As soon as là cấu trúc thường dùng trong tiếng Anh mang nghĩa là chẳng bao lâu, và được dùng trong các văn phạm bài thi IELTS, TOEIC, hay những kỳ thi tiếng Anh. Vậy nên hãy nắm chắc kiến thức cấu trúc as soon as nhé.
Cấu trúc với As soon as khá là phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Vậy phải làm sao để nắm chắc những kiến thức này. Bạn hãy cùng Tự học IELTS tham khảo bài viết về cấu trúc và cách dùng As soon as trong tiếng Anh nhé.
1. Cấu trúc As soon as là gì?
Để có thể hiểu được cấu trúc As soon as có nghĩa là gì thì hãy cùng Tự học IELTS tìm hiểu một số kiến thức liên quan liên từ dưới đây nhé!
Trong tiếng Anh, liên từ được hiểu đơn giản là những từ có chức năng liên kết hai từ, cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau. Có 3 loại liên từ:
- Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): được dùng để kết nối hai (hoặc hơn) đơn vị từ tương đương nhau: từ vựng, cụm từ, mệnh đề,…
Ví dụ: and, but, yet, or, nor, for, so, …
- Liên từ tương quan (correlative conjunctions): được dùng để kết nối hai (hoặc hơn) đơn vị từ tương đương nhau: từ vựng, mệnh đề hay cụm từ…
Ví dụ: both … and, not only … but also, either … or, neither … nor, rather than,…
- Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions): được dùng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, nối mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ: because, since before, after, though, although, if, until, when, even if,…
Như vậy, ta có thể thấy rằng As soon as là là một liên từ phụ thuộc, có nghĩa là “ngay khi”; diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác. VD: As soon as I opened the door, I realised there was someone in the room. à Ngay từ khi tôi mở cửa, tôi đã nhận ra có ai đó trong phòng.
2. Tổng quát về cấu trúc As soon as
Trong tiếng Anh, liên từ (conjunction) được hiểu là những từ có chức năng liên kết hai từ, cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau. Có 3 loại liên từ:
- Coordinating Conjunctions (liên từ kết hợp)
- Correlative Conjunctions (liên từ tương quan)
- Subordinating Conjunctions (liên từ phụ thuộc)
Một số liên từ phụ thuộc thường gặp: As soon as, when, while, just as, as, until, after, although, because, before, as long as, in case, so as to=in order to, otherwise, whether, unless, so, so that…
Ví dụ:
- When I see Fiona tomorrow, I’ll tell her this. (Khi tôi gặp Fiona vào ngày mai, tôi sẽ nói với cô ấy việc này)
- While I was talking on the phone, they were calling for all passengers to board the bus to the beach. (Trong khi tôi đang nói chuyện điện thoại, họ đang gọi tất cả các hành khách lên xe buýt đi tới bãi biển)
2.1. Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions)
Liên từ kết hợp được dùng để kết nối hai hay nhiều hơn đơn vị từ tương đương nhau: từ vựng, cụm từ, mệnh đề,…
Ví dụ: and, but, yet, or, nor, for, so, …
2.2. Liên từ tương quan (correlative conjunctions)
Liên từ tương quan được dùng để kết nối hai hay nhiều hơn đơn vị từ tương đương nhau: từ vựng, cụm từ, mệnh đề,…
Ví dụ: both … and, not only … but also, either … or, neither … nor, rather than,…
2.3. Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề phụ thuộc sẽ được nối vào mệnh đề trong câu.
Ví dụ: after, though, although, if, until, when, because, since before, even if,…
As soon as là là một liên từ phụ thuộc, có nghĩa là “ngay khi”, diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.
Ví dụ:
- As soon as I opened the door, I realised there was someone in the room. (Ngay từ khi tôi mở cửa, tôi đã nhận ra có ai đó trong phòng)
- It rained as soon as she leave the house. (Cô ấy vừa ra khỏi nhà thì trời mưa)
- I will give him your letter as soon as I meet him. (Tôi sẽ đưa anh ấy bức thư của bạn ngay khi gặp được anh ấy)
Xem thêm:
Cấu trúc Too to
3. Cấu trúc và cách sử dụng As soon as
3.1. Cấu trúc as soon as ở hiện tại
As soon as thường được dùng ở thì hiện tại thường.
Công thức:
S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
- He checks his phone for messages as soon as he wakes up. (Anh ấy kiểm tra điện thoại ngay khi vừa thức dậy)
- My brother opens the fridge as soon as he arrives home. (Em trai tôi về đến nhà là mở tủ lạnh ra ngay)
- Jane forgives her boyfriend as soon as he says sorry even when he hits her. (Jane tha thứ cho bạn trai của cô ấy ngay khi anh ta nói xin lỗi thậm chí khi anh ta đánh cô)
3.2. Cấu trúc as soon as ở quá khứ
As soon as có thể được sử dụng để diễn tả 2 hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.
Công thức:
S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
- She said that she alerted the police as soon as she realised what was happening. (Cô ấy nói cô ấy đã báo cảnh sát ngay sau khi nhận ra chuyện gì đang xảy ra)
- Tom turned on the TV as soon as he had completed his homework. (Vừa làm xong bài tập về nhà Tom liền bật TV lên)
- He came as soon as I had finished painting the bedroom wall. (Anh ấy đến ngay lúc tôi vừa sơn xong tường phòng ngủ)
3.3. Cấu trúc as soon as ở tương lai
As soon as cũng có thể được sử dụng để nói về 2 hành động nối tiếp diễn ra ở tương lai chưa diễn ra ở thời điểm nói.
Công thức:
S1 + V (hiện tại đơn đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
Ví dụ:
- I’ll go to the shop as soon as it stops raining. (Tôi sẽ đến cửa hàng ngay khi trời tạnh mưa)
- I’ll go home as soon as the show has ended. (Tôi sẽ về nhà ngay khi buổi biểu diễn kết thúc)
- As soon as you meet Janet, you will love her. (Ngay khi gặp Janet, bạn sẽ yêu cô ấy)
Lưu ý:
Chúng ta có thể đảo as soon as và mệnh đề sau as soon as lên đầu câu mà không thay đổi ý nghĩa của câu nói
Ví dụ:
- She burst into tears as soon as she saw him. (Cô đã bật khóc ngay khi nhìn thấy anh)
- As soon as she saw him, she burst into tears. (Vừa nhìn thấy anh, cô đã bật khóc)
4. Các trường hợp đặc biệt của As soon as
4.1. Sử dụng As soon as ở đầu câu
a. Khi hai hành động kéo dài từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai
Công thức: As soon as + S + have/has + V (past participle) …, S + will + V(inf) …
Ví dụ:
- As soon as I have finished the show, I’ll call my mother. (Ngay sau khi kết thúc show, tôi sẽ gọi điện cho mẹ của tôi ngay)
b. Khi hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói ta dùng công thức.
Công thức: As soon as + S + V (present) …, S + will + V(inf) …
Ví dụ:
- As soon as I meet him, I’ll hold him tight. (Ngay khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ ôm anh ấy thật chặt)
4.2. Sử dụng As soon as trong câu đảo ngữ
Công thức:
- As soon as + S + V (past)…, S + V (past)…
- No sooner/Hardly + had + S + V (past participle) + than/when + S + V (past)
Ví dụ:
- As soon as my son finished his homework, he went to bed. (Ngay sau khi con trai tôi hoàn thành bài tập về nhà, nó đã đi ngủ)
- No sooner/ Hardly had my son finished his homework than/ when he went to bed. (Không sớm hơn/ Hầu như con trai tôi hoàn thành bài tập về nhà của nó/ khi nó đi ngủ)
4.3. As soon as possible
Đây là một cấu trúc ta thường hay gặp trong tiếng Anh, viết tắt là ASAP. Mang nghĩa càng sớm càng tốt, khi yêu cầu ai đó làm gì một cách tế nhị.
Ví dụ:
- Could you please return the book to me as soon as possible? (Bạn làm ơn trả tôi cuốn sách sớm nhất có thể có được không?)
5. Phân biệt As soon as và Until/ While/ When
Hiện nay, có khá nhiều bạn học tiếng Anh nhưng vẫn không phân biệt được cấu trúc, cách dùng của as soon as và Until/ While/ When. Vì vậy trong các bài luận, các câu của bạn viết ra thường sai về mặt cấu trúc ngữ pháp hoặc trong các cuộc giao tiếp dễ làm cho người nghe hiểu không đúng nội dung. Tự học IELTS sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt giữa as soon as với Until/ While/ When.
Cấu trúc câu As soon as diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ xảy ra ngay sau một hành động khác.
Cấu trúc Until dùng để diễn tả một khoảng thời gian cụ thể xảy ra sự việc, kéo dài từ khoảng thời gian này đến khoảng thời gian khác xác định.
Cấu trúc while nhằm diễn tả hành động hoặc sự việc cùng một lúc xảy ra. Chúng cùng kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể, được xác định. Cấu trúc với When dùng để nói về 2 hành động có chung thời điểm xảy ra nhưng khoảng thời gian cách nhau khá ngắn.
Xem thêm:
Cấu trúc và cách dùng It’s time
6. Bài tập cấu trúc as soon as trong tiếng Anh
Bài tập viết lại câu với As soon as
- As soon as Peter received the message, he hurried to the office to see what happened. –> Hardly
- She ran away as soon as she received a call from her boyfriend. –> After
- My mom was angry as soon as she saw my test score. –> Seeing
- John was required to call his manager as soon as he arrives. –> John was
- As soon as I finish reading this book, I will return it to you. –> I will
Đáp án
- Hardly had Peter received the message, he hurried to the office to see what happened.
- After receiving a call from her boyfriend, she ran away.
- Seeing my test score, my mom was angry.
- John was required to call his manager upon arrival.
- I will return this book to you when I finish reading it.
Qua bài viết về cấu trúc As soon as, Tuhocielts.vn hi vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về As soon as để áp dụng vào trong giao tiếp tiếng Anh, bài tập cũng như thêm một phần kiến thức cho bạn.
Bình luận