Khi các bạn nộp đơn xin vào làm việc ở bất kỳ vị trí nào ở đâu thì việc trải qua vòng phỏng vấn với nhà tuyển dụng rất là quan trọng. Và thông thường, câu hỏi đầu tiên mà nhà tuyển dụng yêu cầu chính là giới thiệu về bản thân của bạn. Dưới đây, tuhocielts.vn sẽ chia sẻ cho các bạn các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn để lấy được thiện cảm và ấn tượng với nhà tuyển dụng.
1. Nên và không nên làm gì khi giới thiệu bản thân mình?
1.1. Những điều nên làm
Khi bạn tham gia phỏng vấn tiếng Anh, nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn những mẫu câu giới thiệu về bản thân như:
- Tell me a little about yourself
- Could you introduce a little about yourself?
- Please briefly introduce yourself.
- So, tell me a little bit about yourself?
- Tell me a little about yourself?
- Could you describe yourself briefly?
Một số bạn sẽ vào ngay ” My name is…”. Tuy nhiên, trước khi giới thiệu bản thân mình. Các bạn nên đưa ra một lời cảm ơn để bày tỏ thành ý như:
- “Thanks for letting me introduce myself”
- “Thank you very much for giving a great opportunity to introduce myself to you”
1.2. Những điều không nên làm
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong buổi phỏng vấn, bạn không nên đưa ra thông tin về bản thân mình quá chi tiết như mô tả mà nên tập trung những điều chính. Nhà tuyển dụng chỉ muốn nghe thông tin liên quan và thích hợp với vị trí mà bạn ứng tuyển. Ví dụ như câu giới thiệu sau:
- “I am Van. I’m 26 years old. And I love dogs.”
Trong câu sau, bạn không nên đưa sở thích yêu chó vào trừ phi công việc của bạn có liên quan đến chó nếu không nó sẽ không phù hợp lắm.
Xem thêm bài viết sau:
– Cách dùng other, another, the other có bài tập & đáp án
– Cấu trúc enough to, all/ all of – Các bài tập ví dụ và đáp án
– Phân biệt another, other, others, the other, the others grammar & Cách dùng
2. Cấu trúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Khi giới thiệu về bản thân mình, bạn chỉ cần nương theo cấu trúc là ba cột mốc chính sau: hiện tại – quá khứ – tương lai
2.1. Hiện tại
Ở cột mốc hiện tại này bạn sẽ cần phải nêu lên những thông tin sau:
- Tên, tuổi, nghề, quê quán, tình trạng hôn nhân.
- Chỗ ở hiện tại, cách liên hệ với bạn.
- Cha, mẹ (không cần kể tên, tuổi) nghề nghiệp, xuất thân… để người khác hiểu thêm chút về xuất thân của mình.
Ngoài ra, bạn cần cung cấp thêm cho nhà tuyển dụng những thông tin mang tính quan trọng sau:
- Ứng viên đã có kinh nghiệm: nơi công tác, vị trí.
- Ứng viên chưa có kinh nghiệm: tốt nghiệp ở đâu, chuyên ngành
Ví dụ:
- My name’s Nguyen Kim Hoa. I’m 22 years old and I’m single. I’m from Da Nang city. I have just graduated from university in July with the major in accounting. I got 3 months experience as an internship at X company. I like reading books and travelling.
(Tôi tên là Nguyễn Kim Hoa. Tôi 22 tuổi và đang độc thân. Tôi vừa tốt nghiệp vào tháng 7, chuyên ngành của tôi là kế toán. Tôi có kinh nghiệm thực tập tại Công ty X trong 3 tháng. Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch.)
2.2. Quá khứ
Ở đây, bạn cần cung cấp cho nhà tuyển dụng những thông tin về kinh nghiệm, trải nghiệm và những kĩ năng gì mà bạn đã học được từ đó. Và chỉ nên đưa ra những thông tin phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Ví dụ:
- Last summer, I had the chance to do my internship at a Technology Startup as an online marketing assistant. I learned a lot about analytics, especially Google Analytics and social media skills. I gained good results in promoting the company’s products and also helped the company to improve current products by generating users’ feedbacks. This helped me to realize my passion for marketing sector and also gained a lot of experience with it.
(Hè năm ngoái tôi có cơ hội thực tập cho một Startup Công nghệ tại vị trí trợ lý marketing online. Tôi đã học được rất nhiều về kỹ năng phân tích, đặc biệt là phân tích Google và cả những kỹ năng về truyền thông trên các mạng xã hội. Tôi đã đạt được những kết quả tốt trong việc quảng bá những sản phẩm của công ty và đồng thời cũng giúp công ty cải thiện chất lượng sản phẩm dựa trên việc tổng hợp những phản hồi từ người dùng. Chính điều này đã giúp tôi nhận ra niềm đam mê của mình với lĩnh vực marketing và tôi cũng thu thập được rất nhiều kinh nghiệm về lĩnh vực này.)
2.3. Tương lai
Khi nói về tương lai, bạn cần đưa ra những kỳ vọng và định hướng phát triển của bạn trong công việc và sự nghiệp. Hãy nói lên lý do vì sao bạn chọn công ty và những định hướng tương lai về lĩnh vực mà bạn đang ứng tuyển nhé!
Ví dụ:
- I am interested in We-product’s marketing assistant position because the company’s field is related to my intern experience. My goal is to become an expert in online marketing in the next 3 years. I hope that I can contribute to the company’s development with my enthusiasm and knowledge. I also believe that I can learn a lot if I have a chance to work here.
(Tôi hứng thú với vị trí trợ lý marketing ở We-product bởi lĩnh vực hoạt động của công ty có liên quan tới lĩnh vực nơi tôi đã thực tập. Mục tiêu của tôi là trở thành một chuyên gia về marketing online trong 3 năm tới. Tôi hi vọng mình có thể đóng góp cho sự phát triển của công ty bằng nhiệt huyết và những kiến thức của mình. Tôi cũng tin rằng tôi có thể học được rất nhiều nếu có cơ hội được làm việc ở đây.)
Xem thêm bài viết sau:
– Bằng B1, B2, C1, A2 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu
– Cấu trúc, cách dùng, phân biệt in case và in case of trong tiếng Anh
– Cách dùng và phân biệt beside, besides, except, apart from trong tiếng Anh
3. Một số mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
3.1. Tên, tuổi, quê quán
Giới thiệu tên
Để giới thiệu tên của mình, bạn có thể dùng những mẫu câu sau:
- My name is… (Tôi tên là…)
- I am… (Tôi là…)
- You can call me… (Bạn có thể gọi tôi là…)
Giới thiệu tuổi
Để nói về tuổi, bạn chỉ cần đơn giản nói
- I am + số tuổi của bạn (+ years old)
- I am turning + số tuổi sắp tới của bạn (+ thời điểm bạn đạt số tuổi đó – tính bằng tháng trở xuống)
Bạn cũng có thể dùng các con số ước lượng để nói về tuổi của mình
Ví dụ:
- Early twenties: khi bạn tầm 20-23 tuổi
- Mid twenties: Khi bạn tầm 24-26 tuổi
- Late twenties: Khi bạn tầm 27-29 tuổi
Giới thiệu quê quán
Bạn có thể tham khảo các cách giới thiệu về quê quán như sau:
- I am from… (Tôi đến từ…)
- I come from…. (Tôi đến từ…)
- I was born in …. (Tôi sinh ra ở… )
- My hometown is… (Quê tôi ở….)
Ví dụ:
- My name is Trang Nguyen. I am 25 years old. I was born in Danang.
(Tên tôi là Trang Nguyễn. Tôi 25 tuổi. Tôi sinh ra ở Đà Nẵng.) - I am Thang Tran. I am turning 26 next month. My hometown is Bac Giang.
(Tôi là Thang Tran. Tôi sẽ bước sang tuổi 26 vào tháng tới. Quê tôi ở Bắc Giang.)
Hoặc theo cách ngắn gọn như sau:
- I am Lana Trinh, 27 years old. Dalat is my city.
(Tôi là Lana Trinh, 27 tuổi. Đà Lạt là thành phố của tôi.) - I am May Nguyen, from Hanoi. I am in my mid twenties.
(Tôi là May Nguyen, đến từ Hà Nội. Tôi đang ở khoảng giữa của tuổi 20 – 30. (khoảng 24-26 tuổi)
3.2. Học vấn
Muốn nói về học vấn, bạn có thể dùng một số mẫu dưới đây:
Hiện đang học
- I am the first/second/third/final year student + at tên trường (Tôi là sinh viên năm thứ…. của trường… )
- I am in my first/second/third/final year + at tên trường (Tôi đang học năm thứ… tại trường…)
- I study at + tên trường (Tôi đang học tại trường …)
Đã tốt nghiệp
- I have + tên bằng cấp + in tên lĩnh vực/ngành học (Tôi có bằng … thuộc lĩnh vực…)
- I learned/studied + at tên trường của bạn (Tôi đã học tại trường …)
- I graduated from + tên trường (Tôi tốt nghiệp trường …)
Ngành học của bạn
- My major is + ngành học của bạn (Chuyên ngành của tôi là …)
- I learned/studied + ngành học của bạn + at tên trường của bạn (Tôi học ngành … tại trường …)
- I am studying + tên chuyên ngành (Tôi đang học chuyên ngành…)
Ví dụ:
- I am a final year student at the University of Agriculture. My major is Agronomy.
(Tôi là sinh viên năm cuối trường Đại học Nông nghiệp. Chuyên ngành của tôi là Nông học.) - I am a recent graduate student. I studied Astronomy at the University of Science and Technology.
(Tôi là sinh viên mới tốt nghiệp. Tôi học ngành Thiên văn học tại Đại học Bách khoa.) - I graduated from the Foreign Trade University. I have a Bachelor in International Business.
- (Tôi đã tốt nghiệp trường Đại học Ngoại thương. Tôi có bằng cử nhân về Kinh doanh quốc tế.)
3.3. Phẩm chất, sở thích
Lý do chọn công ty
Bạn sẽ sử dụng từ “Because” (tại vì) để giải thích lí do của mình.
Ví dụ:
- I choose IBM company because I appreciate its mission and values. I think they are inspiring.
(Tôi lựa chọn công ty IBM vì tôi trân trọng mục tiêu và những giá trị mà công ty mang lại. Những điều đó rất truyền cảm hứng đối với tôi.)
Nói về phẩm chất
Bạn có thể dùng cấu trúc:
- I am a/an + phẩm chất của bạn + person (Tôi là người…)
- I am not only … but also…. (Tôi không chỉ… mà còn….)
- I would describe myself/my personality as … (Tôi sẽ miêu tả bản thân/ tính cách của mình là …)
- I am good at + lĩnh vực bạn giỏi (Tôi có sở trường là ...)
- My strengths/weaknesses are … (Thế mạnh/điểm yếu của tôi là…)
Khi nói về sở trường sở đoản, bạn hãy chọn những sở trường có liên quan trực tiếp với công việc để nhà tuyển dụng có thể đánh giá đúng năng lực của bạn. Bên cạnh đó, với sở đoản, bạn đừng quên thể hiện những cố gắng của bạn trong việc khắc phục những yếu điểm đó.
Ví dụ:
- A: What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
- B: I am good at analyzing and comparing data. However, my weakness is English. I am trying to improve it by watching English videos and learning grammar every day. (Điểm mạnh của tôi là phân tích và so sánh dữ liệu. Tuy nhiên, khả năng tiếng Anh là điểm yếu của tôi. Tôi đang cố gắng cải thiện bằng việc xem video tiếng Anh và học ngữ pháp mỗi ngày)
Nói về sở thích
- My hobbies are… (Sở thích của tôi là…)
- I like/love/enjoy +V-ing (Tôi thích…)
- I’m interested in … (Tôi thích…)
- I have a passion for … (Tôi có niềm đam mê đối với…)
Ví dụ:
- I would describe my personality as outgoing and friendly. I am not only easy to talk to but also a good listener. I love being around different types of people and I always challenge myself to improve at everything I do.
(Tôi sẽ miêu tả tính cách của mình là cởi mở và thân thiện. Tôi không chỉ dễ nói chuyện mà còn là một người biết lắng nghe. Tôi thích ở bên những người khác nhau và luôn muốn thử thách bản thân để cải thiện tất cả những gì tôi làm.)
Xem thêm bài viết sau:
– Cấu trúc not only but also (đảo ngữ) trong tiếng Anh
– Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather hiệu quả trong tiếng Anh
– Câu hỏi Đuôi (Tag question) Ngữ pháp tiếng Anh và bài tập đáp án chi tiết
4. Bài mẫu về giới thiệu bản thân khi phỏng vấn
4.1. Bài mẫu 1
My name is Tien Do. I am in the early twenties. Currently, I am living in Hanoi. I have been studying graphic design for the past two years at ARENA Academy. During that time I’ve been working in the design industry as a hobby and also for living. My projects ranged from digital printing to product design. I am familiar with many design software such as Photoshop, Illustrator, CorelDRAW, Sketch, and the like. To describe myself, I would say I’m a hard-working person that has gained a lot of skills over the years. My teachers and my friends also say that I am a creative individual. You can find some of my works in my portfolio.
I am now looking for an opportunity to devote my skills, enthusiasm, and creativity. After being in the field for a while, I am impressed by your company’s creative and innovative products. I hope I will have a chance to sharpen my design skills at the company.
(Tên tôi là Tien Do, ngoài 20 tuổi. Hiện tôi đang sống tại Hà Nội. Trong 2 năm vừa qua tôi đang học thiết kế đồ họa tại Học viện Arena. Trong suốt khoảng thời gian đó tôi cũng làm thiết kế như một sở thích và cũng để trang trải cuộc sống. Các dự án của tôi bao gồm từ in ấn kỹ thuật số cho tới thiết kế sản phẩm. Tôi có thể sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế như Photoshop, Illustrator, CorelDRAW, Sketch và những phần mềm khác. Để miêu tả về mình, tôi có thể nói mình rất chăm chỉ và đã thu thập được rất nhiều kinh nghiệm trong những năm qua. Thầy giáo và các bạn tôi nói rằng tôi khá sáng tạo. Bạn có thể xem một vài thiết kế của tôi trong portfolio.
Tôi hiện đang tìm kiếm một cơ hội để cống hiến những khả năng, lòng nhiệt tình và sự sáng tạo. Sau một thời gian tìm hiểu về lĩnh vực thiết kế, tôi rất ấn tượng với những sản phẩm mang tính sáng tạo và đột phá của công ty. Tôi hi vọng có cơ hội được rèn dũa những kỹ năng về thiết kế ở quý công ty.)
4.2. Bài mẫu 2
My name is Ha Van. I’m 23 years old and have just finished my degree in Applied Linguistics at the University of Social Sciences and Humanity. I was born and raised in Hanoi. I ventured out south because marketing is my passion, and I saw so many opportunities in Ho Chi Minh City. I found my passion last summer when I interned in WeProduct Company. Good communication is important to me, so I’m always sharpening my writing skills. I have a personal blog as you can find in my profile. I wrote my intern company’s top-performing blog article last quarter.
I am looking to develop other skills to work in the marketing industry. I want to learn on the job, which is why I’d like to work for your company.
(Tên tôi là Ha Van. Tôi 23 tuổi và vừa lấy bằng Ngôn ngữ ứng dụng tại trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Tôi sinh ra và lớn lên ở Hà Nội. Tôi quyết định nam tiến vì niềm đam mê với marketing và tôi thấy mình có nhiều cơ hội phát triển ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi tìm thấy niềm đam mê với marketing mùa hè năm ngoái khi thực tập tại công ty WeProduct. Việc giao tiếp hiệu quả rất quan trọng đối với tôi, bởi thế tôi luôn rèn luyện kỹ năng viết. Tôi có một trang blog cá nhân, bạn có thể tìm thấy trong profile của tôi. Tôi đã viết những bài viết dẫn top đầu ở công ty nơi tôi thực tập. Tôi đang tìm kiếm một cơ hội để rèn dũa những kỹ năng khác trong lĩnh vực marketing. Tôi mong muốn có thể học hỏi được từ công việc bởi thế nên tôi rất mong có cơ hội làm việc tại công ty.)
5. Từ vựng về phỏng vấn trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng thường được dùng buổi phỏng vấn và giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
- hire: tuyển
- work ethic: đạo đức nghề nghiệp
- asset: người có ích
- company: công ty
- team player: đồng đội, thành viên trong đội
- interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
- good fit: người phù hợp
- employer: người tuyển dụng
- skills: kỹ năng
- strengths: thế mạnh, cái hay
- align: sắp xếp
- pro-active, self starter: người chủ động
- analytical nature: kỹ năng phân tích
- problem-solving: giải quyết khó khăn
- describe: mô tả
- work style: phong cách làm việc
- important: quan trọng
- challenged: bị thách thức
- work well: làm việc hiệu quả
- under pressure: bị áp lực
- tight deadlines: thời hạn chót gần kề
- supervisors: sếp, người giám sát
- ambitious: người tham vọng
- goal oriented: có mục tiêu
- pride myself: tự hào về bản thân
- thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
- opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
- eventually: cuối cùng, sau cùng
- more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
Trên đây là bài viết mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn, hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ tự tin thể hiện và giới thiệt về bản thân mình khi vào phòng phỏng vấn.
Bình luận