Cấu trúc would you mind/ Do you mind ngữ pháp trong tiếng Anh

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Có nhiều cách đưa ra yêu cầu, đề nghị trong tiếng Anh. Để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự, tế nhị thường được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh đó là cấu trúc Would you mind hoặc Do you mind. Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu và thực hành bài tập về cấu trúc would you mind này nhé.

1. Câu yêu cầu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

Cấu trúc Would you mind có thể được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe về việc nào đó, mang ý nghĩa “bạn có phiền nếu…”.

1.1. Công thức

  • Công thức: Would/Do you mind + (S) + V-ing
Cấu trúc do you mind
Cấu trúc do you mind

Ví dụ: 

  • Would you mind opening the window, please? – Bạn có phiền mở giúp tôi cửa sổ ra không?
  • Would you mind telling me what you’re doing? – Bạn có phiền không cho tôi biết bạn đang làm gì vậy?
  • Do you mind being quiet for a minute? – Bạn có phiền yên tĩnh một lúc được không?)

1.2. Trả lời câu yêu cầu với cấu trúc “Would/Do you mind…?

Để đồng ý lời yêu cầu:

  • No, I don’t mind. – Không, tôi không thấy phiền./Tôi không bận tâm đâu.
  • No, of course not. – Đương nhiên là không rồi.
  • Not at all. – Không hề.
  • Please do. – Bạn cứ làm đi.
  • No. Not at all. – Không sao cả.
  • Never mind/ you’re welcome. – Không sao.
  • No. Of course not. – Ồ dĩ nhiên là không phiền gì cả.
  • No. That would be fine. – Ồ không bạn cứ làm đi.
  • No. I’d be happy to do. – Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó.
  • No. I’d be glad to. – Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó.

Để từ chối lời yêu cầu:

  • I’m sorry, I can’t. – Tôi xin lỗi, tôi không thể.
  • I’m sorry. That’s not possible. – Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.
  • I’d rather/ prefer you didn’t. – Bạn không làm thì tốt hơn.

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Câu yêu cầu mang tính chất lịch sự với Would you mind if

Xem thêm các cấu trúc khác và cách viết writing:
Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather hiệu quả trong tiếng Anh
Các từ thường dùng và cấu trúc viết trong IELTS Writing Task 1, 2
Cấu trúc “càng…càng” trong IELTS Writing

Cũng với ý nghĩa trên, ta có thể sử dụng cấu trúc khác Would you mind if lịch sự hơn khi bạn đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe.

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng do you mind thay would you mind tuy nhiên cách nói này ít lịch sự và ít phổ biến hơn. 

Công thức: 

Do you mind + if + S + V-present

Would you mind + if + S + V-ed

Ví dụ:

  • Do you mind if we go home early? – Bạn có phiền không nếu chúng ta về nhà sớm?
  • Would you mind if I changed the channel? – Bạn có phiền không nếu tôi chuyển kênh khác?
  • Do you mind if he tell your mom? – Bạn có phiền không nếu anh ấy nói với bác gái?

2.1. Cách trả lời cho cấu trúc Would you mind if / Do you mind if….

Câu trả lời No (không) hoặc Not at all (không có gì) được dùng để cho phép trong cấu trúc Would/ Do you mind if… ? Nhưng chúng ta thường thêm vào những từ khác nữa để làm cho ý nghĩa thật rõ ràng.

Nếu không thấy phiền ta có thể nói:

  • No. I’d be glad to. – Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó.
  • Please do – Bạn cứ làm đi.
  • Please go ahead. – Bạn cứ làm đi.
  • No, I don’t mind. – Không, tôi không thấy phiền gì.
  • No, of course not. – Đương nhiên không.
  • Not at all. – Không hề.
  • Never mind/ you’re welcome. – Không sao.
  • No. That would be fine. – Ồ không bạn cứ làm đi.
  • No. I’d be happy to do. – Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó.

Nếu cảm thấy phiền, có thể nói:

  • I’d prefer you didn’t. – Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.
  • I’d rather you didn’t.  – Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.
  • I’m sorry. That’s not possible. – Xin lỗi, không thể được.
  • I’d rather/ prefer you didn’t. – Bạn không làm thì tốt hơn.

2.2. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Would you mind/Do you mind

Hai cấu trúc đưa ra lời đề nghị này có sự khác nhau về mức độ lịch sự. Would you mind có phần lịch sự hơn Do you mind. Tuy nhiên, sự khác biệt này rất nhỏ nên hai cấu trúc này có thể được sử dụng như nhau trong các tình huống tiếng anh giao tiếp trang trọng.

Cấu trúc would you mind
Cấu trúc would you mind

Xem thêm các bài viết:

3. Bài tập về cấu trúc Would you mind

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. Would you mind if I (close) the window?
  2. Would you mind (open) the door?
  3. Would you mind (wash) the car for me?
  4. Do you mind if I (stay) with the kids?
  5. Would you mind (give) me your phone number?
  6. Would you mind (lend) me your pen?
  7. Do you mind (give) me a lift?
  8. Would you mind if I (turn) down the music?
  9. Would you mind (give) me a hand?
  10. Do you mind (help) me cook dinner?

Bài tập 2: Điền các động từ ở dạng thích hợp vào câu.

Các động từ: bring, pass, send, fill, tell, leave, borrow, help, send, watch

  1. Would you mind … that email for me?
  2. Would you mind … the ice trays and putting them in the fridge?
  3. Would you mind … that book back for me?
  4. Do you mind … me the time?
  5. Do you mind … me the menu?
  6. Would you mind if I … your car tonight?
  7. If you’re not busy at the moment, would you mind … me with my homework?
  8. Do you mind if I … early tomorrow morning? I have an appointment with my doctor.
  9. Would you mind … my bag for a few minutes?
  10. Do you mind … me a list of everyone who’s coming

Bài tập 3: Đặt câu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

  1. Can you help me to turn on the light? ➜ Would you mind …
  2. Could him attend your birthday next week? ➜ Do you mind if he …
  3. May I ask you a question? ➜ Do you mind …
  4. Can you please leave the door open? ➜ Would you mind …
  5. Will you send her this box for me? ➜ Do you mind …

Đáp án bài tập

Bài 1

  1. closed
  2. opening
  3. washing
  4. stay
  5. giving
  6. lending
  7. giving
  8. turned
  9. giving
  10. helping

Bài 2

  1. sending
  2. filling
  3. bringing
  4. telling
  5. passing
  6. borrowed
  7. helping
  8. leave
  9. watching
  10. sending

Bài 3: 

  1. Would you mind helping me to turn on the light/turning on the light
  2. Do you mind if he attend your birthday next week?
  3. Do you mind if I ask you a question
  4. Would you mind leaving the door open?
  5. Do you mind sending her this box?

Để nắm vững, ghi nhớ và áp dụng tốt hơn, hãy nhớ luyện tập với bài tập Cấu trúc would you mind/ Do you mind mỗi ngày bạn nhé. Tuy nhiên đừng quá dồn dập mà hãy phân bổ và sắp xếp thời gian một cách hợp lý. Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu như mong đợi.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.