Trạng từ (adverb) là gì? – Cách dùng và lưu ý quan trọng ít ai biết

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Trạng từ (hay còn gọi là phó từ – Adverb) là một từ loại trong tiếng Anh được dụng hầu hết trong cả văn nói và văn viết, vì ngữ pháp Tiếng Anh vô cùng đa dạng phong phú với nhiều cấu trúc, mẫu câu khác nhau, nếu không nắm vững kiến thức từng loại, chúng ta sẽ rất dễ nhầm lẫn và sai trong cách sử dụng chúng. Do đó, trong bài viết này, TuhocIELTS sẽ cung cấp cho các bạn một số kiến thức về cách dùng cũng như lưu ý khi sử dụng Trạng từ (Adverb) nhé.

Xem thêm

I. Trạng từ (Adverb) là gì?

Trạng từ là từ loại được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Vị trí của trạng từ trong câu thường có thể đứng sau hay cuối câu tùy trường hợp câu nói.

Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause) là mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ (bổ nghĩa cho một mệnh đề khác). Các mệnh đề trạng ngữ thường được gọi là mệnh đề phụ (là những mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn và không thể đứng độc lập.)

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

II. Phân loại trạng từ (Adverb)

Trạng từ trong tiếng Anh có thể được phân thành 7 loại, dựa theo nghĩa hoặc vị trí của chúng trong câu.

1. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

  • Diễn tả thời gian hành động được thực hiện.
  • Trạng từ chỉ thời gian dùng để trả lời câu hỏi với When.
  • Vị trí của các trạng từ chỉ thời gian thường được nằm ở cuối câu hoặc đầu câu nếu muốn nhấn mạnh. Vị trí cuối thường dùng với mệnh lệnh cách (imperative) và các cụm từ đi với till.

Ví dụ:

  • Eventually he came/ He came eventually. (Cuối cùng anh ta đã đến).
  • I’ll wait till tomorrow. (Tôi sẽ đợi đến ngày mai).
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian

2. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)

  • Diễn tả hành động xảy ra nơi nào, ở đâu hoặc gần xa thế nào.
  • Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời cho câu hỏi Where.
  • Một số trạng từ nơi chốn thường xuất hiện nhiều nhất là here, there, out, away, everywhere, somewhere, above, below, along, around, away, back, somewhere, through…

Ví dụ:

  • He lives abroad (Anh ra sống ở nước ngoài).
  • I looked for it everywhere. (Tôi đã tìm nó khắp mọi nơi).
66416fb6226a5518983fa830185002c2 1
Trạng từ chỉ nơi chốn

3. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)

  • Dùng để miêu tả cách thức một hành động được thực hiện như thế nào.
  • Trạng từ chỉ cách thức được dùng để trả lời cho câu hỏi How.
  • Trạng từ thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ nếu trong câu có tân ngữ.
1c6f79c597a474bef34c4806eae26295
Trạng từ chỉ cách thức

Ví dụ:

  • She danced beautifully. (Cô ta khiêu vũ một cách tuyệt vời).
  • They speak English well. (Họ nói tiếng Anh giỏi).

Lưu ý:
1. Không được đặt một trạng từ ở giữa động từ và túc từ.
=> She carefully picked up all the bits of broken glass. (Cô ra cẩn thận nhặt tất cả các mảnh kính bể lên).

2. Nếu một trạng từ được đặt sau một mệnh đề hay một cụm từ thì thường nó được xem như là bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề hay cụm từ đó. Khi thay đổi vị trí thì nghĩa của nó cũng thay đổi theo.
=> They secretly decided to leave the town. (Họ kín đáo quyết định rời khỏi thị xã).
=> They decided to leave to leave the town secretly. (Họ quyết định rời thị xã một cách kín đáo).

3. BadlyWell có thể được dùng là trạng từ chỉ cách thức hay trạng từ chỉ mức độ. Chú ý đến ý nghĩa của nó:
=> The door badly needs a coat of paint. (Cánh cửa rất cần một lớp sơn).
=> He was badly injured in the last match. (Anh ta bị thương nặng trong trận đấu vừa qua).
=> You know well that I can’t drive. (Anh biết rõ là tôi không lái xe được).
=> You know that I can’t drive well. (Anh biết là tôi không thể lái xe giỏi được cơ mà).

Well có thể được đặt sau may/ might (có thể/ có lẽ) và could (có thể) để nhấn mạnh sự có thể của một hành động:
=> He may well refuse = It is quite likely that he will refuse. (Anh ta rất có thể sẽ từ chối).

4. Somehow, Anyhow
Somehow (bằng cách này cách khác) có thể được đặt ở vị trí trước hay sau một động từ không có túc từ hay sau túc từ:
=> Somehow they managed. (Bằng cách này hay cách khác họ đã xoay sở được).
=> They raised the money somehow. (Họ huy động tiền bằng cách này hay cách khác).

Anyhow (dù sao đi nữa, thế nào cũng được) là một trạng từ chỉ cách thức nhưng không thông dụng. Nó thường được dùng với nghĩa là “dù sao đi nữa/ thế nào cũng được”.

4. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

  • Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
  • Trạng từ chỉ tần suất dùng để trả lời câu hỏi How often.
  • Vị trí của trạng từ chỉ tần suất được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính.
trang tu
Trạng từ chỉ tần suất

Lưu ý:
1. Trong tình huống khẳng định, trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau be và đứng trước động từ thường.
=> He is always in time for meals. (Anh ta luôn dùng cơm đúng giờ).
=> They sometimes stay up all night. (Họ thỉnh thoảng thức suốt đêm).

2. Trong tình huống phủ định, hầu hết các adverbs of frequency đứng trước be + not hoặc do/ does + not
=> You have often been told not to do that. (Bạn đã thường được bảo không làm điều đó mà).

3. Đảo ngữ (Trạng từ đưa ra đầu câu và câu đảo ngược động từ chính).
=> Hardly/ Scarcely ever did they manage to meet unobserved. (Khó/ Hiếm bao giờ họ gặp nhau được mà không bị quan sát).
Harly/ scarcely, ever, never, rarely và seldom không được dùng với các động từ phủ định.

5. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)

  • Diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào.
  • Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác.

Những trạng từ chỉ mức độ dưới đây cũng có thể bổ nghĩa cho động từ: almost, barely, enough, hardly, just, (a) little, much, nearly, quite, rather, really và scarcely. Tất cả (trừ much) được đặt trước động từ chính, giống như các trạng từ chỉ sự thường xuyên.

Ví dụ:

  • You are absolutely right. (Anh hoàn toàn đúng).
  • I’m almost ready. (Tôi hầu như sẵn sàng).
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ

Xem thêm bài viết khác

6. Trạng từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs)

  • Bổ nghĩa toàn bộ câu/ mệnh đề và thường diễn tả ý kiến của người nói/ người tường thuật.
    • Các trạng từ diễn tả mức độ của sự chắc chắn: (ở đầu hay ở cuối câu hay mệnh đề)
      • actually (= infact/ really) (thật ra), apparently (một cách rõ ràng), certainly (nhất định ), clearly (một cách rõ ràng), evidently (một cách hiển nhiên), obviously (một cách hiển nhiên), presumably (có lẽ), probably (có lẽ), undoubtedly (không nghi ngờ gì).
      • definitely (một cách rõ ràng).
      • perhaps (có lẽ), possibly (có thể), surely (chắc chắn).
    • Các trạng từ chỉ ý kiến khác:
      • admittedly (phải thừa nhận), (un) fortunately (chẳng may/ may mà), frankly (một cách thành thật), honestly* (thành thật), (un) luckily (chẳng may/ may mà), naturally* (một cách tự nhiên), officially (chính thức), v.v…. thường ở vị trí trước mặc dù chúng vẫn có thể ở vị trí sau.
      • Thông thường chúng được tách ra khỏi phần còn lại của câu bằng một dấu phẩy, các trạng từ có dấu (*) cũng có thể là những trạng từ chỉ cách thức.

Ví dụ:

  • Apparently, he knew the town the town well. (Rõ ràng anh ta biết rõ thị xã).
  • Tom didn’t get the money honestly. (Tom đã không lấy tiền một cách trung thực).

7. Trạng từ nghi vấn (Relative adverbs)

  • Còn được gọi là một trong các từ để hỏi, trạng từ nghi vấn thường đứng đầu câu dùng để hỏi, gồm: when, where, why, how.
  • Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán như: certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well.

Ví dụ:

  • Why didn’t you go to the party yesterday?

III. Vị trí của Trạng từ (Adverb)

  1. Trước động từ động từ thường và động từ chỉ tần suất.
    => We often get up at 7am.
  2. Giữa trợ động từ và động từ thường: trợ động từ + adv + V
    => We have recently finished my homework.
  3. Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ: “to be/feel/look”… + adv + adj: adv + adj
    => She is very polite.
  4. Sau “too”: V + too + adv
    => The French speaks too quickly.
  5. Trước “enough”: V + adv + enough
    => The foreigner speaks slowly enough for us to understand.
  6. Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that
    => Jen drove so fast that she caused an accident.
  7. Đứng cuối câu
    => The nurse told me to breathe in slowly.
  8. Đứng riêng lẻ ( thường ở đầu câu hoặc giữa câu và ngăn cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy (,) )
    => Last summer, I came back my country.

Ngoài các trường hợp phổ biến trên, trạng từ (Adverb) trong câu còn có một số vị trí đặc biệt khác, tiêu biểu là 3 trường hợp dưới đây:

Quy tắc cận kềVị trí của trạng từ tình huốngKhông đặc giữ động từ và tân ngữ
Theo quy tắc này, trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy.
=> She often says he visits her mother. (Often bổ nghĩa cho “says”).
Trong tình huống bình thường, trạng từ thời gian được đặt ở cuối câu
=> I took the exams yesterday.
Trạng từ trong tiếng Anh không được đặt giữa động từ và tân ngữ.
=> He speaks English well.

IV. Cách dùng trạng từ (Adverb)

Ngoài những điều kể trên, trạng từ cũng có cách dùng của riêng nó tùy theo từng cấu trúc câu. Trong đó, cách dùng trạng từ phổ biến thường có vị trí sau động từ để bổ ngữ cho động từ.

S + V + O + Adv

Trạng từ cũng thường đứng sau động từ “to be”, trước động từ thường và tính từ, sử dụng kết hợp với các cấu trúc đặc biệt như: too…to; enough…to

Ví dụ:

  • She sing well.
  • He speaks English too quickly for me to understand.

Một số trạng từ trong tiếng Anh thường dùng như:

WellUsuallyAnywayTotally
VeryRarelyMostlyFully
CertainlyAlmostAbsolutelyElse
RegularlyNeverMainlyRelatively

Các bạn có thể luyện tập thêm bằng cách làm các bài tập trong link tải tại đây nhé:

Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản nhưng cực kì chi tiết và bổ ích về một ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh – Trạng từ (Adverb), bài viết của TuhocIELTS hy vọng sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng cũng những lưu ý thường gặp để đạt kết thật cao trong các bài thi Tiếng Anh nhé!

Tuhocielts.vn

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.