Khi mới vừa học tiếng Anh, bạn đã được dạy rằng để mô tả một sự vật hoặc hiện tượng thì có cấu trúc Adj + Noun, tức đặt tính từ ngay trước danh từ nó mô tả v.v… Rất đơn giản! Vậy nếu bạn cần dùng nhiều hơn 1 tính từ để mô tả một sự vật, hiện tương thì sao? Khi dùng nhiều tính từ để mô tả một vật, thỉnh thoảng bạn phải phân cách một số tính từ bằng dấu phẩy, và “khuyến mãi” thêm từ and tại trước tính từ cuối cùng.
Mẹo dễ nhớ: Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OpSASCOMP”, trong đó: Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Trật tự sắp xếp các tính từ. Khi dùng 2 tính từ trở lên để bổ nghĩa cho một danh từ.
Chúng ta nói a fat old lady , nhưng lại chẳng thể nói an old fat lady , a small shiny black leather handbag chứ không nói là a leather black shiny small handbag. Vậy một số trật tự này được quy định như thế nào?
Xem thêm bài viết nhiều lượt xem nhất:
- Các dạng so sánh trong tiếng Anh – cấu trúc và cách dùng (Comparisons)
- Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather hiệu quả trong tiếng Anh
- 22000 từ vựng thường gặp trong đề thi IELTS/TOEFL
1. Tính từ là gì trong tiếng Anh
Tính từ (adjective) là từ chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, trạng thái, mức độ, phạm vi… của người hoặc sự vật. Nó thường sử dụng bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb).
Tìm hiểu ngay về: Danh từ và cụm danh từ trong tiếng Anh– Phân loại cách dùng chi tiết
1.1. Phân mẫu tính từ
Nhìn chung, tính từ được phân mẫu dựa trên vị trí hoặc chức năng
a) Tính từ theo vị trí
- Tính từ thường đứng trước danh từ: là tính từ vừa có thể đứng trước danh từ, vừa có thể đứng một mình không cần danh từ kèm theo.
Ex: A beautiful girl – This girl is beautiful
- Tính từ đứng một mình, không cần danh từ: một số tính từ này thường bắt đầu bằng “a” như afraid, awake, ashamed… và các trường hợp đặc biệt như content, exempt…
b) Tính từ được dùng để miêu tả một danh từ
Tính từ theo chức năng:
- Tính từ chỉ sự miêu tả
Ex: Beautiful, good, big, tall, old, extraordinary…
- Tính từ chỉ số đếm
Ex: one, two, three, first, second…
- Các từ chỉ thị
Ex: this, that, these, those, his, her, some, many…
2. Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Xem thêm các bài viết khác:
- Tân ngữ là gì? cách sử dụng và bài tập trong tiếng Anh
- Hướng dẫn cho người bắt đầu luyện thi IELTS
- Kinh Nghiệm về chiến lược tự học IELTS 7.0
2.1. Tính từ về màu sắc
Tính từ về màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material) và mục đích (purpose) thường theo thứ tự sau:
Màu sắc (color) | Nguồn gốc (origin) | Chất liệu (material) | Mục đích (purpose) | Danh từ (noun) | |
red | Spanish | leather | riding | boots | |
a | brown | German | beer | mug | |
an | Italian | glass | flower | vase |
Ví dụ:
– Red Spanish leather riding boots (Đôi bốt màu đỏ nguồn gốc từ Tây Ban Nha làm bằng da sử dụng để cưỡi ngựa)
Tìm hiểu khóa học luyện thi IELTS uy tín chất lượng tại TPHCM
Hôm nay: Tặng Voucher Học phí khóa học IELTS: Tư Vấn Ngay
2.2. Các tính từ khác
Các tính từ khác thí dụ như tính từ chỉ kích cỡ ( size ), chiều dài ( length ) và chiều đắt ( height ) …thường đặt trước những tính từ chỉ màu sắc, xuất xứ, chất liệu và mục đích .
Ví dụ:
- a round glass table (NOT a glass round table) ( Một loại bàn tròn bằng kính ).
- a big modern brick house (NOT a modern, big brick house) ( Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch)
2.3. Những tính từ diễn tả sự phê phán
Những tính từ diễn tả sự phê phán ( judgements ) hay thái độ ( attitudes ) thí dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly… đặt trước những tính từ khác.
Ví dụ:
- a lovely small black cat. ( Một chú mèo đen, ít, đáng yêu ).
- beautiful big black eyes. ( Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời )
3. Mẹo nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
Tuy nhiên, nếu có nhiều tính từ cùng xuất hiện trong một câu, bạn hãy sắp xếp chúng theo thứ tự sau đây:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
(ý kiến → kích cỡ → hình dạng → tuổi → màu sắc → xuất xứ → chất liệu → mục đích)
Cụ thể là:
- Opinion (Quan điểm): Delicious, good, bad, misunderstood, bored, …
- Size (Kích cỡ): Big, huge, tiny, high, small, medium-sized, …
- Age (Tuổi): New, old, decades-old, second-newest, …
- Shape (Hình dáng): Square, round, triangular, geometric, …
- Color (Màu sắc): Black, Brown, green, gray, yellow, red, …
- Origin (Nguồn gốc): Japan, China, Portugal, …
- Material (Chất liệu): Plastic, wooden, velvet, glass, …
- Purpose (Tác dụng, mục đích): Hound dog, washing machine, pickup truck, vampire bat, …
Lưu ý:
- Tính từ mô tả quan điểm chung (general) luôn đứng trước trước tính từ mô tả quan điểm cụ thể (specific).
- Determiner (Từ hạn định) your, our, that, these,… đứng trước Quantity (Số lượng) seven, many, few,… đứng trước Opinion.
Các loại tính từ này được gọi tắt là OPSASCOMP.
Lưu ý: Chữ “OP” trong Opinion để phân biệt với “O” trong Origin.
Bạn có thể ghi nhớ trật tự các tính từ này bằng câu “Ông sáu ăn súp cua ông mập phì”. Rất đơn giản phải không nào?
Ex: Sắp xếp những từ sau theo đúng trật tự tính từ trong câu tiếng Anh: Chinese/ noodle/ a/ new/ luxurious/ big/ blue
- Origin (nguồn gốc): France (pháp)
- Noun (danh từ): motorbike (xe máy)
- Mạo từ: a (một)
- Age (tuổi, thời hạn, thời gian): new (mới)
- Opinion (quan điểm, đánh giá): luxurious (sang trọng)
- Size (kích cỡ): small (nhỏ)
- Color (màu sắc): red (màu đỏ)
Sắp xếp theo trật tự OPSASCOMP → A luxurious small new red France motorbike. (Một chiếc xe đạp Pháp nhỏ màu đỏ mới sang trọng).
Chú ý những kiến thức bổ ích sau nên đọc thêm!
- New real toeic full actual tests- Tải sách PDF miễn phí
- Tải Full Focus on Academic Skills for IELTS PDF miễn phí
- Bài tập toeic part 5-6-7 có đáp án chi tiết
4. Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
Có hai quy tắc đặt dấu phẩy giữa các tính từ mà bạn cần ghi nhớ.
Thứ nhất, đối với các tính từ cùng loại đặt trước một danh từ, cần có dấu phẩy
Thứ hai, đối với các tính từ khác loại đặt trước một danh từ, không cần có dấu phẩy.
Ex 1: Meet Gabriel, she’s a cute tiny white British cat that we adopted 1 month ago. – (Dịch: Gặp Gabriel, cô ấy là một chú mèo Anh nhỏ màu trắng dễ thương mà chúng tôi đã nhận nuôi cách đây 1 tháng.)
Ex 2: She was such a pretty, delicate and thoughtful woman. – (Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp, tinh tế và chu đáo.)
Ở ví dụ 1, pretty (xinh đẹp), delicate (dịu dàng) và thoughtful (biết suy nghĩ) đều thể hiện ý kiến chủ quan (opinion) của người nói.
Trong khi đó ở ví dụ 2 ,big (to) thể hiện kích cỡ (size) của đồ vật, còn Italian (thuộc về nước Ý) thì thể hiện xuất xứ (origin).
Lưu ý:
- Không đặt dấu phẩy trước tính từ cuối cùng và danh từ.
- Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ. Ví dụ: one
Ex:
- That modern blue boat.
- Two little yellow cats.
5. Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh có đáp án
1. Andrea had a ________ in her hair yesterday.
a. nice yellow bow
b. yellow nice bow
c. bow nice yellow
2. She lost a ________ .
a. small white cat
b. cat small white
c. white small cat
3. I bought ________ oranges.
a. great some big
b. big great some
c. some great big
4. We met ________ people at the conference.
a. very smart two
b. two very smart
c. very two smart
5. The clown was wearing a ________ hat.
a. big green-yellow
b. big green and yellow
c. yellow and green big
6. The cookies that you ________ .
a. smell delicious baked
b. baked smell delicious
c. delicious smell baked
Đáp Án:
1. nice yellow bow
2. small white cat
3. some great big
4. two very smart
5. big green and yellow
6. baked smell delicious
Trật tự tính từ trong tiếng Anh là một phần trong ngữ pháp căn bản trong tiếng Anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh căn bản thì TuhocIELTS gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn.
Trên đây là toàn bộ những kiên thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh mà TỰ HỌC IELTS tổng hợp được. Chúc bạn học tập thành công.
Bình luận