyết học
  • Oculist: Bác sĩ mắt
  • Otorhinolaryngologist/ ENT doctort: Bác sĩ tai mũi họng
  • Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist:Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Psychiatrist:Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa

Xem thêm một số bài viết liên quan:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về hành động

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

1.3. Từ vựng tiếng Anh dưới bệnh viện

  • Medicine – /ˈmɛd.sən/: Thuốc
  • Antibiotics–/’æntibai’ɔtik/: Kháng sinh
  • Prescription– /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốc
  • Pill– /pɪl/: Thuốc con nhộng
  • Tablet – /’tæblit/: Thuốc viên
  • Poison – /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độc
  • Hospital– / ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
  • Operation – /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuật
  • Operating theatre: Phòng mổ
  • Anaesthetic – /,ænis’θetik/: Thuốc gây tê
  • Physiotherapy– /,fiziou’θerəpi/: Vật lý trị liệu
  • Surgery – /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuật
  • Ward – /wɔ:d/: Buồng bệnh
  • Medical insurance: Bảo hiểm y tế
  • Waiting room: Phòng chờ
  • Blood pressure: Huyết áp
  • Blood sample: Mẫu máu
  • Pulse– /pʌls/: Nhịp tim
  • Temperature – /´temprətʃə/: Nhiệt độ
  • X ray: X Quang
  • Injection– /in’dʤekʃn/: Tiêm
  • Vaccination – /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng vắc-xin
  • Drip: Truyền thuốc

1.4. Một số chuyên khoa dưới bệnh viện:

  • Surgery: Ngoại khoa
  • Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình
  • Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
  • Neurosurgery: Ngoại thần kinh
  • Internal medicine: Nội khoa
  • Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Cardiology: Khoa tim
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng
  • Endocrinology: Khoa nội tiết
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
  • Hematology: Khoa huyết học
  • Gynecology: Phụ khoa
  • Neurology: Khoa thần kinh
  • Odontology: Khoa răng
  • Oncology: Ung thư học
  • Ophthalmology: Khoa mắt
  • Orthopedics: Khoa chỉnh hình
  • Traumatology: Khoa chấn thương
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú

>>> Xem thêm:

Tiếng Anh chuyên ngành hải quan
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề sức khỏe tiếng Anh

Các cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề sức khỏe tiếng Anh
Các cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề sức khỏe tiếng Anh
  • Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng, khó chịu với thời tiết, khó ở trong người)
  • As right as rain: Khỏe mạnh.
  • Splitting headache: Nhức đầu, đau đầu kinh khủng
  • Run down: mệt mỏi, uể oải.
  • Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại, phục hồi trở lại.
  • As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi
  • Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững.
  • Bag of bones: Rất gầy gò.
  • Full of beans: cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.
  • Black out: trạng thái sợ hãi đột ngột mất ý thức tạm thời.
  • Blind as a bat: mắt kém.
  • Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu
  • Cast iron stomach: bị đau bụng, đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu.
  • Clean bill of health: cực kỳ khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe.
  • Death warmed up: rất ốm yếu.
  • Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, mặt tái mét).
  • Dogs are barking: rất đau chân, thấy khó chịu ở chân.
  • Frog in one’s throat: bị đau cổ, cảm thấy không nói được.
  • Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch lây lan.

3. Một số mẫu câu hỏi thường dùng cho chủ đề từ vựng về sức khỏe

3.1. Các mẫu câu hỏi

  • How are you doing? 🡪 Cậu thế nào rồi?
  • How have you been? 🡪 Gần đây cậu thế nào?
  • Are you well? 🡪 Cậu ổn chứ?
  • What’s the matter? 🡪 Cậu bị làm sao?
  • Have you got any …? 🡪 Cậu có … không?
  • How are you feeling? 🡪 Bây giờ cậu thấy thế nào?
  • Are you feeling alright? 🡪 Bây giờ cậu có thấy ổn không?
  • Are you feeling any better? 🡪 Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
  • Do you know a good …? 🡪 Cậu có biết … nào giỏi không?
  • Do you know where there’s an all-night chemist? 🡪 Cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?

3.2. Các mẫu câu trả lời

  • I’m fine, thanks 🡪  Mình ổn, cảm ơn bạn
  • I’m not feeling well 🡪 Mình cảm thấy không khỏe
  • I’m not feeling very well 🡪  Mình cảm thấy không được khỏe lắm
  • I feel ill 🡪  Mình thấy ốm
  • I feel sick 🡪  Mình thấy ốm
  • I’ve cut myself 🡪  Mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)
  • I’ve got a headache 🡪  Mình bị đau đầu
  • I’ve got a splitting headache 🡪  Mình bị nhức đầu như búa bổ
  • I’m not well 🡪  Mình không khỏe
  • I’ve got flu 🡪  Mình bị cúm
  • I’m going to be sick 🡪 Mình sắp bị ốm
  • I’ve been sick 🡪  Gần đây mình bị ốm
  • I’ve got a pain in my …  🡪 Mình bị đau …
  • My … are hurting 🡪 … Mình bị đau
  • My back hurts 🡪 Lưng mình bị đau
  • I hope you feel better soon 🡪  Mình mong cậu nhanh khỏe lại
  • Get well soon! 🡪  Nhanh khỏe nhé!
  • I need to see a doctor 🡪  Mình cần đi khám bác sĩ
  • I think you should go and see a doctor 🡪 Mình nghĩ cậu nên đi gặp bác sĩ

4. Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề sức khỏe

4.1. Đoạn 1

Lily: What’s the matter with you? 🡪 Bạn bị sao vậy?

John: I don’t feel good. 🡪 Tớ cảm thấy không được khỏe cho lắm.

Lily: What’s wrong? 🡪 Có chuyện gì vậy?

John: My stomach hurts. 🡪 Tớ bị đau bụng.

Lily: What did you eat for breakfast? 🡪 Bạn đã ăn gì vào bữa sáng thế?

John: Fast food and salad. 🡪 Đồ ăn nhanh và rau trộn.

Lily: Do you want any medicine? 🡪 Bạn có muốn uống vài viên thuốc không?

John: I think some medicines might help me. 🡪 Tớ nghĩ vài viên thuốc có thể giúp tớ.

Lily: I will give you this pill. If you don’t feel better, you should go and see a doctor.

🡪 Tớ sẽ cho bạn viên thuốc này. Nếu bạn không cảm thấy tốt hơn, hãy đến gặp bác sĩ.

John: Thank you so much! 🡪 Cảm ơn bạn rất nhiều

Lily: You’re welcome. 🡪 Không có gì.

4.2. Đoạn 2

Jane: Oh, your forehead is so hot. Are you not feeling good? 🡪 Ôi trán bạn nóng vậy. Bạn có ổn không?

Jim: I’m tired. I think I have got a fever. 🡪 Tớ cảm thấy mệt. Tớ nghĩ tớ bị sốt.

Jane: You should go to see a doctor. 🡪 Bạn nên đến gặp bác sĩ đi.

Jim: I want to lie down for a while. 🡪 Tớ muốn nằm nghỉ một lúc.

Jane: Are you OK? 🡪 Bạn ổn chứ?

Jim: It’s OK. If I don’t feel better, I will go to see a doctor. 🡪 Tớ ổn mà. Nếu tớ không khá hơn thì sẽ tới gặp bác sĩ.

Jane: Tell me if you don’t feel better. 🡪 Hãy nói với tớ nếu bạn không khỏe hơn nhé.

Jim: OK, thank you 🡪 Được rồi, cảm ơn bạn.

5. Bài tập thực hành từ vựng về sức khỏe tiếng Anh

1. Sitting too close to the television hurts your ______

A. nose

B. eyes

C. ear

D. mouth

2. Anna thinks she _____ flu. She feels tired.

A. catch

B. gives

C. has

D. have

3. I ate some cakes 2 hours ago. Now my stomach hurts a lot. I think I have ______.

A. earache

B. toothache

C. headache

D. stomachache

4. The doctor says that we can avoid some ______ by keeping ourselves clean.

A. dusty

B. disease

C. diseases

D. drops

5. He doesn’t brush his teeth frequently. He is holding his cheek now. I think he has _____.

A. toothache

B. stomachache

C. headache

D. earache

6. Her head is very hot. She looks so tired. I think she has _______.

A. a temperature

B. a cough

C. a headache

D. an earache

7. Washing hands is very important to prevent ________ virus.

A. flu

B. mumps

C. allergies

D. headache

8. If you go out without wearing a hat, you will get ______.

A. spots

B. a sunburn

C. an allergy

D. a toothache

9. Eating too much ________ will be harmful for your health.

A. vegetables

B. junk food

C. healthy food

D. fresh food

10. If you follow a balanced diet, you will have a healthy ______.

A. style

B. life

C. house

D. line

Keys: 1.B – 2.C – 3.D – 4.C – 5.A – 6.A – 7.A – 8.B – 9.B – 10.B

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh thương mại

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Trên đây là bài viết về từ vựng tiếng Anh về sức khỏe. Tuhocielts.vn hi vọng đã cung ứng cho bạn đọc các kiến thức bổ ích giúp bạn hoàn tất tốt những phần bài tập từ vựng tiếng Anh cũng như dùng tốt trong tiếng Anh giao tiếp.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan