Ở từng chuyên ngành sẽ có những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhất định. Đối với chuyên ngành ngân hàng. bạn đã nắm đầy đủ từ vựng về chuyên ngành này hay chưa? Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
Trong quá trình tự học tiếng Anh giao tiếp thì việc học từ vựng là một trong những bước đệm để bạn thành công. Bởi khi chúng ta có vốn từ đủ rộng chúng ta sẽ dần học được khả năng nghe nói đọc viết sau.
Trong nhiều bài viết chúng mình đều đã khẳng định với bạn học tầm quan trọng của từ vựng. Còn bây giờ hãy cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng nhé.
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về vị trí ngân hàng
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Accounting Controller | Kiểm soát viên kế toán |
2 | Product Development Specialist | Chuyên viên phát triển sản phẩm |
3 | Market Development Specialist | Chuyên viên phát triển thị trường |
4 | Big Business Customer Specialist | Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn |
5 | Personal Customer Specialist | Chuyên viên chăm sóc khách hàng |
6 | Financial Accounting Specialist | Chuyên viên kế toán tài chính |
7 | Marketing Staff Specialist | Chuyên viên quảng bá sản phẩm |
8 | Valuation Officer | Nhân viên định giá |
9 | Information Technology Specialist | Chuyên viên công nghệ thông tin (IT) |
10 | Marketing Officer | Chuyên viên tiếp thị |
11 | Cashier | Thủ quỹ |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về chức danh trong ngân hàng
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Board of Director | Hội đồng quản trị |
2 | Board chairman | Chủ tịch hội đồng quản trị |
3 | Director | Giám đốc |
4 | Assistant | Trợ lý |
5 | Chief of Executive Operator | Tổng giám đốc điều hành |
6 | Head | Trưởng phòng |
7 | Team leader | Trưởng nhóm |
8 | Staff | Nhân viên |
1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Bank Account | Tài khoản ngân hàng |
2 | Personal Account | Tài khoản cá nhân |
3 | Current Account/ Checking Account | Tài khoản vãng lai |
4 | Deposit Account | Tài khoản tiền gửi |
5 | Saving Account | Tài khoản tiết kiệm |
6 | Fixed Account | Tài khoản có kỳ hạn |
1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Credit Card | Thẻ tín dụng |
2 | Debit Card | Thẻ tín dụng |
3 | Charge Card | Thẻ thanh toán |
4 | Prepaid Card | Thẻ trả trước |
5 | Check Guarantee Card | Thẻ đảm bảo |
6 | Visa/ Mastercard | Thẻ visa, mastercard |
1.5. Tên ngân hàng bằng tiếng Anh
STT | Tên ngân hàng tiếng Anh | Nghĩa |
1 | Commercial Bank | Ngân hàng Thương mại |
2 | Investment Bank | Ngân hàng đầu tư |
3 | Retail Bank | Ngân hàng bán lẻ |
4 | Central Bank | Ngân hàng trung ương |
5 | Internet bank | Ngân hàng trực tuyến |
6 | Regional local bank | Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng |
7 | Supermarket bank | Ngân hàng siêu thị |
1.6. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến
Mỗi người có khả năng tư duy và tiếp thu khác nhau. Do đó để học thuộc từ vựng đòi hỏi bạn cần tìm cho mình cách học từ vựng hiệu quả phù hợp với mình nhất.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Stock exchange | Sàn giao dịch chứng khoán |
2 | Stock market | Thị trường chứng khoán |
3 | Inheritance | Quyền thừa kế |
4 | Property | Tài sản, của cải |
5 | Cash machine/ cash point/ cash dispense | Máy rút tiền |
6 | Online account | Tài khoản trực tuyến |
7 | Insurance policy | Hợp đồng bảo hiểm |
8 | Rental contract | Hợp đồng cho thuê |
9 | Discount | Giảm giá, chiết khấu |
10 | Credit limit | Hạn mức tín dụng |
11 | Investor | Nhà đầu tư |
12 | Stake | Tiền đầu tư, cổ phần |
13 | Equality | Sự ngang bằng nhau |
14 | Poverty | Sự nghèo, kém chất lượng |
15 | Charge | Phí, tiền phải trả |
16 | Outsource | Thuê ngoài |
17 | Grant | Trợ cấp, công nhận, tài trợ |
18 | Back-office | Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
19 | Insecurity | Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh |
20 | Compensation | Sự đền bù, bồi thường |
21 | Overcharge | Tính quá số tiền |
22 | Commit | Cam kết |
23 | Short term cost | Chi phí ngắn hạn |
24 | Long term gain | Thành quả lâu dài |
25 | Expense | Sự tiêu, phí tổn |
26 | Invoice | Hóa đơn, lập hóa đơn |
27 | Bribery | Sự đút lót, sự hối lộ |
28 | Corrupt | Tham nhũng |
29 | Balance of payment | Cán cân thanh toán |
30 | Balance of trade | Cán cân thương mại |
31 | Budget | Ngân sách |
32 | Cost of borrowing | Chi phí vay |
33 | Treasuries | Kho bạc |
34 | Economic cycle | Chu kỳ kinh tế |
35 | Slump | Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm |
36 | Upturn | Sự chuyển hướng tốt, khá lên |
37 | Revenue | Thu nhập |
38 | Interest | Tiền lãi |
39 | Withdraw | Rút tiền ra |
40 | Offset | Sự bù đắp thiệt hại |
41 | Turnover | Doanh số, doanh thu |
42 | Inflation | Sự lạm phát |
43 | Surplus | Thặng dư |
44 | Liability | Khoản nợ, trách nhiệm |
45 | Depreciation | Khấu hao |
46 | Financial policies | Chính sách tài chính |
47 | Moderate price | Giá cả phải chăng |
48 | Monetary activities | Hoạt động tiền tệ |
49 | Economic blockade | Bao vây kinh tế |
50 | Guarantee | Bảo hành |
51 | Account holder | Chủ tài khoản |
52 | Conversion | Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
53 | Transfer | Chuyển khoản |
54 | Customs barrier | Hàng rào thuế quan |
55 | Mode of payment | Phương thức thanh toán |
56 | Instalment | Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
57 | Mortgage | Thế chấp |
58 | Shareholder | Người góp cổ phần |
59 | Earnest money | Tiền đặt cọc |
60 | Confiscation | Tịch thu |
61 | International economic aid | Viện trợ kinh tế quốc tế |
62 | The openness of the economy | Sự mở cửa của nền kinh tế |
63 | Rate of economic growth | Tốc độ tăng trưởng kinh tế |
64 | Average annual growth | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
65 | Indicator of economic welfare | Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế |
66 | Distribution of income | Phân phối thu nhập |
67 | Real national income | Thu nhập quốc dân thực tế |
68 | Supply and demand | Cung và cầu |
69 | Joint stock company | Công ty cổ phần |
70 | National firms | Các công ty quốc gia |
71 | Transnational corporations | Các công ty siêu quốc gia |
72 | Holding company | Công ty mẹ |
73 | Affiliate/ Subsidiary company | Công ty con |
74 | Co-operative | Hợp tác xã |
75 | Sole agent | Đại lý độc quyền |
76 | Fixed capital | Vốn cố định |
77 | Floating/ Working/Circulating/ liquid capital | Vốn luân chuyển |
78 | Amortization/ Depreciation | Khấu hao |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Từ vựng tiếng Anh thương mại – Thuật ngữ chuyên ngành PDF
- 200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm – Tổng hợp từ vựng cần nhớ
2. Các tình huống giao tiếp trong ngân hàng bằng tiếng Anh thường xuyên
Sau đây là 5 tình huống giao tiếp trong ngân hàng bằng tiếng Anh. Và đây chủ yếu là các tình huống giao tiếp tiếng Anh ngân hàng đối với giao dịch viên.
2.1. Tình huống giao tiếp trong ngân hàng: Lập tài khoản ngân hàng
A: How are you? ( Hôm nay bạn khỏe chứ )
B: I’m fine. Thank you ( Tôi khỏe, cảm hơn bạn )
A: What can I do for you? ( Tôi có thể làm gì cho bạn )
B: I need to open a bank account. ( Tôi cần mở tài khoản ngân hàng)
A: What kind of account? ( Loại tài khoản nào ạ? )
B: I need a deposit account. ( Tôi cần mở một tài khoản tiền gửi )
A: You can open a savings account, too. ( Bạn có thể mở một tài khoản tiết kiệm nữa )
B: All right. Open both. ( Được rồi, tôi sẽ mở cả hai )
A: You need to deposit at least $50 into both accounts. ( Bạn cần gửi ít nhất $50 vào cả hai tài khoản )
B: I will be depositing $300 today. ( Tôi sẽ gửi $300 hôm nay )
A: I will set your accounts up right now. ( Tôi sẽ lập tài khoản cho bạn ngay bây giờ)
2.2. Tình huống giao tiếp trong ngân hàng: Gửi tiền
A: How are you? ( Bạn có khỏe không )
B: I’m great! Thank you ( Tôi ổn, cám ơn bạn )
A: What can I help you with? ( Tôi có thể giúp gì cho bạn ? )
B: I want to make a deposit today. ( Tôi muốn gửi tiền hôm nay )
A: Cash or cheque? ( Tiền mặt hay Séc ? )
B: It will be cash today. ( Hôm nay, nó là tiền mặt )
A: How much do you want to deposit? ( Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền )
B: I need to deposit $300. ( Tôi cần gửi $300 )
A: What account will you be depositing this money into? ( Loại tài khoản nào bạn muốn gửi tiền vào )
B: Deposit it into my saving account. ( Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của tôi )
A: What else can I do for you today? ( Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không )
B: That’s all I need today. Thanks. ( Đó là tất cả tôi cần hôm nay. Cảm ơn )
2.3. Tình huống trong ngân hàng: Khách hàng muốn rút tiền
A: How are you doing today? ( Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào )
B: I’m good. Thank you. ( Tôi khỏe, cảm ơn bạn )
A: What can I do for you? ( Tôi có thể giúp bạn việc gì )
B: I need to withdraw some money. ( Tôi cần rút một chút tiền )
A: How much would you like to take out? ( Bạn muốn rút bao nhiêu)
B: I need to withdraw $300. ( Tôi cần rút $300 )
A: Which account would you like to take the money from? ( Tài khoản nào bạn muốn rút tiền)
B: I want to take it from my current account. ( Tôi muốn lấy từ tài khoản vãng lai của mình )
A: Here you go. ( Của bạn đây )
B: Thank you very much. ( Cám ơn bạn nhiều )
2.4. Tình huống giao tiếp trong ngân hàng: Chuyển tiền
A: How’s everything with you today? ( Mọi thứ hôm nay của bạn như thế nào )
B: I’m fine. Thank you. ( Tôi ổn. Cám ơn )
A: What can I do for you? ( Tôi có thể làm gì cho bạn nhỉ ? )
B: I need to transfer money. ( Tôi muốn chuyển tiền )
A: Do you know which account you want to take the money from? ( Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào )
B: From my savings account. ( Từ tài khoản tiết kiệm của tôi )
A: Where are you transferring the money to? ( Bạn muốn chuyển tiền đến đâu ?)
B: I would like it transferred to my current account. ( Tôi muốn gửi nó đến tài khoản vãng lai của tôi )
A: How much? ( Bao nhiêu vậy ? )
B: I want to transfer $200. ( Tôi muốn gửi $200 )
A: Will that be all? ( Nó sẽ là tất cả ư ? )
B: Yes. That will be all. ( Đúng vậy, tất cả )
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo lĩnh vực
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về Quảng cáo
2.5. Tình huống giao tiếp trong ngân hàng: Hủy tài khoản
A: Can I help you with something? ( Tôi có thể giúp gì cho bạn )
B: I need to cancel one of my accounts. ( Tôi cần hủy tài khoản của tôi)
A: Is there a problem with it? ( Có phải có vấn đề với nó không ? )
B: I don’t need it anymore. ( Tôi không cần đến nó nữa )
A: What would you like to do with all the money in this account? ( Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này )
B: Just transfer it over to my remaining account. ( Sẽ chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi )
A: I can do that. ( Tôi có thể làm được điều này )
B: That would be great. ( Điều đó thật tuyệt )
A: Do you want to take any money out? ( Bạn có muốn rút tiền không ? )
B: Not today. ( Không phải là hôm nay )
A: It’s going to take a moment for me to cancel your account. ( Tài khoản của bạn đang được hủy bỏ )
B: That’s fine. Thank you so much. ( Thật tốt. Cảm ơn bạn nhiều )
Hy vọng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất ngoài cung cấp lượng từ vựng lớn mà còn có đoạn hội thoại được áp dụng những từ vựng giúp bạn dễ thực hành hơn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời.
Bình luận