Trong tiếng Anh, đại từ là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản, thường sử dụng nhất. Tuy nhiên có rất nhiều loại đại từ nên đôi khi gây nên những khó khăn, nhầm lẫn cho các bạn học trong lúc làm bài. Trong bài viết hôm nay, tuhocielts.vn sẽ tổng hợp tất tần tật về các loại đại từ trong tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết thể tham khảo nhé.
Tất tần tật về Đại từ
1. Đại từ là gì?
Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ.
Ví dụ: My teacher is Ms. Phuong. I like her so much
Đại từ trong tiếng Anh được phân ra các loại chính: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh.
Ngoài ra còn có nhiều loại đại từ khác, trong đó có những từ vừa là đại từ dùng để thay thế cho danh từ, vừa là tính từ.
2. Các loại đại từ
- Đại từ nhân xưng (personal pronouns): I, we, you, he, she, it, they…
Ví dụ: This is my book. It is very interesting.
- Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns): This, that, these, those.
Ví dụ: Ms. Jones’ report is better than that of other colleagues.
Lưu ý: Các đại từ này còn được dùng như tính từ. Ví dụ trong câu “This house is big:. (This là tính từ)
- Đại từ bất định (indefinite pronouns): Something, anything, each, someone, somebody, everything…
Ví dụ: There are ten apples on the table. Give me some.
- Số từ (numerals): One, two, three, a hundred, the first, the second, the third…
Ví dụ:
There are two (adj) apples here (adv) and there are four there (adv). → four là đại từ dạng số từ.
I’m the first student to come to class. → The first là tính từ
N.A was the first to set foot on the Moon. → The first là đại từ
- Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns): Who, what, which…
Ví dụ: Who teaches you English?
- Đại từ sở hữu (possessive pronouns): Mine, ours, ours, theirs… (không cần có danh từ đi kèm). Phân biệt với tính từ sở hữu: my, your, our, their… cần có danh từ đi kèm.
Ví dụ: My bike is newer than yours
- Đại từ tân ngữ: me, her, him,
Ví dụ: My mother is very kind. I love her.
- Đại từ phản thân (reflexive pronouns): myself, yourself, ourselves, themselves…
Ví dụ: I’ll do it myself.
Xem thêm các bài viết:
- Câu giả định là gì? – Cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết dễ hiểu
- Ngoại động từ và nội động từ – Những điều quan trọng cần biết
- Tính từ là gì? Cách dùng và phân biệt các cụm tính từ trong tiếng Anh
3. Cách dùng các Đại từ
3.1. Đại từ nhân xưng và đại từ tân ngữ
Chủ ngữ | Tân ngữ của động từ | |
Số ít | I you he/she/it | me you him/her/it |
Số nhiều | we you they | us you them |
Ví dụ:
Did you see the snake?
Yes, I saw it and it saw me
Đại từ làm tân ngữ có thể có nhiều vị trí trong câu.
- Tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp
Ví dụ: I made her a cake.
Her là tân ngữ gián tiếp, a cake là tân ngữ trực tiếp. Tuy nhiên, nếu đưa tân ngữ trực tiếp đứng ngay sau động từ thì phải sử dụng giới từ trước tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ: I made a cake for her.
- Đại từ làm tân ngữ của những cụm động từ
Một danh từ làm tân ngữ có thể ở giữa hay ở cuối cụm động từ.
Ví dụ:
Hand your paper in/Hand in your paper.
Take your shoes off/Take off your shoes.
Hang your coat up/Hang up your coat.
Xem ngay bài viết: Danh từ và Cụm Danh từ trong tiếng Anh – Phân loại cách dùng chi tiết
Lưu ý: Một đại từ làm tân ngữ thì phải được đặt ở giữa cụm động từ
Ví dụ:
Hand them in.
Take them off.
Hang it up.
3.2. Các cách dùng của “it”
- “It” thông thường được dùng thay cho một vật hay một con vật mà chúng ta không biết giống của nó và đôi khi “it” dùng cho một em bé hay một đứa nhỏ
Ví dụ:
Where’s my map? It is on the table. – “It” trong câu trên được dùng thay cho một vật là bản đồ (map)
Look at that bird. It always comes to my window. – “It” thay cho một con vật (bird)
Her new baby is tiny. It only weighs 2 kilos. – “It” dùng để chỉ em bé.
- “It” được dùng trong các thành ngữ chỉ thời gian, khoảng cách, thời tiết, nhiệt độ, thủy triều
Ví dụ:
What time is it? It is for six. – Chỉ thời gian
What’s the date? It’s the third of March. – Chỉ thời gian
How far is it from your house to your school? It’s about 2 km. – Chỉ khoảng cách
It is raining/snowing/freezing. – Chỉ thời tiết
It’s high tide/low tide.
- “It/This” có thể tiêu biểu cho một cụm từ hay mệnh đề đã đề cập ở trước
Ví dụ:
He smokes in bed, though I don’t like it.
He suggested flying, but I thought it would cost too much.
- It dùng để mở đầu.
It có thể mở đầu câu theo kiểu câu tách:
Ví dụ:
It was Peter who lent us the money.
It’s today that he’s going (not tomorrow).
It’s pilots that we need, not ground staff.
It’s they who came late.
- It có thể dùng một cách tương tự như khi chủ ngữ của một câu là một mệnh đề
Ví dụ:
That prices will go up is certain. → It’s certain that prices will go up.
That he hasn’t phoned is odd. → It’s odd that he hasn’t phoned.
- It cũng dùng như một chủ ngữ cho các động từ “seem, appear, look”
Ví dụ:
It seems that they know what they’re doing.
It appears that there has been a mistake.
It looks like rain (= it looks as if it’s going to rain).
Một số cấu trúc sử dụng “It”
- It + is + a period of time + since + Mốc thời gian/Mệnh đề (ở quá khứ)
Ví dụ: It’s three years since I last saw him. = I haven’t seen him for three years.
- It is + adj + to + V
Ví dụ:
It is easy to criticize someone. = To criticize someone is easy.
It is better to be early. = To be early is better.
- find + it + adj + to + v
Ví dụ:
I often find it difficult to learn new words. = I often find that it is difficult to learn new words.
We found it impossible to get visas.
3.3. Tính từ và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
My | Mine |
Your | Yours |
Our | Ours |
Their | Theirs |
His | His |
Her | Hers |
It | Its |
Lưu ý: it’s = it is; Hình thức tính từ sở hữu của “it” là its, chứ không phải là it’s. Ví dụ: A happy dog wags its tail.
- Đại từ sở hữu thay cho tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ:
I have received my report. Have you received yours?
My report is better than yours.
Đại từ sở hữu thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ mà ta không muốn nhắc lại. Ở đây để tránh lặp lại “report” ta có thể sử dụng đại từ sở hữu “yours”, vừa ngắn gọn mà người nghe, người đọc vẫn hiểu là “your report”
- Tương tự: other + N = others
Ví dụ: I like Chelsea but other students like MU. = I like Chelsea but others like MU.
Để thêm sự nhấn mạnh, own (riêng) có thể được đặt sau tính từ sở hữu: my, your, his, … và sau one’s
Ví dụ: I have my own business. = I have a business of my own.
Own có thể là một tính từ như trên hay là một đại từ: a room of one’s own
- Ta dùng đại từ “one” khi muốn chỉ chung chung một người nào đó.
Ví dụ: One must take care of one’s parents. ⇒ one’s là tính từ sở hữu của đại từ one
Lưu ý:
one of my friends = a friend of mine
one of her sisters = a sister of hers
3.4. Đại từ phản thân
Chủ ngữ | Tân ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Đại từ phản thân |
I | Me | My | Mine | Myself |
You | You | Your | Yours | Yourself |
We | Us | Our | Ours | Ourselves |
They | Them | Their | Theirs | Themselves |
He | Him | His | His | Himself |
She | Her | Her | Hers | Herself |
It | It | Its | Its | Itself |
Cách sử dụng của đại từ phản thân
- Myself, yourself, v.v… được dùng như tân ngữ của một động từ khi chủ ngữ và tân ngữ cũng là một người
Ví dụ:
She looks at herself in the mirror.
Tom and Ann blamed themselves for the accident.
Lưu ý: Sẽ có sự thay đổi nghĩa nếu chúng ta thay đổi đại từ phản thân bằng đại từ tương hỗ “each other”
Ví dụ: Tom and Ann blamed each other.
- Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh
Đứng ngay sau từ muốn nhấn mạnh. Ví dụ: I myself wrote this book.
Đứng cuối câu. Ví dụ: I wrote this book myself.
Lưu ý: by oneself = alone = on one’s own
Ví dụ: She wrote the report by herself.
I’m on my own. = I’m alone.
Xem thêm các bài viết:
- Keen on là gì? – Cấu trúc và cách dùng của Keen on trong tiếng Anh
- Sự khác biệt giữa cấu trúc Once và One trong tiếng Anh
- Tổng hợp cấu trúc và cách dùng của câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
3.5. Đại từ bất định
Some – một vài
- Thường dùng trong câu khẳng định.
- Some có thể đi với danh từ đếm được số nhiều.
- Some có thể đi với danh từ không đếm được.
Ví dụ:
We bought some bread for lunch. – Some là tính từ bất định.
There are ten apples on the table. Give me some – Some là đại từ bất định.
- Some dùng trong câu nghi vấn chỉ lời mời.
Ví dụ: Would you like some coffee?
- Some đứng trước danh từ số ít đếm được và có nghĩa là “nào đó”.
Ví dụ: Some man at the door wants to see you.
Lưu ý:
- Sometimes là trạng từ mang nghĩa thỉnh thoảng.
Ví dụ: I sometimes watch TV.
- Some time mang nghĩa lúc nào đó
Ví dụ: I’ll visit you again some time.
- Some times mang nghĩa một vài lần
Ví dụ: I’ve watched this film some times.
Any
- Dùng trong câu phủ định và nghi vấn,
- Có thể đứng trước danh từ không đếm được lẫn danh từ đếm được số ít và số nhiều.
Ví dụ:
I haven’t read any books by Charles Dickens. – Câu phủ định
Do you know any French? – Câu phủ định
- Any trong câu khẳng định, có nghĩa là “bất cứ”, mang ý nghĩa nhấn mạnh.
Ví dụ: Please phone me any day next week.
- No = Not any. Là tính từ, đứng trước danh từ số ít lẫn số nhiều, và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
I don’t have any money. = I have no money.
I didn’t have any money. = I had no money.
Lưu ý: Cần chia động từ cho phù hợp. Nếu no/any + danh từ không đếm được/danh từ số ít thì chia động từ số ít.
Ví dụ:
No example is relevant to this case. (No + Danh từ số ít)
There is no coffee. (No + danh từ không đếm được)
Nếu no/any + danh từ đếm được số nhiều thì chia động từ số nhiều.
Ví dụ: No words can express my happiness. (No + Danh từ số nhiều)
Not
- Là trạng từ, không thể đứng trước một danh từ
- Not + a + Danh từ đếm được số ít: không một
- Not + many/much + N: không nhiều
Ví dụ:
Not a student understands the lesson he’s just explained.
Not many students understand the lesson he’s just explained
Not much time left.
They have not any friends in this city.
None
- Là đại từ, có nghĩa là no one, nothing…
- Có thể đứng trước danh từ đếm được số ít hoặc số nhiều, và danh từ không đếm được.
Ví dụ: I have no apples. I had some last year but I had none this year.
- Cấu trúc: None of the + danh từ
Ví dụ:
None of the guests want to stay there longer.
Một số trường hợp đặc biệt của any/some/none
- any/some/none (Đại từ bất định) + of + the + N
Ví dụ:
Some of my staff can speak Japanese.
Did any of your staff leave early yesterday?
- Hardly any
Ví dụ: I have hardly any free time.
- without any = with no:
Ví dụ: I passed the exam without any difficulties. = I passed the exam with no difficulties.
- Someone = somebody/something
- Anyone = anybody/anything + động
- No one (Không phải None) = Nobody/nothing từ số ít
Ví dụ: Someone at the door wants to see you.
- Có thể sử dụng sở hữu cách với những từ bất định trên
Ví dụ: Mr. James unintentionally took someone’s report.
- Có thể thêm từ “else” (nữa, khác) vào sau những từ bất định trên
Ví dụ: Do you want anything else?
- Có thể kết hợp “some, any, no” với từ “where”: somewhere, anywhere, nowhere
Ví dụ: I can’t find my wallet anywhere.
= I can find my wallet nowhere.
= Nowhere can I find my wallet.
One – Another – The other; Some – other/others – the others
Xem thêm các bài viết liên quan:
– Cách dùng other, another, the other có bài tập & đáp án
– Phân biệt another, other, others, the other, the others grammar & Cách dùng
Ví dụ:
I have 4 pencils. One is red. Another is blue. Another is black. The other (pencil) is grey.
This pen doesn’t work. Can you give me another?
• Other: là Tính từ, thường đứng trước danh từ số nhiều.
Ví dụ: Other people may disagree with your ideas.
• Others: là đại từ = Other + Noun(s)
Ví dụ: Some people drink beer. Other people/Others drink wine.
• The others: là đại từ = The other + Noun(s)
Ví dụ: I can’t do the 4th and the 5th questions, but have done all the others.
Lưu ý các cách diễn đạt:
• from one……….to another. Ví dụ: Beggars travel from one city to another.
• On one hand,….. On the other hand……………. (Hay dùng trong viết luận)
• each other & one another
• each other: dùng khi chỉ có 2 người. Ví dụ: Mary and Tom love each other
• one another: dùng khi có từ 3 người trở lên Ví dụ: Through the Internet, people are discovering new ways to share relevant information with one another.
• Another còn có nghĩa là thêm nữa. Ví dụ: Would you like another cup of coffee?
Một số cấu trúc của Both (cả hai)
• Both + N (s,es)
Ví dụ: Both students are clever. => Both là tính từ bất định
• Both of + the/these/those hay các sở hữu:
Ví dụ: both of the students are clever. => Both là đại từ bất định
• Both of + us/you/them:
Ví dụ: Both of them are clever.
• Đại từ nhân xưng + both cũng có thể dùng được:
Ví dụ: We both knew him.
• Both S1 and S2 + V Số nhiều
Ví dụ: Both the teacher and her student like Chelsea.
Một số cấu trúc của Each, every
• Each/Every + Nđ số ít + V Số ít
Ví dụ:
Every/Each student needs to have a notebook – tính từ bất định
Each of students needs to have a notebook – đại từ bất định
Lưu ý:
Each có thể đi sau danh từ.Ví dụ: The students each need to have a notebook.
Everyone = Everybody/Everything + Vsố ít
All people = All the people + V Số nhiều
Một số cấu trúc của All
• All + N số nhiều + V số nhiều (All là tính từ)
Ví dụ: All students must do homework
• All of the + N số nhiều + V số nhiều (All là đại từ)
Ví dụ: All of the students like my lessons.
• All of + đại từ nhân xưng: All of us = We all, All of you = you all
Ví dụ: We all like apples = All of us like apples.
All of us are ready = We are all ready.
Một số cấu trúc của Either, Neither
• Either/Neither +N
Ví dụ:
Trees grow on either side of the street. = both sides
Neither student is good at maths.
• Either/Neither + of + the + N+ V số ít
Ví dụ:
Either of the students doesn’t understand my lesson.
Neither of the students understands my lesson.
• Either………..or & Neither……….nor
Ví dụ:
He didn’t either phone or write to me.
I bought a very expensive house but it is neither large nor bright.
Lưu ý: Động từ chia theo S2
- Either + S1 + or + S2
- Neither + S1 + or + S2
- not only +S1 + but also + S2
Most, most of, almost
- Most + Nđđ số nhiều + V số nhiều
Ví dụ:
Most students are afraid of history.
⇒ most students là hầu hết mọi học sinh
⇒ most of the students: hầu hết các học sinh đó (đã xác định) phạm vi hẹp hơn most students.
- Almost: hầu hết, gần như + adj
- Almost: suýt nữa + V
Ví dụ: Dinner is almost ready.
Lưu ý: Nếu muốn dùng almost với danh từ thì phải có every, all…
- Almost + every + Nđđ số ít
- Almost everyone
- Almost + all of the + Nđđ số nhiều + V Số nhiều
Ví dụ: Almost every student is afraid of history.
Mostly
Là trạng từ của từ most, đứng trước động từ
Ví dụ: We mostly go out on Sunday.
Few/A few
• Few/A few + Nđđ số nhiều
Ví dụ:
Few people live to be 100 years old
I have read a few books written by Charles Dickens.
Lưu ý: “Few” mang nghĩa tiêu cực là rất ít, hầu như không.“A few” mang nghĩa tích cực, có nghĩa là một vài
• A few là đại từ
Ví dụ: Many people went there but a few survived.
Little/A little
• Little/A little + N ko đđ + V số ít
Ví dụ: We just have little time before the train leaves, so we can’t go for a drink.
Lưu ý: “Little” mang nghĩa tiêu cực là rất ít, hầu như không. “A little” có nghĩa xác định.
• Little/A little là đại từ
Ví dụ: He knows little about science.
- Xem thêm các bài viết:
- Phân biệt giữa cấu trúc What kind of và Type of, Sort of trong tiếng Anh
- Phân biệt giữa cấu trúc It takes và cấu trúc Spend trong tiếng Anh
- Cách phân biệt giữa On time và In time đơn giản trong tiếng Anh
3. Bài tập vận dụng
Bài tập: Choose the right word to fill in each of the following blank.
1. You and Nam ate all of the ice cream by _______.
A. yourselves B. himself C. themselves D. yourself
2. What is _______your phone number?
A. you B. your C. yours D. all are right
3.Where are _______ friends now?
A. your B. you C. yours D. A and B are right
4. Here is a postcard from _______ friend Peggy.
A. me B. mine C. my D. all are right
5. She lives in Australia now with _______ family.
A. she B. her C. hers D. A and b are right
6. _______ company builds ships.
A. He B. His C. Him D. All are right
7. _______ children go to school in Newcastle.
A. They B. Their C. Them D. Theirs
8. Nam and Ba painted the house by _______.
A. yourself B. himself C. themselves D. itself
9. The exam _______ wasn’t difficult, but exam room was horrible.
A. himself B. herself C. myself D. itself
10. Never mind. I and Nam will do it _______.
A. herself B. myself C. themselves D. ourselves
11. You _______ asked us to do it.
A. yourselves B. herself C. myself D. theirselves
12. They recommend this book even though they have never read it _______.
A. yourself B. himself C. themselves D. itself
Đáp án:
1. A 2. B 3. A 4. C 5. B 6. B 7. B 8.C 9. D 10. D 11. A 12. C
Đại từ là một trong những phần ngữ pháp rất hay sử dụng trong khi học tiếng Anh. Trên đây là tổng hợp các kiến thức, cách sử dụng Đại từ trong tiếng Anh và bài tập luyện tập có đáp án kèm theo. Hy vọng bài viết đã mang các thông tin hữu ích đến các bạn. Chúc các bạn học tốt và đạt được thành tích như mong đợi.
Bình luận