Hiểu được về tân ngữ và cách dùng tân ngữ trong tiếng Anh là một điều rất quan trọng dưới quá trình học tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng Tuhocielts.vn khám phá về tân ngữ và cách dùng chúng dưới tiếng Anh nhé!
1. Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?
Tân ngữ (Object) trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi chủ ngữ. Trong các câu dùng ngoại động từ (transitive verbs), buộc phải phải có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Đối với những câu dùng nội động từ, có thể có hoặc không có tân ngữ.
- Tân ngữ là gì? Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object)
- Tân ngữ được hiểu như một cụm từ dùng để tác động một đối tượng bị chủ ngữ.
Bài viết được nhiều lượt quan tâm xem nhất:
- Cách dùng Danh động từ
- Linking verb là gì – Các động từ nối thường gặp
- Cách dùng Mệnh đề quan hệ & bài tập
2. Cách xác định tân ngữ trong tiếng Anh
Tân ngữ trong tiếng Anh thường sẽ được dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Để xác định được tân ngữ trong tiếng Anh ta dựa vào một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động. Trong một câu có thể có nhiều tân ngữ khác nhau.
Ex:
- I play badminton. (Tôi chơi cầu lông).
- My father gives me some flowers. (Bố tôi đưa tôi một vài bông hoa.)
Một vài lưu ý: là cả từ “me” và “some flowers” đều được xem là tân ngữ trong tiếng Anh.
Trong trường hợp khi cần xác định tân ngữ trong tiếng Anh, ngoài việc đứng sau những động từ, mọi người có thể đặt câu hỏi: “Ai/ Cái gì được nhận hành động?” như “Ai được mẹ tôi tặng bông hoa?”, “Mẹ tôi đưa cho tôi cái gì?” hay “Tôi đang chơi cái gì?”.
3. Các mẫu tân ngữ trong tiếng Anh
Có 2 mẫu tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó.
Tân ngữ gián tiếp có thể xếp sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ. Giới từ thường sử dụng tại đây là for và to.
Ví dụ:
- I gave Jim the book. -> Jim là tân ngữ gián tiếp, the book là tân ngữ trực tiếp
- = I gave the book to Jim.
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Là người hoặc vật trước hết nhận ảnh hưởng của hành động.
Chú ý: Không phải bất luôn động từ nào dưới tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ xếp sau nó là một danh từ. Một số động từ bắt buộc tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.
4. Trật tự của tân ngữ
Khi tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp cùng được nói đến thì quy trình của chúng như sau:
- Tân ngữ gián tiếp xếp sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for:
- Direct object – Prep – Indirect object
- He teaches French to me (Ông ấy dạy tiếng Pháp cho tôi).
- The mother made a cake for her children (Bà mẹ làm bánh ngọt cho những con của bà ta).
- Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (ngay sau động từ) thì không sử dụng giới từ.
5. Hình thức tân ngữ trong tiếng Anh
- Danh từ (Noun)
Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu
Lưu ý: Bao gồm cả các tính từ dùng như danh từ tập hợp (Adjective used as Noun): the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già),…
- Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Đây là các đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
It | It |
They | Them |
- Động từ (Verb)
Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)
Trong bảng là các động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ là một động từ nguyên thể khác:
Agree | Begin | Continue | Decide |
Fail | Hesitate | Hope | Intend |
Learn | Neglect | Offer | Plan |
Prefer | Pretend | Promise | Refuse |
Remember | Start | Try |
Động từ Verb-ing dùng làm tân ngữ (Gerund)
Trong bảng dưới đây là những động từ đòi hỏi tân ngữ theo sau nó phải là một V-ing (Danh động từ):
Acknowledge | Admit | Advise | Allow |
Avoid | Permit | Practice | Postpone |
Delay | Discuss | Dispute | Endure |
Enjoy | Finish | Mention | Mind |
✎ GỢI Ý: Một số bài viết có thể bạn sẽ quan tâm:
Tân ngữ là một phần quan trọng trong ngữ pháp căn bản trong tiếng anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh căn bản thì TuhocIELTS gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn.
6. Dùng tân ngữ trong câu bị động (Passive voice)
Câu bị động trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp khiến nhiều người sử dụng tiếng Anh dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, chỉ cần bạn nắm được kiến thức về các tân ngữ trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng tự tin hơn và chinh phục những điểm số tuyệt đối ở phần này trong bài thi.
- Xác định chính xác tân ngữ muốn chuyển.
- Chuyển các tân ngữ lên đầu câu thay thế thành chủ ngữ.
- Những động từ chuyển từ thể chủ động sang thể bị động.
- Chuyển chủ ngữ ở những câu chủ động xuống dưới cuối và thêm by ra đằng trước.
Ex: People protect the animal. (Mọi người bảo vệ động vật.)
– Xác định tân ngữ trong câu: the animal (dạng danh từ, được đứng sau động từ)
– Chuyển tân ngữ lên trên đầu thành chủ ngữ: The animal… .
– Động từ được chuyển từ thể bị động sang bị động: The animal is protected…
– Chuyển chủ ngữ đứng ở câu chủ động xuống phía cuối, thêm by vào: The animal is protected by people.
7. Tại sao tân ngữ quan trọng?
Tân ngữ quan trọng bởi vì có rất nhiều động từ dưới tiếng Anh cần tân ngữ để bổ nghĩa cho chúng.
Một số động từ không cần có tân ngữ . Chúng được gọi là những nội động từ (intransitive verbs) . Ví dụ như: run, sleep, cry, wait, die, fall
Một số động từ khác cần có tân ngữ trực tiếp hoặc cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Những động từ này được gọi là ngoại động từ (transitive verbs) . Ví dụ như: eat (sth.), break (sth.), cut (sth.), make (sth.), send (s.o) (sth.), give (s.o) (sth.)…
Rất nhiều bạn hay nhầm lẫn dưới việc phân biệt tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp. Vì thế, cùng tham quan ngay video hướng dẫn đầy đủ trong đây để nắm chắc kiến thức ngay nha:
8. Bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh
1. Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:
- ……….is dancing. (John)
- ……….is black. (the car)
- ………. are on the table. (the books)
- ………. is eating. (the cat)
- ………. are cooking a meal. (my sister and I)
- ………. are in the garage. (the motorbikes)
- ………. is riding his motorbike. (Nick)
- ………. is from England. (Jessica)
- ………. has a sister. (Diana)
- Have ………. got a bike, Marry?
2. Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:
- ……….am sitting on the chair.
- ………. are listening radio.
- Are………. from Australia?
- ………. is going school.
- ………. are cooking dinner.
- ………. was a nice day yesterday.
- ………. are watching TV.
- Is ……….Marry’s sister?
- ………. are playing in the room.
- Are ………. in the supermarket?
3. Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước:
- I →
- you →
- he →
- she →
- it →
- we →
- they →
Đáp án:
Bài 1:
- He is dancing. – Anh ấy đang nhẩy.
John sẽ được đề cập đến là He: đại từ chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít làm chủ ngữ cho câu. - It is black. – Nó (là) mầu đen. The car là một vật.
It là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu - They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
The books là số nhiều They: đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu. - It is eating. – Nó đang ăn.
The cat là một con vật nuôi trong nhà, nó có thể được gọi là he/she nhưng trong trường hợp này chúng ta không biết giới tính của nó nên thay thế bằng It: đại từ chủ ngữ. - We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
My sister and I là 2 người – số nhiều nên dùng We: đại từ chủ ngữ - They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
The motorbikes có s là số nhiều nên dùng They: đại từ chủ ngữ của câu. - He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy. Nick là tên đàn ông, ngôi thứ 3 số ít – He: đại từ chủ ngữ
- She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
Jessica là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít – She: đại từ chủ ngữ - She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
Diana là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít – She: đại từ chủ ngữ - Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?
Đây là một câu hỏi mà người hỏi đang nói với Marry do đó sử dụng đại từ chủ ngữ là You để thay thế cho Marry khi nói. Người nói nhắc đến Marry ở cuối câu là để chỉ rõ Marry là người đang được hỏi, không nhầm với người khác.
Bài 2:
- I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.
- We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài.
- Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.
- He is going school. Anh ấy đang đến trường.
- They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.
- It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
- We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.
- Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
- You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng
- Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?
Bài 3:
- I → me
- you → you
- he → him
- she → her
- it → it
- we → us
- they → them
Mặc dù “tân ngữ” đã quá quen thuộc nhưng còn nhiều điều bạn chưa biết hết đúng không nào! Hy vọng rằng qua bài viết trên, một số bạn có thể hiểu thêm nhiều về “tân ngữ” và học tập thật hiệu quả nhé!
Bình luận