Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông là một số dạng từ cơ bản thường được học ngay khi bắt đầu học tiếng Anh, đặc biệt là với chương trình học dành cho trẻ thơ dòng giáo. Ngoài những từ vựng về công cụ giao thông thì bạn học còn được biết thêm những từ vựng dính líu tới giao thông như biển báo, làn đường,…

Sau đây, dưới bài viết này, Tự học IELTS sẽ cùng bạn ôn tập lại một số từ vựng về phương tiện giao thông để bạn học làm giàu thêm vốn từ vựng của mình.

1. Từ vựng tiếng Anh về giao thông thông dụng

1.1. Từ vựng về các loại đường trong giao thông

  • Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
  • Bump (bʌmp): Đường bị xóc
  • Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
  • Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
  • Fork (fɔːk): Ngã ba
  • Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
  • Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
  • Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
  • Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
  • Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
  • Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
  • Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
  • Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
  • Road (rəʊd): Đường
  • Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
  • T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
  • Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
  • Traffic jam: tắc đường
  • Traffic: giao thông
  • Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ

1.2. Từ vựng chỉ đường đi trong tiếng Anh thông dụng

  • Avenue: Đại lộ
  • Between: Ở giữa (and)
  • Beside: Bên cạnh
  • Behind: Sau, phía sau
  • Ben: Đường cong
  • Cross the crosswalk: Qua đường/qua vạch đi bộ
  • Cross the road: Đi qua đường
  • Cross the bridge: Qua cầu
  • Curve: Đường cong
  • Dual carriageway: đường lộ có  2 chiều
  • Go straight = Go along: Đi đường thẳng
  • Go past: Đi qua/ băng qua
  • Go down: Đi xuống
  • Go towards: Đi theo hướng
  • Go up the hill: Đi lên dốc
  • Go down the hill: Đi xuống dốc
  • In front of: Trước/ phía trước
  • In the roundabout take the first exit: Rẽ hướng sang phải đầu tiên khi qua bùng binh
  • Opposite: Đối diện
  • Near: Gần
  • Next to: kế bên
  • Turn right: Rẽ phải
  • Turn left: Rẽ trái
  • Take the first right/left: Rẽ trái hoặc phải 
  • Take the second right/left: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ chỗ thứ hai
  • Traffic light: Đèn giao thông
  • T – junction: Ngã ba
  • Turning: Chỗ rẽ/ngã rẽ
  • Roundabout: bùng binh vòng tròn
  • Roadway narrows: Đường hẹp
  • Pavement: Vỉa hè
  • Pedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng anh về phương tiện giao thông phổ biến

2.1. Phương tiện giao thông đường bộ

  • Car: ô tô
  • Bicycle/ bike: xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike: xe máy
  • Scooter: xe tay ga
  • Truck/ lorry: xe tải
  • Van: xe tải ít
  • Minicab/Cab: xe cho thuê
  • Tram: Xe điện
  • Caravan: xe nhà di động
  • Moped: Xe máy có bàn đạp
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ

2.2. Phương tiện giao thông công cộng

  • Bus: xe buýt
  • Taxi: xe taxi
  • Tube: tàu điện ngầm tại London
  • Underground: tàu điện ngầm
  • Subway: tàu điện ngầm
  • High-speed train: tàu đắt tốc
  • Railway train: tàu hỏa
  • Coach: xe khách
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng

>>> Xem thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

2.3. Phương tiện giao thông đường thủy

  • Boat: thuyền
  • Ferry: phà
  • Hovercraft: tàu đi lại nhờ đệm không khí
  • Speedboat: tàu siêu tốc
  • Ship: tàu thủy
  • Sailboat: thuyền buồm
  • Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
  • Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  • Rowing boat: thuyền có mái chèo
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy

>>> Bạn có biết: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

2.4. Phương tiện hàng không

  • Airplane/ plan: máy bay
  • Helicopter: trực thăng
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Glider: Tàu lượn
  • Propeller plane: Máy bay động cơ cánh quạt

>>> Tham khảo ngay:

3. Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng

  • Bend: đường gấp khúc
  • Two way traffic: đường hai chiều
  • Road narrows: đường hẹp
  • Roundabout: bùng binh
  • Bump: đường xóc
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Slippery road: đường trơn
  • Uneven road: đường mấp mô
  • Cross road: đường giao nhau
  • No entry: cấm vào
  • No horn: cấm còi
  • No overtaking: cấm vượt
  • Speed limit: giới hạn tốc độ
  • No U-Turn: cấm vòng
  • Dead end: đường cụt
  • No crossing: cấm qua đường
  • No parking: cấm đỗ xe
  • Railway: đường sắt
  • Road goes right: đường rẽ phải
  • Road narrows: đường hẹp
  • Road widens: đường trở cần phải rộng hơn
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • Your priority: được ưu tiên
  • Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
  • End of dual carriage way: hết làn đường kép
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Speed limit: giới hạn tốc độ

4. Một số từ vựng tiếng Anh về giao thông khác

  • Road: đường
  • Traffic: giao thông
  • Vehicle: công cụ
  • Roadside: lề đường
  • Sidewalk: vỉa hè
  • Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
  • Fork: ngã ba
  • One-way street: đường một chiều
  • Two-way street: đường hai chiều
  • Driving licence: bằng tài xế
  • Traffic light: đèn giao thông
  • Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
  • Traffic jam: tắc đường
  • Signpost: biển báo
  • Junction: Giao lộ
  • Crossroads: Ngã tư
Một số từ vựng tiếng Anh về giao thông khác
Một số từ vựng tiếng Anh về giao thông khác

5. Cách hỏi về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

  • Câu hỏi: How do you + V + Danh từ chỉ địa danh
  • Trả lời: I + Verb + danh từ chỉ địa danh + by + công cụ giao thông

Khi giải đáp nghi vấn về công cụ giao thông, bạn chỉ cần giải đáp như By bus/taxi/car,… Tuy nhiên với câu nói lịch sự bạn cần phải giải đáp cả câu như “I go to work by bus”.

Ví dụ:

  • Last weekend we went to Da Lat by train
  • Every day I go to school by bicycle
  • Tom is going to travel Korea by airplane
  • Linda traveled Hanoi by bus

6. Đoạn văn về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

When I graduated from college, my father bought me a motorbike. It was a white Wave car. I really love it. The motorcycle has a plastic shell. The saddle is designed to be long and wide, very smooth. It has a brake on the right hand and a brake on the right foot for operator convenience. There are headlights in front, I can adjust the height or low of the lights. The turn signal switch is designed on the right hand side, we will push the control button to turn on the turn signal light on the corresponding side. The motorcycle body has a stainless steel frame that allows us to clamp unnecessary small items. There are also 2 hooks that are very convenient. Under the seat of the motorcycle, there is a small trunk so that you can keep your raincoat and sunscreen. The fuel tank is also located here. With a full tank of gas, the car can run for 200km. When traveling by motorbike in Vietnam, you must be at least 18 years old and have a driver’s license. Because the roads in Vietnam are not too big, traveling by motorbike is easy to slip over obstacles. However, motorbikes also have some limitations such as dust. However, the effects it brings still make me want to use it.

Tạm dịch:

Khi tôi đậu đại học, bố tôi đã mua cho tôi một chiếc xe máy. Đó là một chiếc xe Wave màu trắng. Tôi thực sự yêu thích nó. Chiếc xe máy có vỏ nhựa. Yên xe được thiết kế dài và rộng, rất êm ái. Nó có một phanh ở tay phải và một phanh ở chân phải để thuận tiện cho người vận hành. Phía trước có đèn pha, tôi có thể điều chỉnh độ cao hay thấp của đèn. Công tắc đèn xi nhan được thiết kế ở bên tay phải, chúng ta sẽ gạt nút điều khiển để bật đèn xi nhan ở bên tương ứng. Thân xe máy có khung thép không gỉ giúp chúng ta có thể kẹp những vật dụng nhỏ không cần thiết. Ngoài ra còn có 2 móc cài rất tiện lợi. Phía dưới yên xe máy có cốp nhỏ để bạn có thể để áo mưa, áo chống nắng. Ngăn chứa xăng cũng được đặt tại đây. Khi đổ đầy bình xăng, xe chạy được 200km. Khi đi bằng xe máy tại Việt Nam, bạn phải đủ 18 tuổi và có bằng lái xe. Do đường xá ở Việt Nam không quá lớn nên việc di chuyển bằng xe máy rất dễ trượt qua các chướng ngại vật. Tuy nhiên, xe máy cũng có một số hạn chế như khói bụi. Tuy nhiên, những hiệu quả mà nó mang lại vẫn khiến tôi muốn sử dụng.

7. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông mẫu

7.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

A: So, how would we get to the market? (Vì vậy, chúng ta sẽ đến chợ như thế nào?)

B: Let’s take the bus (Đi xe buýt nào)

B: It’s not that bad. You probably just had a bad experience once (Nó không tệ đến thế đâu. Bạn có thể chỉ trải nghiệm tệ 1 lần đó thôi)

A: It wasn’t just once. Every single time I take the bus, something bad happens to me or to someone else on the bus. (Nó không chỉ một lần. Mỗi khi tôi đi xe buýt, có điều gì đó tồi tệ xảy ra với tôi hoặc với người khác trên xe buýt.)

B: But I don’t think we’ll be able to find a taxi very easily during peak hour. Let’s just take the bus (Nhưng tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc taxi trong giờ cao điểm. Hãy bắt xe buýt thôi)

A: Fine. Have a look at the timetable to find out when the next one arrives (Khỏe. Hãy xem thời gian biểu để biết khi nào lịch trình tiếp theo đến)

7.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về hỏi đường

A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? – Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?

B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. – Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái.

A: Is it a fork in the yellow building? – Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ?

B: That’s right, you go left there. Then walk about 50m to reach the old town. – Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng 50m là đã tới phố cố.

A: The old town has many places, right? – Phố cổ có nhiều địa danh đúng không nhỉ?

B: That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety! – Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi di chuyển bạn chú ý làn xe đi lại và đảm bảo an toàn nhé!

A: Thank you – Cảm ơn bạn

B: Nothing, don’t forget the signs and the traffic lights! Have a nice trip. – Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé! Chúc bạn có chuyến đi thú vị.

Trên đây là các từ vựng cơ bản về những loại xe mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Hãy học từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông mỗi ngày để vốn từ của mình thêm phong phú nhé.

Tuhocielts.vn

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Bài viết liên quan