Phân biệt As a result và As a result of trong tiếng Anh

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Cùng mang nghĩa vì vậy, do đó sử dụng trong mối quan hệ nguyên nhân kết quả. Nhưng trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ được sử dụng. Một trong số đó là cụm từ As a result. Vậy cách sử dụng As a result có gì khác không? Để phân biệt cách dùng As a result và As a result of, hãy theo dõi bài viết hôm nay của tuhocielts.vn bạn nhé.

1. Cấu trúc và cách dùng as a result

Trước tiên ta cần nhắc đến cấu trúc Therefore, S+ V… mang nghĩa là “vì vậy, do đó, cho nên”.

Ví dụ:

  • John escaped from his parents to play with his friends. Therefore, he was beaten by his parents.

(John trốn bố mẹ đi chơi cùng bạn bè. Do đó cậu ta bị bố mẹ đánh.)

  • I ruined Anna’s book. Therefore, I had to pay for a new one for her.

(Tôi đã làm hỏng cuốn sách của Anna. Vì vậy, tôi đã phải trả tiền cho một cái mới cho cô ấy.)

Tương tự như vậy, ngoài sử dụng liên từ “before”, chúng ta sử dụng cấu trúc As result để nói về mối quan hệ nguyên nhân kết quả.

Phân biệt Cause và Result
Phân biệt Cause và Result

Công thức: As a result, S + V …: Kết quả là, vì vậy, do đó

Ví dụ:

  • Mike studied very hard. As a result, he got the maximum test score in the last exam.

(JMike đã học rất chăm chỉ. Kết quả là anh đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua.)

  • Daniel is a man who reads a lot of books. As a result, he knows a lot of knowledge about different fields.

(Daniel là một người đàn ông đọc rất nhiều sách. Vì vậy, anh ấy biết rất nhiều kiến ​​thức về các lĩnh vực khác nhau.)

  • Tommy didn’t do his homework. As a result, he was scolded by his teacher.

(Tommy không làm bài tập về nhà. Kết quả là cậu ta đã bị thầy giáo mắng mỏ.)

  • I finished my work very well. As a result, I was rewarded by my boss.

(Tôi đã hoàn thành công việc của mình rất tốt. Kết quả là tôi đã được sếp khen thưởng.)

  • This morning I got up late. As a result, I was late for school.

(Sáng nay tôi dậy muộn. Kết quả là tôi đã đi học muộn.)

Xem thêm bài viết sau để tìm hiểu về các từ nối trong câu: Cách dùng Linking word – Các từ nối trong IELTS writing

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc và cách dùng as a result of

Vì cùng chỉ mối quan hệ nguyên nhân, kết quả, nên cùng điểm lại một tí về cấu trúc Because of nhé:

Because of + Noun (danh từ)/ Noun Phrase (cụm danh từ), (S + V …): Bởi vì… nên…

Ví dụ:

  • Because of my leg pain, I stopped playing football this afternoon.

(Do bị đau chân nên chiều nay tôi nghỉ đá bóng.)

  • Because of bad weather, the flight was delayed.

(Vì thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hoãn.)

Tương tự như vậy, thay vì sử dụng “because of”, chúng ta có thể dùng cấu trúc As a result of.

Công thức: As a result of + Noun (danh từ)/ Noun Phrase/V-ing (cụm danh từ), (S + V …): Bởi vì… nên…

Ví dụ:

  • As a result of studying hard, Mike got the maximum score in the last exam.

(Do học tập chăm chỉ nên Mike đã đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua)

  • As a result of me, she cried a lot.

(Vì tôi, cô ấy đã khóc rất nhiều.)

  • As a result of his bad mood, Mike was ready to get angry with everyone.

(Vì tâm trạng không tốt nên Mike sẵn sàng nổi nóng với mọi người.)

  • As a result of low test scores, Lisa cried a lot.

(Vì điểm thi thấp, Lisa đã khóc rất nhiều.)

  • I was fined as a result of being late to work

(Tôi bị phạt vì đi làm muộn.)

Xem thêm các bài viết:

3. Phân biệt As a result và As a result of

3.1. Về cấu trúc

  • As a result + mệnh đề (S + V) = Therefore (Vì vậy)
  • As a result of + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing = Because of (Bởi vì)

3.2. Về mặt ý nghĩa

  • As a result = Therefore mang nghĩa là “vì vậy”;
  • As a result of = Because of mang nghĩa là bởi vì.

3.3. Về mặt ngữ pháp

  • Phía sau As a result là một mệnh đề;
  • Phía sau As a result of là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm “ing” (V-ing).

Xem thêm bài viết: Danh từ và Cụm Danh từ trong tiếng Anh – Phân loại cách dùng chi tiết

Ví dụ:

  • The teacher is busy. As a result, today we are out of school.

(Cô giáo đang bận. Vì vậy, hôm nay chúng tôi được nghỉ học.)

  • As a result of the busy of teacher,  today we are out of school

(Vì sự bận rộn của cô giáo nên hôm nay chúng tôi được nghỉ học.)

Cách sử dụng As a result
Cách sử dụng As a result

4. Một số cụm từ đồng nghĩa ” as a result” cùng có nghĩa bởi vì, vị vậy

4.1. “Thus” and “so”

Sự khác biệt giữa ” thus” và “so” vì vậy, đó là một sự kết hợp (có nghĩa là vì thế và vì lý do đó ).

Ví dụ:

  • He is not satisfied, so we must prepare a new proposal.

(Anh ấy không hài lòng, vì vậy chúng tôi phải chuẩn bị một đề xuất mới.)

Chúng ta cũng có thể viết lại câu trên sử dụng ” Thus” như bên dưới:

  • He is not satisfied. Thus, we must prepare a new proposal.
  • He is not satisfied; thus, we must prepare a new proposal.
  • He is not satisfied, and(,) thus(,) we must prepare a new proposal.

“Thus” thường được phân tách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy, nhưng dấu phẩy thường bị bỏ qua nếu điều này sẽ dẫn đến ba dấu phẩy liên tiếp (như trong ví dụ thứ ba).

4.2. “Hence”

” Hence” cúng giống như “thus” là một trạng từ, không phải là từ kết hợp, vì vậy nó không thể tham gia hai mệnh đề độc lập (lưu ý rằng việc bỏ qua các dấu phẩy xung quanh sau đó là phổ biến hơn so với sau khi viết như vậy bằng cách viết chính thức):

  • He is not satisfied. Hence(,) we must prepare a new proposal.
  • He is not satisfied; hence(,) we must prepare a new proposal.

“Hence” được sử dụng theo nghĩa này là khá phổ biến, và việc sử dụng như vậy vẫn tồn tại chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên ngành, chẳng hạn như văn bản khoa học.

Tuy nhiên, đây là một ý nghĩa khác, phổ biến hơn của “hence”, nó thay thế một động từ nhưng bản thân nó không phải là một mệnh đề và luôn được phân tách khỏi phần còn lại của câu bằng dấu phẩy:

  • Our server was down, hence the delay in responding.
  • The chemicals cause the rain to become acidic, hence the term “acid rain”.

4.3. “Therefore”

“Therefore” còn là một trạng từ có nghĩa là “as a logical consequence” một hệ quả logic. Nó được sử dụng chủ yếu trong tranh luận khi một phát biểu theo sau một cách hợp lý và nó phổ biến trong các tài liệu khoa học.

Một lần nữa, hướng dẫn văn bản thường khuyên bạn nên tắt nó bằng dấu phẩy, nhưng khi điều này sẽ phá vỡ dòng chảy tự nhiên của câu, hầu hết các tác giả có xu hướng bỏ qua dấu phẩy:

Ví dụ:

  • The two lines intersect. Therefore(,) they are not parallel.
  • The two lines intersect; therefore(,) they are not parallel.
  • The two lines intersect, and(,) therefore(,) they are not parallel.

Xem thêm các bài viết:

5. Bài tập về as a result và as a result of

Sử dụng As a result và As a result of để dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Tháng này tôi được nhiều tiền thưởng. Vì vậy tôi đã mua tặng mẹ một chiếc váy mới.
  2. Vì trời mưa nên trận bóng chày chiều nay bị hoãn.
  3. Tôi đã nghỉ chơi bóng 3 năm rồi vì bị chấn thương nặng.
  4. Tommy nói chuyện riêng trong giờ học. Vì vậy, cậu ta đã bị cô giáo mắng.
  5. Vì chăm chỉ học tập nên John đã đứng vị trí thứ nhất của lớp.
  6. Ông Smith rất giỏi. Vì vậy ông ta đã được thăng chức lên làm trưởng phòng marketing.
  7. Vì hành động thô lỗ nên Simon bị các bạn cùng lớp ghét bỏ.
  8. Anh ta coi thường người đàn ông bên đường chỉ vì anh ấy nghèo.

Đáp án

  1. This month I got a lot of bonuses. As a result, I bought her a new dress for her.
  2. As a result of the rain, the baseball game this afternoon was delayed.
  3. I stopped playing football for 3 years as a result of a serious injury.
  4. Tommy talked privately during class. As a result, he was scolded by the teacher.
  5. As a result of his hard work, John took first place in the class.
  6. Mr. Smith is very good. As a result, he was promoted to marketing manager.
  7. As a result of his rude behavior, Simon is hated by his classmates.
  8. John looked down on the man on the road just as a result of  his poor.

Hy vọng qua bài viết bạn đã có thể tham khảo được các kiến thức về cụm từ As a result và As a result of. Đừng quên luyện tập với bài tập và tìm hiểu thêm các cụm từ nối, cụm từ liên quan khác bạn nhé. Chúc các bạn học tốt và đạt được mục tiêu như mong đợi.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.