Danh từ (Noun) là loại từ mà chắc chắn mà bạn sẽ nghe qua đầu tiên khi bắt đầu học tiếng Anh. Đây là từ loại chiếm tỷ lệ khá lớn trong từ vựng tiếng Anh. Giống với Trạng từ (adverb), Danh từ (noun) được sử dụng phổ biến như vậy nhưng có rất nhiều vấn đề liên quan đến Danh từ chẳng hạn như cách phân loại, sự khác biệt giữa Danh từ ghép và cụm Danh từ, vị trí của Danh từ trong câu, v.v mà có thể làm cho bạn nhức đầu trong quá trình học tiếng Anh.
Trong bài viết ngày hôm nay, Tuhocielts.vn sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về Danh từ là gì, cụm Danh từ, cách phân loại và các trường hợp sử dụng cho đúng với ngữ pháp tiếng Anh
Xem thêm bài viết được quan tâm nhất
- Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh
- Mạo từ trong tiếng Anh – cách sử dụng và bài tập áp dụng
- Tân ngữ là gì? cách sử dụng và bài tập trong tiếng Anh
- Cấu trúc Used to/ Be used to/ Get used to trong tiếng Anh
A. Tổng quan về Danh từ (Noun) và Phân loại Danh từ
1. Định nghĩa Danh từ (Noun)
Danh từ trong tiếng Anh (Noun) là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng,…
Ví dụ: People, accident, coffee, happiness, tsunami, v.v
Theo thống kê của Oxford, trong tiếng Anh Danh từ chiếm khoảng 20% tổng số từ vựng. Tức là khoảng 46,000 từ là Danh từ (Theo Quora).
2. Có bao nhiêu loại Danh từ trong tiếng Anh?
Do độ phổ biến và số lượng rất lớn, có rất nhiều cách để phân loại danh từ. Trong đó, chúng ta có một số cách phân loại tiêu biểu như sau:
a. Danh từ số ít (singular noun) & Danh từ số nhiều (plural nouns)
Khác với tiếng Việt, Danh từ trong tiếng Anh có 2 dạng khác nhau: số ít và số nhiều. Khi chúng ta muốn miêu tả hay nói đến số lượng nhiều hơn hai trong tiếng Anh, chúng ta bắt buộc phải sử dụng Danh từ ở dạng số nhiều. Ngược lại thì chúng ta sử dụng Danh từ số ít.
Để chuyển Danh từ số ít thành số nhiều, thông thường chúng ta sẽ thêm “-s” hoặc “-es” vào cuối Danh từ số ít.
Ví dụ:
- Pen ⇒ Pens
- Hero ⇒ Heroes
Tuy nhiên, chúng ta cũng có những trường hợp đặc biệt sau khi chuyển Danh từ số ít thành Danh từ số nhiều:
- man → men (đàn ông);
- woman → women (phụ nữ);
- child → children (đứa trẻ);
- person → people (người);
- foot → feet (bàn chân);
- tooth → teeth (răng);
- mouse → mice (con chuột).
b. Danh từ đếm được (countable noun) & Danh từ không đếm được (uncountable noun)
Trong tiếng Anh, Danh từ đếm được là những Danh từ có thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Ngược lại, Danh từ phải đi chung với một đơn vị khác thì mới có thể đếm được. Các Danh từ không đếm được chắc chắn không có dạng số nhiều.
Ví dụ:
- Pen là Danh từ đếm được do chúng ta có thể viết a pen (1 cây viết), 2 pens (2 cây viết), 3 pens (3 cây viết).
- Tuy nhiên, water (nước) không đếm được nên không có a water, 2 waters, 3 waters. Chúng ta phải đi kèm thêm vào một đơn vị như a cup of water (1 cốc nước) thì mới đúng.
c. Danh từ cụ thể (specific noun) & Danh từ trừu tượng (abstract noun)
Danh từ cụ thể (specific noun):
Bao gồm 2 nhóm chính:
- Danh từ chung (common nouns): Là những Danh từ dùng làm tên chung cho một loại như: chair, table, laptop, wallet, cellphone, v.v
- Danh từ riêng (proper nouns): Là những Danh từ chỉ tên riêng của người, địa danh, đất nước, v.v: Snoop Dogg, Eminem, Pharrell Williams, Vietnam, v.v
Danh từ trừu tượng (abstract noun):
Là những Danh từ miêu tả những khái niệm trừu tượng như sự hạnh phúc (happiness), nỗi buồn (sadness), vẻ đẹp (beauty), v.v. Những Danh từ trừu tượng này chắc chắn không phải là những Danh từ đếm được nên cũng không có dạng số nhiều.
d. Danh từ đơn (singular noun) & Danh từ ghép (compound noun)
Danh từ đơn (singular noun):
Là Danh từ không được hình thành do sự kết hợp giữa các Danh từ hay tính từ khác.
Ví dụ: Bike, chair, table, v.v
Danh từ ghép (compound noun):
Khi chúng ta ghép 2 từ trở lên lại với nhau, chúng ta đã tạo ra được một từ ghép.
Ví dụ: Fire (lửa) và Fly (ruồi) đều có nghĩa riêng của nó, nhưng khi chúng ta kết hợp 2 từ đó sẽ tạo thành một từ mới là firefly (đom đóm).
Tương tự như vậy chúng ta có các ví dụ khác như sau: bus stop, toothpaste, blackboard, v.v
Danh từ và Cụm Danh từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp căn bản trong tiếng anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh căn bản thì TuhocIELTS gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn.
B. Chức năng của Danh từ (Noun)
Trong tiếng Anh, Danh từ có những chức năng ngữ pháp trong câu như sau:
1. Danh từ làm Chủ ngữ trong câu
The firefighter must go through a hard training program to be competent.
- Lính cứu hỏa phải trải qua một chương trình huấn luyện chăm chỉ để có đủ năng lực.
- Danh từ “firefighter” làm chủ ngữ cho câu.
The pianist stood out with her amazing performance.
- Nghệ sĩ piano nổi bật với màn trình diễn tuyệt vời của cô.
- Danh từ the pianist là chủ ngữ cho câu.
2. Danh từ làm Tân ngữ cho Ngoại động từ & cho Giới từ
I read a book every month to maintain my reading hobby.
- Tôi đọc một cuốn sách mỗi tháng để duy trì sở thích đọc sách của mình.
- “A book” là Danh từ được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp cho động từ read.
He always buy Jenny chocolate every time she’s sad.
- Anh ấy luôn mua sô cô la cho Jenny mỗi khi cô ấy buồn.
- Danh từ riêng “Jenny” được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp cho động từ “buy”.
They already talked to the manager about the incident.
- Họ đã nói chuyện với người quản lý về vụ việc.
- Danh từ “manager” được sử dụng làm tân ngữ cho giới từ “to”.
3. Danh từ làm Bổ ngữ trong câu
Danh từ có thể đóng vai trò làm bổ ngữ bằng cách đứng sau động từ “to be” và các động từ nối. Trong trường hợp này, Danh từ và chủ ngữ cùng chỉ một người hay một vật nên ta gọi tên bổ ngữ này là bổ ngữ chủ ngữ.
Ví dụ:
- He is a teacher. ⇒ Anh ta là giáo viên. ⇒ a teacher là Danh từ bổ nghĩa cho động từ “to be”.
- This room becomes a mess since you moved in. ⇒ Phòng này trở thành mớ hỗn độn kể từ khi bạn chuyển đến. ⇒ “A mess” là danh từ bổ nghĩa cho động từ “become”.
C. Những lưu ý về Danh từ (Noun)
Các đuôi thông dụng của Danh từ (noun) trong tiếng Anh
Trải qua một quá trình ôn luyện hiệu quả thì bạn sẽ nhận ra từ nào là Danh từ trong câu một cách dễ dàng. Tuy nhiên, các bạn cũng có thể tham khảo các đuôi thông dụng sau đây. Lưu ý là vẫn có một số ít trường hợp ngoại lệ dù có những đuôi này nhưng không phải là Danh từ.
- -er / -or / -ee: manager, editor, employee;
- -ion: vacation, temptation, immersion;
- -ment: advertisement, entertainment, treatment;
- -ity / -ty: rarity, reality, royalty;
- -ance / -ence: resemblance, defence, entrance;
- -acy: accuracy, privacy;
- -age: baggage, village, milage;
- -al: arrival, proposal, approval;
- -ship: relationship, hardship, leadership;
- -hood: likelihood, childhood, adulthood;
- -dom: freedom, stardom, fandom;
- -ism: communism, feminism, consumerism;
- -ist: activist, pianist, guitarist;
- -ry: bravery, robbery.
D. Định nghĩa & Chức năng cụm danh từ Tiếng Anh
1. Thế nào là cụm danh từ trong Tiếng Anh?
Cụm Danh từ là cụm từ có vai trò tương tự như một Danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho câu. Noun phrase là cụm từ nhiều thành phần, trong đó Danh từ là thành phần chính và được bổ sung về mặt ngữ nghĩa đứng trước hoặc sau.
VD: Four of the students, a beautiful tulip, v.v
2. Chức năng cụm danh từ Tiếng Anh
Cụm danh từ có chức năng như một danh từ thông thường:
- Cụm danh từ làm chủ ngữ
VD: That old man is my grandfather. (Người đàn ông lớn tuổi đó là ông của tôi.)
→ Cụm danh từ “that old man” có vai trò là chủ ngữ của câu.
- Cụm danh từ làm tân ngữ
VD: I saw that old man. (Tôi đã thấy người đàn ông lớn tuổi đó.)
→ Cụm danh từ “that old man” có vai trò là tân ngữ của câu.
Bên cạnh 2 chức năng chính, một cụm danh từ có thể đóng rất nhiều vai trò khác nhau trong một câu văn.
- Cụm danh từ làm trạng ngữ chỉ địa điểm
VD: The party was held in a beautifully decorated dining room. (Bữa tiệc được tổ chức trong một cái phòng ăn đã được trang trí rất đẹp.)
→ Cụm danh từ “a beautifully decorated dining room” có vai trò là trạng ngữ chỉ địa điểm.
- Cụm danh từ làm tân ngữ theo sau ngoại động từ
VD: I had to wash my extremely expensive sports outfit by my hand. (Tôi đã phải giặt bộ trang phục thể thao cực kỳ đắt tiền của tôi bằng tay.)
→ Cụm danh từ “extremely expensive sports outfit” có vai trò là tân ngữ theo sau ngoại động từ “wash”.
Trật tự tính từ trong tiếng anh – mẹo học dễ nhớ
Mẹo dễ nhớ: Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OpSASCOMP”, trong đó: Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Trật tự sắp xếp các tính từ. Khi dùng 2 tính từ trở lên để bổ nghĩa cho một danh từ.
3. Phân biệt cụm danh từ và mệnh đề danh từ (Noun Clause và Noun Phrase)
Có khá nhiều người học tiếng Anh thường xuyên gặp các lỗi phân biệt giữa cụm danh từ và mệnh đề danh từ. Vì một mệnh đề danh từ thường có 1 danh từ và 1 động từ. Mặc dù nó vẫn là một mệnh đề nhưng lại bị phụ thuộc nên không thể diễn đạt được một nghĩa hoàn chỉnh.
Nhìn chung, mệnh đề danh từ và cụm danh từ có chức năng ngữ pháp giống nhau, nhưng khác nhau về mặt cấu tạo.
VD: The moviegoers are walking out of the theater. (Khán giả đang bước ra khỏi rạp.)
→ Trong câu này, “The moviegoers are walking out” là một mệnh đề danh từ, vì nó có chủ ngữ và động từ. Còn “out of the theater” hay đơn giản là “the theater” đóng vai trò là cụm danh từ vì chúng chứa một danh từ nhưng thiếu động từ để hoàn thành mệnh đề.
4. Cụm danh động từ (Gerund phrase)
Cụm danh động từ trong tiếng Anh (Gerund phrase) là cụm từ
bắt đầu bằng một danh động từ (Gerund). Danh động từ là động
từ có tận cùng là đuôi “-ing”. Cụm danh động (Gerund) từ có chức năng
như một Danh từ trong câu.
Ví dụ:
Spending money is fun until you realize your bank account is empty.
- Tiêu tiền
là niềm vui cho đến khi bạn nhận ra tài khoản ngân hàng của mình trống rỗng. - “Spending
money” là một cụm danh động từ được sử dụng trong câu như là một Danh
từ.
Playing with fire is definitely not a smart idea.
- Chơi với
lửa chắc chắn không phải là một ý tưởng thông minh. - “Playing
with fire” là cụm danh động từ được sử dụng trong câu như một Danh từ.
E. Cấu trúc cụm danh từ trong Tiếng Anh
1. Cấu trúc cụm danh từ là gì?
Cụm Danh từ trong tiếng Anh thường được cấu tạo bởi công thức sau:
Hạn định từ + bổ ngữ đứng trước + Danh từ chính + bổ ngữ đứng sau
VD: A beautiful girl with long hair. (Cô gái xinh đẹp với mái tóc ngắn.)
→ Trong cụm này bao gồm: bổ nghĩa đứng trước “a, beautiful”, danh từ chính “girl” và bổ nghĩa đứng sau “with long hair”.
2. Lưu ý về các thành phần của cụm danh từ
2.1. Từ hạn định
Các từ hạn định là những từ thường được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ chỉ người, sự việc, sự vật,…Có các loại hạn định từ như:
- Mạo từ (Articles) bao gồm mạo từ xác định và mạo từ không xác định
Mạo từ xác định “the”: the sun, the world, the Universe, the Moon, the United Kingdom, the girl over there, …
Mạo từ không xác định “a/an”: dùng mạo từ “an”: với các từ bắt đầu là nguyên âm (u, e, o, a, i), mạo từ “a”: với các từ bắt đầu là phụ âm (còn lại)
- Từ chỉ số lượng, định lượng, số đếm (Qualifiers)
any, few, a few, some, several, some, many, a lot of , all,… + N số nhiều
each, every + N số ít
little, a little, much + N không đếm
- Sở hữu cách hoặc tính từ sở hữu (Possessive Nouns/ Adjective)
Sở hữu cách (Possessive nouns): là thêm ′s vào phía sau danh từ sở hữu : Julie’s
Tính từ sở hữu (Possessive adjective): my, your, his, her, our, their, its
- Từ chỉ định (demonstrative adjectives)
this/ that + N số ít
these/ those + N số nhiều
VD:
One of her four sisters.→ Một trong bốn người chị em của cô ấy.
Some of those 45 students.→ Một vài người trong số 45 bạn học sinh ấy.
2.2. Bổ ngữ đứng trước danh từ
Các bổ ngữ đứng trước danh từ thường gặp gồm:
- Adj (tính từ), phía trước tính từ còn có thể có Adv (trạng từ) để bổ nghĩa cho tính từ
- Noun (danh từ): có thể dùng một danh từ phụ đứng trước danh từ chính
- Ving/Vpt2: Vpt2 đc coi như tính từ, Ving dc coi như danh từ, cũng có thể đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ chính
VD:
A beautifully decorated dining room. → Một cái phòng ăn đã được trang trí rất đẹp.
My extremely expensive sports outfit. → Bộ trang phục thể thao cực kỳ đắt tiền của tôi.
2.3. Danh từ chính
Danh từ chính có thể là danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc danh từ không đếm được.
VD:
A book/ boy/table (danh từ chính đếm được)
Red wine/ a bowl of salt (danh từ chính không đếm được)
Many white men, these thick books (danh từ chính số nhiều)
2.4. Bổ ngữ đứng sau danh từ
Các bổ ngữ đứng sau danh từ gồm có:
- Cụm giới từ (Prepositional phrase): in, on, at, by, with v.v
- Mệnh đề quan hệ (Relative clause): who, whom, which, why,…
VD:
One of the young girls whom I met last night. → Một trong số các cô gái trẻ mà tôi gặp tối qua.
All the water in the bottle. → Toàn bộ lượng nước trong bình.
Half of the people who have been to this place in the last 2 weeks. → Một nửa số người mà đã đến nơi này trong 2 tuần vừa qua.
F. 100 cụm danh từ thường gặp trong bài thi Tiếng Anh
STT | Cụm danh từ | Ý nghĩa | |
Cụm danh từ với of | |||
1 | a cause of | nguyên do của cái gì | |
2 | address of | địa chỉ của ai | |
3 | awareness of | ý thức về điều gì | |
4 | exhibition of | triển lãm cái gì | |
5 | a photograph of | bức ảnh của ai/ cái gì | |
6 | advantage of | điểm cộng của điều gì | |
7 | experience of | kinh nghiệm trong việc gì | |
8 | fear of | nỗi sợ về điều gì | |
9 | knowledge of | hiểu biết về điều gì | |
10 | member of | thành viên của cái gì | |
11 | possibility of | khả năng việc gì xảy ra | |
12 | habit of | thói quen làm gì | |
13 | love of | tình yêu dành cho điều gì | |
14 | memory of | trí nhớ về điều gì | |
15 | problem of | vấn đề của ai | |
Cụm danh từ với with | |||
16 |
arguments with |
tranh luận với ai | |
17 | concern with | lo lắng về điều gì | |
18 | connection with | mối liên hệ với điều gì | |
19 | contact with | liên lạc với ai | |
20 | dealings with | việc làm ăn với ai | |
21 | difficulty with | khó khăn khi làm gì | |
22 | link with | liên hệ với điều gì | |
Cụm danh từ với in | |||
23 | difficulty in | khó khăn khi làm gì | |
24 | experience in | kinh nghiệm làm việc gì | |
25 | growth in | tăng trưởng ở đâu | |
26 | interest in | sự quan tâm tới điều gì | |
27 | lesson in | bài học về điều gì | |
28 | participation in | sự tham gia vào cái gì | |
29 | place in | vị trí ở đâu | |
30 | success in | thành công khi làm gì | |
Cụm danh từ với to | |||
31 | access to | sự tiếp cận với cái gì | |
32 | addiction to | nghiện cái gì | |
33 | attitude to | thái độ về việc gì | |
34 | an invitation to | lời mời tới đâu | |
35 | approach to | cách giải quyết việc gì | |
36 | contribution to | đóng góp cho cái gì | |
37 | damage to | tổn hại tới ai/ cái gì | |
38 | dedication to | sự cống hiến cho việc gì | |
39 | desire to | khao khát muốn làm gì | |
40 | reaction to | phản ứng với điều gì | |
41 | relevance to | sự liên quan tới ai | |
42 | resistance to | sự kháng cự lại cái gì | |
43 | solution to | giải pháp cho điều gì | |
44 | threat to | mối đe dọa đối với ai | |
45 | visit to | chuyến thăm tới đâu | |
46 | response to | lời đáp lại với điều gì | |
Cụm danh từ với for | |||
47 | need for | sự cần có cái gì | |
48 | recipe for | công thức để làm cái gì | |
49 | reputation for | tiếng tăm về điều gì | |
50 | respect for | sự tôn trọng dành cho ai | |
51 | responsibility for | trách nghiệm với điều gì | |
52 | room for | khoảng không gian cho cái gì | |
53 | search for | cuộc tìm kiếm cái gì | |
54 | talent for | tài năng về mảng gì | |
55 | a check for | tấm séc trị giá bao nhiêu | |
56 | reason for | lý do cho điều gì | |
57 | admiration for | ngưỡng mộ dành cho ai | |
58 | advertisement for | quảng cáo cho cái gì | |
59 | approval for | sự chấp thuận việc gì | |
60 | arguments for | lý lẽ ủng hộ cái gì | |
61 | bid for | sự đấu giá cho cái gì | |
62 | cure for | thuốc giải cho cái gì | |
Cụm danh từ với about | |||
63 | agreement about | sự đồng ý về điều gì | |
64 | anxiety about | sự lo âu về điều gì | |
65 | concern about | sự lo lắng về điều gì | |
66 | confusion about | sự lăn lộn về điều gì | |
67 | debate about | tranh luận về điều gì | |
68 | decision about | quyết định về điều gì | |
69 | information about | thông tin về điều gì | |
70 | story about | câu chuyện về cái gì | |
Cụm danh từ với down | |||
71 | break down | bị hư hỏng về cái gì | |
72 | cool down | làm mát về cái gì | |
73 | cut down | cắt giảm cái gì đó | |
74 | go down | giảm, đi xuống cái gì đó | |
75 | let someone down | làm cho ai đó thất vọng | |
76 | put someone down | hạ thấp ai đó | |
77 | settle down | ổn định cuộc sống tại một nơi nào đó | |
Cụm danh từ với up | |||
78 | break up with someone | chia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó | |
79 | bring someone up | nuôi nấng | |
80 | brush up on something | ôn lại | |
81 | catch up with someone | theo kịp ai đó | |
82 | clean something up | lau chùi, dọn dẹp cái gì | |
83 | come up with | nghĩ ra điều gì đó | |
84 | cook up a story | bịa đặt ra một câu chuyện | |
85 | dress up | ăn mặc đẹp | |
86 | end up | có kết cục | |
87 | get up | thức dậy | |
88 | go up | đi lên, tăng lên | |
89 | grow up | lớn lên | |
90 | give up something | từ bỏ cái gì đó | |
91 | keep up something | hãy tiếp tục phát huy điều gì đó | |
92 | look something up | tra nghĩa của từ gì đó | |
93 | look up to someone | kính trọng, ngưỡng mộ ai đó | |
94 | make something up | chế ra, bịa ra cái gì đó | |
95 | make up one’s mind | quyết định về điều gì | |
96 | pick someone up | đón ai đó | |
97 | pick something up | lượm cái gì đó lên | |
98 | put up with someone/ something | chịu đựng ai đó/ cái gì đó | |
99 | set someone up | gài tội ai đó | |
100 | show up | xuất hiện |
G. Bài tập cụm danh từ
Dưới đây là phần bài tập giúp bạn có thể luyện tập và trau dồi những kiến thức đã học được ở trên.
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền các cụm danh từ thích vào vào chỗ trống
1. I work for a bank. I work in the head office.
→ I work in the ________________ bank.
2.I went to the meeting. I went with two colleagues.
→ I went to the meeting _____________________.
3. Some people continue to work after retirement. The number is increasing.
→ The number of _____________________ after retirement is increasing.
4. A percentage of people complaind about the service. The percentage fell in October.
→ The percentage of people _____________________ about the service fell in October.
5. An offer was made by a big business. The offer was rejected.
→ An offer _____________________ by a big business was rejected.
6. NASA has satellites. The satellites are orbiting other planets in our solar system.
→ NASA has satellites _____________________ other planets in our solar system.
7. I opened a savings account at a bank. Speedbank is the name of the bank.
→ I opened a savings account _____________________.
8. An article is going to be published tomorrow. The article reveals a political scandal.
→ An article is going to be published tomorrow _____________________ political scandal.
9. My favourite movie is a science fiction film. It is based on a Japanese comic.
→ My favourite film is a science fiction film _____________________ Japanese comic.
10. Less young people are buying their own homes. In the past, more young people bought their own homes.
→ The proportion _____________________ their own homes has fallen.
11. Lots of rubbish lies on the riverbed. It is dangerous to wildlife.
→ Rubbish _____________________ is dangerous to wildlife.
12. Ships transport goods around the world. These ships are responsible for a lot of greenhouse gas emissions.
→ Ships _____________________ around the world account for a large proportion of greenhouse gas emissions.
Bài tập 2: Xác định các cụm danh từ và gạch chân chúng trong các câu dưới đây
1. He wished to talk to his manager.
2. The wicked man loves getting poor people into trouble.
3. The poor man wanted to pay back every penny he owed.
4. He hates having to punish his servants.
5. Horses prefer living in dark stables.
6. I will never do such a thing.
7. Have you ever tried to climb a tree?
8. He refused to answer my question.
9. He promised to get me something.
10. Why do you want to meet him?
11. He denied taking the money.
12. Your doing such a thing surprises me.
13. I hope to win the first prize.
14. I tried to solve the puzzle.
15. Did you enjoy reading this book?
16. The boy wants to go home.
17. Horses prefer living in dark stables.
18. The accused refused to answer the question.
19. The boy denied stealing the money.
20. To write such rubbish is disgraceful.
21. I dislike having to punish my kids.
22. I will hate to do such a thing.
Bài tập 3: Sắp xếp lại thứ tự các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
→ ____________________________________________.
2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
→ ____________________________________________.
3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new.
→ ____________________________________________.
4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a.
→ ____________________________________________.
5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a.
→ ____________________________________________.
Keys:
Bài tập 1:
1. head office of a
2. with two colleagues
3. people who continue to work/people continuing to work/people that continue to work
4. who complained/complaining/that complained
5. which was made/made/that was made
6. which are orbiting/orbiting/that are orbiting
7. at Speedbank/at speedbank
8. which reveals a/revealing a/that reveals a
9. which is based on a/based on a/that is based on a
10. of young people who buy/of young people buying/of young people that buy
11. lying on the riverbed/that lies on the riverbed/which lies on the riverbed
12. which transport goods/that transport goods/transporting goods
Bài tập 2:
1. He wished to talk to his manager.
2. The wicked man loves getting poor people into trouble.
3. The poor man wanted to pay back every penny he owed.
4. He hates having to punish his servants.
5. Horses prefer living in dark stables.
6. I will never do such a thing.
7. Have you ever tried to climb a tree?
8. He refused to answer my question.
9. He promised to get me something.
10. Why do you want to meet him?
11. He denied taking the money.
12. Your doing such a thing surprises me.
13. I hope to win the first prize.
14. I tried to solve the puzzle.
15. Did you enjoy reading this book?
16. The boy wants to go home.
17. Horses prefer living in dark stables.
18. The accused refused to answer the question.
19. The boy denied stealing the money.
20. To write such rubbish is disgraceful.
21. I dislike having to punish my kids.
22. I will hate to do such a thing.
Bài tập 3:
1. She wore a long white wedding dress.
2. It is an intelligent young English woman.
3. This is a new black sleeping bag.
4. He bought a beautiful big pink house.
5. She gave him a small brown leather wallet.
Tổng kết lại, có hàng chục ngàn danh từ trong tiếng Anh và bạn có mất cả đời cũng chưa chắc học được hết. Tuy nhiên, nếu nắm rõ được các chức năng cũng như các điểm ngữ pháp về danh từ và các cụm danh từ trong tiếng Anh thì bạn sẽ sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày một cách dễ dàng.
Nguồn: www.tuhocielts.vn
Bình luận