Tiếp tục serie Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề , Tuhocielts chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh về hành động. Các bạn học từ vựng với bài viết tổng hợp 100 từ vựng về hành động dưới đây nhé
Từ vựng tiếng Anh về hành động
1. Bend /bend/: uốn cong, cúi, gập
She bends down to greet customers.
Cô ấy cúi xuống chào khách.
2. Carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sân bay)
Tom is carrying a heavy box.
Tom đang vác một dòng hộp nặng.
3. Catch /kætʃ/: đỡ lấy, bắt lấy
She bought a net to catch butterflies.
Cô ấy đã tậu một cái vợt để bắt bướm.
4. Climb /klaɪm/: leo, trèo
We’re going to climb the mountain next week.
Chúng tôi sẽ đi leo núi vào tuần tới.
5. Comb /koʊm/: chải tóc
She combs her hair after bathing.
Cô ấy chải tóc sau khi tắm.
6. Crawl /krɔːl/: bò, lê bước
The child is crawling across the floor.
Đứa bé đang bò khắp sàn nhà.
7. Crouch /kraʊtʃ/: khúm núm, luồn cúi
She has to crouch to fertilize for a plant.
Cô ấy phải khúm núm để bón phân cho một cái cây.
8. Cry /krɑɪ/: khóc (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc)
I could hear a baby crying in the next room.
Tôi có thể nghe thấy tiếng một đứa bé khóc tại phòng bên cạnh.
9. Dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ
Emma is dancing with her boyfriend.
Emma đang khiêu vũ cùng bạn trai cô ấy.
10. Dive /daɪv/: lặn (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển)
He is diving into the sea.
Cậu ấy đang lặn trong biển.
11. Drag /dræɡ/: kéo
Jack drags his suitcase to the airport.
Jack kéo hành lý của anh ấy đến sân bay.
12. Drop /drɒp/: đánh rơi
Anna stumbled a dog and dropped the tray of food.
Anna đã vấp phải một con chó và đánh rơi khay thức ăn.
13. Drink /drɪŋk/: uống (Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về đồ uống)
She is drinking a glass of water.
Cô ấy đang uống một ly nước.
14. Eat /it/: ăn (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn)
She loves eating pizza.
Cô ấy thích ăn bánh pizza.
15. Fall /fɔːl/: ngã
He fell down the stairs and broke his leg.
Anh ấy đã ngã xuống cầu thang và bị gãy chân.
16. Flip /flɪp/: búng
The referee flipped a coin into the air.
Trọng tài búng đồng xu vào không trung.
17. Grab /ɡræb/: bắt lấy, túm lấy
A mugger grabbed her handbag when she was walking on the street.
Một tên trộm túm lấy túi xách của cô ấy khi cô đang đi trên đường.
18. Hang /hæŋ/: treo
She is hanging wet clothes outside.
Cô ấy đang treo quần áo ướt ngoài trời.
19. Hit /hɪt/: đánh
The baseball player hits a ball with a bat.
Cầu thủ bóng chày đánh bóng bằng gậy.
20. Hold /həʊld/: cầm, nắm
The lovely girl is holding an umbrella.
Cô gái dễ thương đang cầm một cái dù.
21. Hop /hɒp/: nhảy lò cò
Can you hop on your left leg?
Bạn có thể nhảy lò cò bằng chân trái không?
22. Hug /hʌɡ/: ôm
The little boy hugs his mother tightly.
Cậu bé ôm chặt lấy mẹ mình.
23. Jog /dʒɒɡ/: chạy bộ (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thể thao)
I usually jog for 30 minutes every morning.
Tôi thường chạy bộ khoảng 30 phút mỗi buổi sáng.
24. Jump /dʒʌmp/: nhảy
They jump up and down with excitement.
Họ nhảy lên nhảy xuống với sự hào hứng.
25. Kick /kɪk/: đá
He kicked the ball as hard as he could.
Anh ấy đá trái bóng mạnh nhất có thể.
26. Lean /liːn/: dựa, tựa
The man who wears a black T-shirt is leaning against the wall.
Người đàn ông mặc áo thun đen đang dựa vào tường.
27. Lick /lɪk/: liếm
Ben is licking an ice cream.
Ben đang liếm kem.
28. Lie /laɪ/: tọa lạc
The young boy lies on the sofa and watches a movie.
Cậu bé tọa lạc trên ghế sofa và tham quan một bộ phim.
29. Lift /lɪft/: nâng lên
The athlete is lifting weights.
Lực sĩ đang nâng tạ.
30. Pack /pæk/: bó, gói
My mother packed lunch for me.
Mẹ tôi đã đóng gói bữa trưa cho tôi.
31. Paint /peint/: sơn, quét sơn
He has painted the wall blue.
Anh ta sơn bức tường màu xanh.
32. Pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy
Susan picked some apples so as to make apple cake.
Susan đã hái một vài quả táo để làm món bánh táo.
33. Pick up /pɪk ʌp/: nhặt lên
The boy picks up trash to clean up his room.
Cậu bé nhặt rác để dọn dẹp phòng của mình.
34. Plant /plænt, plɑnt/: gieo, trồng
We planted a pear tree in our backyard.
Chúng tôi đã trồng một cây lê tại sân sau.
35. Play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
Kids play hide and seek in the park.
Những đứa trẻ chơi trốn mua dưới công viên.
36. Point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
The math teacher is pointing at the board.
Giáo viên toán đang chỉ vào bảng.
37. Pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút
The girl pours the milk into a glass.
Cô gái rót sữa vào một cái ly.
38. Pull /pul/: lôi, kéo, giật
Two thieves try to pull a bag to their side.
Hai tên trộm đang phấn đấu kéo một cái túi về phía mình.
39. Push /puʃ/: xô, đẩy
The pregnant woman pushes a shopping cart in the supermarket.
Người nữ giới có thai đẩy một giỏ hàng dưới siêu thị.
40. Punch /pʌntʃ/: đấm
Two boxers punch each other.
Hai võ sĩ đấm nhau.
41. Put on /ˈpʊt ɔn/: mặc, đeo, đội (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về quần áo)
The man is putting on a jacket and his son is putting on shoes.
Người đàn ông đang mặc áo khoác còn con trai của anh ấy thì đang đeo giày.
42. Rake /reik/: cào
In the autumn we often help our parents rake fallen leaves.
Vào mùa thu chúng tôi thường giúp bố mẹ cào lá rụng.
43. Read /ri:d/: đọc
My mother used to read books to me when I was a child.
Mẹ tôi thường đọc sách cho tôi khi tôi còn nhỏ.
44. Ride /raid/: cưỡi, lái
He learned to ride a motorbike when he was eighteen.
Cậu ấy học tài xế máy lúc 18 tuổi.
45. Row /rou/: chèo thuyền
My grandparents usually row the bow in the weekends.
Ông bà tôi thường hay chèo thuyền vào cuối tuần.
46. Run /rʌn/: chạy
I can run two kilometers in five minutes.
Tôi có thể chạy 2 km dưới 5 phút.
47. Sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền) (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan)
The young couple sailed around the world on their yacht.
Cặp đôi trẻ đã lái dòng du thuyền của họ vòng quanh thế giới.
48. Scrub /skrʌb/: lau chùi, cọ rửa
My mother scrubs our bathroom twice a week.
Mẹ tôi cọ rửa phòng tắm hai lần một tuần.
49. See /si:/: thấy, nhìn thấy, nhìn thấy; tham quan, quan sát, tham quan xét
Did you see the football match last night?
Bạn có tham quan trận bóng đá tối qua không?
Xem thêm!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing – truyền thông- tổng hợp cần nhớ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm
50. Set /set/: sắp xếp, để, đặt, bày (bàn ăn)
The little girl helps her mother set the table before their dinner.
Cô bé giúp mẹ bày bàn ăn trước bữa tối.
51. Sew /soʊ/: may, khâu
Juliet likes sewing in her free time.
Juliet thích may vá khi rảnh rỗi.
52. Shake /ʃeɪk/: rung, lắc, run rẩy
The bartender shakes all ingredients in a shaker with ice.
Người pha chế lắc toàn bộ thành phần dưới bình lắc cùng với đá.
53. Shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
He is angry and shouts at her.
Anh ta tức giận và hét lên với cô ấy.
54. Show /ʃou/: cho tham quan, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
They have shown many famous paintings in the museum.
Họ trưng bày nhiều bức tranh lừng danh dưới viện bảo tàng.
55. Sing /siɳ/: hát
They all sing “Happy Birthday” to him.
Tất cả họ đều hát bài” Chúc mừng sinh nhật” cho cậu ấy.
56. Sit /sit/: ngồi
My grandmother is sitting in an armchair and knitting scarf.
Bà tôi đang ngồi trên ghế bành và đan khăn choàng cổ.
57. Skate /skeit/: trượt (băng, ván)
My father taught me to ice-skate when I was ten.
Bố tôi đã dạy tôi trượt băng khi tôi lên mười.
58. Slap /slæp/: tát
She slapped him across the face because he touched her buttock.
Cô ấy tát vào mặt anh vì anh ta đã chạm vào mông cô.
59. Sleep /sli:p/: ngủ (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ)
Did you sleep well last night?
Tối qua bạn có ngủ ngon không?
60. Slice /slaɪs/: cắt, thái
The young chef is slicing tomatoes on chopping board.
Đầu bếp trẻ đang thái cà chua trên thớt.
61. Slip /slɪp/: trượt ngã
Lucy slipped on the wet floor and broke her mobile phone.
Lucy đã trượt ngã trên sàn nhà ướt và bị vỡ điện thoại.
62. Smile /smɑɪl/: cười
They are a happy family, they smile with each other all day.
Họ là một gia đình hạnh phúc, họ cười với nhau suốt cả ngày.
63. Sneeze /sni:z/: hắt hơi
David had a cold so he was sneezing a lot.
David bị cảm lạnh cần phải anh ấy hắt hơi rất nhiều.
64. Spin /spɪn/: quay
The man is spinning the fishing rod to catch a fish.
Người đàn ông đang quay cần câu để bắt cá.
65. Squat /skwɑːt/: ngồi xổm
The boy squatted on the ground and warmed his hand by the fire.
Cậu bé ngồi xổm trên mặt đất và sưởi ấm bàn tay bên ngọn lửa.
66. Stand /stænd/: đứng
The girl stands on the street corner to hand out leaflets.
Cô gái đứng tại góc phố để phát tờ rơi.
67. Step /step/: bước đi
Be careful not to step in the puddle!
Cẩn thận đừng bước chân vào vũng nước!
68. Stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi
Steven’s story is so funny that I can’t stop laughing.
Câu chuyện của Steven thật hài hước đến nỗi tôi chẳng thể ngừng cười.
69. Stretch /stretʃ/: duỗi ra, căng ra
Emily always gets up early and stretches her body before doing exercise.
Emily cứ thức dậy sớm và duỗi người ra trước khi tập thể dục.
70. Stroke /strəʊk/: vuốt ve
The veterinarian strokes a puppy before examining her.
Bác sĩ thú y vuốt ve một con chó con trước khi khám cho nó.
71. Sweep /swi:p/: quét
The sweeper sweeps the dust and garbage on the street.
Người quét dọn quét bụi và rác trên đường phố.
72. Swim /swim/: bơi
I used to swim once a week but I get out of the habit now.
Tôi từng đi bơi một lần mỗi tuần nhưng bây giờ tôi không còn giữ thói quen đó.
73. Swing /swɪŋ/: đung đưa, lúc lắc
He spent all day relaxing on the beach, swinging his hammock and falling asleep.
Anh ấy dành cả ngày thư giãn trên bãi biển, đung đưa võng và ngủ thiếp đi.
74. Take /teik/: cầm, nắm, lấy
Alice is taking a book from the bookshelf.
Alice đang lấy một cuốn sách từ giá sách.
75. Talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
She talks to her mother on the phone every day.
Cô ấy nói chuyện điện thoại với mẹ mình mỗi ngày.
76. Throw /θrəʊ/: ném
They screw the bag up and throw it in the bin.
Họ buộc cái túi lại và ném nó vào thùng rác.
77. Walk /wɔːk/: đi bộ
I walk about a kilometer to school every morning.
Mỗi buổi sáng tôi đi bộ khoảng 1 km đến trường.
78. Wash /wɑʃ/: gội, rửa
She washes her face with the facial cleanser every morning and evening.
Cô ấy rửa mặt bằng sữa rửa mặt mỗi sáng và tối.
79. Wave /weɪv/: vẫy tay
Christine waved at the man but he didn’t seem to notice.
Christine vẫy tay với người đàn ông nhưng có vẻ như anh ta không thấy.
80. Yawn /jɔn/: ngáp
She yawned, covering her mouth with her hand.
Cô ấy lấy tay che miệng khi ngáp.
81. Bend forward: Cúi về phía trước
Laura bends forward and touches her toes.
Laura cúi người về phía trước và chạm vào ngón chân của cô.
82. Blow your nose: Hỉ mũi (Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe)
The girl blowing her nose into a tissue.
Cô gái đang hỉ mũi vào khăn giấy.
83. Brush your teeth: Đánh răng
I brush my teeth twice a day.
Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.
84. Clap your hands: Vỗ tay
We clap our hands enthusiastically after his speech.
Chúng tôi vỗ tay nhiệt liệt sau bài phát biểu của anh ấy.
85. Clear your throat: Hắng giọng
She cleared her throat nervously before she began to speak.
Cô ấy hắng giọng một cách lo lắng trước khi cô bắt đầu nói.
86. Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân
I sit down, cross my legs and read the newspaper.
Tôi ngồi xuống, bắt chéo chân và đọc báo.
87. Fold your arms: Khoanh tay
The photographer asked the model to fold his arms.
Nhiếp ảnh gia bắt buộc người chiếc khoanh tay lại.
88. Lie on your back (stomach/left side/right side): Nằm ngửa (sấp, bên trái, bên phải)
He is lying on his back and she is lying on her stomach.
Anh ấy đang nắm ngửa còn cô ấy thì tọa lạc sấp.
89. Listen to music: Nghe nhạc
We chia sẻ the same interest is listening to music.
Chúng tôi có cùng sở thích là nghe nhạc.
90. Nod your head: Gật đầu
She signified her agreement by nodding her head.
Cô ấy biểu thị sự chấp nhận bằng cách gật đầu.
91. Raise an eyebrow/Raise your eyebrows: Nhướn lông mày
The girl raises her eyebrows to express her surprise.
Cô gái nhướn lông mày để bày tỏ sự ngạc nhiên.
92. Raise your hand: Giơ tay lên (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về trường học)
I raise my hand to ask the teacher a question.
Tôi giơ tay lên để hỏi giáo viên một câu hỏi.
93. Roll your eyes: Đảo mắt
When he suggested they should buy a new car, his wife rolled her eyes in disbelief.
Khi anh ấy đề xuất họ cần phải tìm một dòng xe mới, vợ anh ấy đảo mắt với vẻ hoài nghi.
94. Shake your hands: Bắt tay
“Pleased to meet you,” he said, shaking her hand.
“Hân hạnh được gặp bạn”, anh ấy nói khi mà bắt tay cô ấy.
95. Shake your head: Lắc đầu
I asked Peter if he’d seen Michael lately but he shook his head.
Tôi hỏi Peter dạo này có thấy Michael không nhưng cậu ấy lắc đầu.
96. Shrug your shoulders: Nhún vai
He shrugged his shoulders to show that there was nothing he could do about it.
Anh ta nhún vai để cho thấy rằng anh ấy chẳng thể làm gì được.
97. Stick your tongue out: Lè lưỡi
An old man is staring at him, so he sticks his tongue out to tease him.
Một ông già đang nhìn chằm chằm cậu bé, cần phải cậu ấy thè lưỡi ra để chế giễu ông ta.
98. Stomp your feet: Dậm chân
The little boy was stomping his foot and refusing to take his medicine.
Cậu bé đang dậm chân và không chịu uống thuốc.
99. Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác
She turned her head to listen. The sound was as if someone was calling her name.
Cô ấy quay đầu lại để lắng nghe. Âm thanh như thể người nào đó đang gọi tên cô vậy.
100. Wink your eyes: Nháy mắt
The young man winks his eye and shows his thumb to take a selfie.
Chàng trai nháy mắt và giơ ngón tay cái lên để chụp ảnh tự sướng.
Lời kết
Như vậy là những bạn đã nắm khá nhiều từ vựng tiếng Anh về hành động thường ngày của người rồi đó. Hi vọng bài học sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng và hoàn thành các phần thi IELTS liên quan chủ đề hành động tiếng Anh.
Chúc bạn thành công!
Bình luận