Trong tiếng anh có cụm động từ thường xuyên đi với “keep”, đó chính là “keep up with”. Trong bài viết, tuhocielts.vn muốn chia sẻ đến bạn về keep up with là gì và cấu trúc keep up with trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. Keep up with là gì?
“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”.
Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh.
Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó.
Công thức 1:
Keep up with + somebody
Ví dụ:
- I try to keep up with my sister. She is very good. (Tôi cố gắng theo kịp chị gái tôi. Cô ấy rất giỏi.)
- Mike studies hard to keep up with the best student in his class. (Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Keep with up – theo kịp, đáp ứng được điều gì đó.
Công thức 2:
Keep up with + something
Ví dụ:
- I couldn’t keep up with the last bus of the day. (Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
- If John can’t keep up with the rent, he could be evicted. (Nếu John không thể trả được hóa đơn thuê nhà, anh ta có thể bị đuổi ra khỏi nhà.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Cấu trúc và Cách sử dụng “So that” trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Cấu trúc và cách dùng It’s time chuẩn trong tiếng Anh
- Câu giả định là gì? – Cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết dễ hiểu
2. Một số cụm từ thông dụng thường đi với “keep up with” trong tiếng Anh
Ngoài với 2 cách dùng của cụm “keep up with”, tuhocielts.vn muốn chia sẻ thêm “keep up with” còn được kết hợp với nhiều tư và mang ý nghĩa khác nhau.
Hãy cùng theo dõi một số cụm từ thông dụng thường đi với “keep up with” nhé!
Keep up with the demands: Bắt kịp nhu cầu
Ví dụ:
- Regulators are weighing to keep up with the demands of a dynamic market economy and the aspirations of a growing middle class.
(Các cơ quan quản lý đang cân nhắc để theo kịp với những đòi hỏi của một nền kinh tế thị trường năng động và những nguyện vọng của một tầng lớp trung lưu ngày càng lớn.)
- With the increasing number of people keep up with the demands per capita real income, it is necessary to expand the economic base to meet the demand for required publications.
(Với số người tìm kiếm thu nhập bình quân thật gia tăng, cần phải nới rộng cơ sở kinh tế để đáp ứng nhu cầu ấn phẩm đòi hỏi.)
Keep up with somebody back: theo kịp với ai đó trở lại
Ví dụ:
- I will try to improve my grades to keep up with my friends so that I can get back to the top 10 in my class.
(Tôi sẽ cố gắng cải thiện điểm số của bản thân để theo kịp với bạn tôi để kịp quay trở lại với top 10 của lớp.)
Keep up with together: theo kịp với nhau
Ví dụ;
- Today is the last day, we all worked together in this common house keep up with together.
(Hôm nay là ngày cuối cùng, chúng ta cùng nhau làm việc trong ngôi nhà chung này để cùng nhau tiến lên)
Keep up with under constraint: theo kịp với sự ràng buộc
Ví dụ:
- I am a person who wants to be free so I cannot keep up with under constraint myself anything.
(Tôi là người muốn tự do nên không thể gò bó bản thân bất cứ điều gì.)
To keep up with from: để theo kịp từ
Ví dụ:
- We accidentally met on a highway but he was running fast because he had to keep up with from me since he wasn’t out of town.
(Chúng tôi vô tình gặp nhau trên một con đường cao tốc nhưng anh ta đã chạy rất nhanh vì để theo kịp tôi từ khi chưa ra khỏi thành phố.)
Keep up with someone in: theo kịp với ai đó trong
Ví dụ:
- My goal in ten years is to open a big restaurant, I have to do my best to be able to keep up with my opponent in this challenge.
(Mục tiêu của tôi mười năm nữa là có thể mở được một nhà hàng lớn tôi phải cố gắng hết mức để có thể theo kịp với đối thủ trong thử thách lần này.)
Keep up with price: theo kịp giá
Ví dụ:
- Since the price of gold recently has increased rapidly, the salary has not increased so I cannot keep up with the price and can only buy it.
(Vì giá vàng gần đây tăng nhanh, lương không được tăng nên tôi không thể nào theo kịp giá mà mua nó được mà chỉ có thể bán ra.)
Keep up time with: kịp thời gian với
Ví dụ:
- Bella promised everyone to be on time, so I slept early the day before so I could keep up time with and arrive on time for everyone.
(Bella hứa với mọi người là đến đúng giờ nên hôm trước mình cũng ngủ sớm để có thể kịp giờ và đến đúng giờ cho mọi người.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Phân biệt Countable và Uncountable nouns trong IELTS
- List Các danh từ trong tiếng Anh; danh từ đếm được và không đếm được
- Danh từ và Cụm Danh từ trong tiếng Anh – Phân loại cách dùng chi tiết
3. Một số cụm động từ với “keep”
Ngoài “keep up with up”, trong tiếng Anh còn nhiều cụm động từ khác với “keep”. Hãy xem khi “keep” kết hợp với các giới từ sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa gì nhé.
Keep away
Keep away mang nghĩa là để xa ra, cất đi.
Ví dụ:
- You should keep the thermos away from children. (Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
- I keep away from John whenever he gets angry. (Tôi tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận.)
Keep somebody back
Keep somebody back mang nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
- She is a talented athlete, but illnesses usually keep her back. (Cô ấy là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật thường xuyên ngăn cản cô ấy.)
- Difficulty cannot keep me back. (Khó khăn không thể ngăn cản tôi.)
Keep down
Mang nghĩa là dẹp, trấn an, kiểm soát.
Ví dụ:
- What is the way to keep down disease? (Cách để ngăn chặn dịch bệnh là gì?)
- Keep the noise down! (Bớt ồn ào đi!)
Keep off
Mang nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.
Ví dụ:
- Please keep the dog off the sofa. (Hãy để chú chó tránh xa chiếc ghế sofa)
- Keep off being disorderly! (Đừng mất trật tự!)
Keep on
Keep on có nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
- Although John was prompted, he kept on talking privately. (Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục nói chuyện riêng.)
- Do not give up. Please keep on! (Đừng bỏ cuộc. Hãy tiếp tục!)
Keep out
Keep out: Ngăn cản không cho vào.
Ví dụ:
- The doctor kept me out going into the emergency room. (Bác sĩ không cho tôi vào phòng cấp cứu.)
- This place is very dangerous. – Keep out! (Nơi này rất nguy hiểm. – Tránh xa!)
Keep up
Keep up: Duy trì, giữ vững.
Ví dụ:
- I keep up a daily exercise routine. (Tôi duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày.)
- Lisa keeps up a friendship with her ex-boyfriend. (Lisa vẫn tiếp tục giữ mối quan hệ tình bạn với bạn trai cũ.)
Keep together
Keep together trong tiếng Anh nghĩa là gắn bó cùng nhau.
Ví dụ:
- We have been kept together for 2 years. (Chúng tôi đã gắn bó với nhau 2 năm rồi.)
- The mike’s effort couldn’t help them keep attached together. (Nỗ lực của Mike không thể giúp họ gắn kết được với nhau.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Tổng hợp cấu trúc và cách dùng của mệnh đề danh từ trong tiếng Anh
- Tổng hợp đầy đủ các loại mệnh đề trạng ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh
- Sự khác biệt giữa cấu trúc as much as và as many as trong tiếng Anh
4. Bài tập thực hành keep up with trong tiếng Anh
Hãy làm bài tập dưới đây để ôn tập lại nhé.
4.1. Bài tập:
Dịch câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh có sử dụng “keep up with”:
- Mặc dù Susie học không giỏi nhưng cô ấy luôn cố gắng để theo kịp các bạn trong lớp.
- Tôi luôn học hỏi để theo kịp kiến thức mới.
- Hôm qua tôi ngủ quên. Vì vậy tôi cố chạy thật nhanh để kịp chuyến xe về quê.
- Anh ta đã không thể theo kịp hạn chót mặc dù đã rất cố gắng.
- Bạn phải chăm chỉ hơn nếu muốn theo kịp tiến độ công việc.
4.2. Đáp án:
- Although Susie doesn’t study well, she always tries to keep up with her classmates.
- I always learn to keep up with new knowledge.
- I overslept yesterday. So I tried to run quickly to keep up with the bus back home.
- He was unable to keep up with the deadline despite trying hard.
- You have to work harder if you want to keep up with the work schedule.
Hy vọng bài viết keep up with là gì và cấu trúc keep up with trong tiếng Anh cung cấp đầy đủ kiến thức bổ ích để giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và làm bài được điểm cao nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời.
Bình luận