1. Tính từ 1 âm tiết + các tính từ 2 âm tiết và kết thúc bằng “y” “e” “le” “ow”
Công thức:
Adjective + ‘er’ |
Ví dụ:
strong |
stronger |
nice |
nicer |
happy |
happier |
narrow |
narrower |
big |
bigger |
2. Tính từ 2 âm tiết trở lên
Công thức:
more + Adjective |
Ví dụ:
expensive |
more expensive |
careful |
more careful |
tired |
more careful |
3. Các tính từ bất quy tắc
good |
better |
bad |
worse |
little |
less |
much/many |
more |
old |
older/elder |
far |
older/elder |
Cấu trúc “càng ngày càng”
Cấu trúc này cũng có thể hiểu là so sánh lặp và được sử dụng trong trường hợp mô tả, diễn đạt điều gì đó hoặc cái gì đó sẽ thay đổi một cách liên tục
1. Tính từ 1 âm tiết + các tính từ 2 âm tiết và kết thúc bằng “y” “e” “le” “ow”
Công thức:
(Adjective + ‘er’) and (Adjective + ‘er’) |
Ví dụ:
The city has grown fast in recent years. It’s got bigger and bigger.
Your English is improving. It’s getting better and better.
2. Tính từ 2 âm tiết trở lên
Công thức:
more and more +Adjective |
Ví dụ:
As I listened to his story, I became more and more convinced that he was lying.
✦ Lưu ý: MORE AND MORE + Noun (plural)
Ví dụ:
More and more tourists are visiting this part of the country.
Cấu trúc “càng…càng…”
Cấu trúc này sử dụng khi cả hai sự vật / sự việc cùng thay đổi hoặc sự thay đổi của vật/việc này ảnh hưởng đến vật/việc kia.
1. Dạng ngắn gọn
Công thức:
the + the comparative (1) + the + the comparative (2) |
Ví dụ:
a. A: What time shall we leave?
B: The sooner the better (=as soon as possible)
b. A: What sort of bag do you want?
B: Yes, the bigger the better. (=as big as possible)
c. When you are travelling, the less luggage the better.
2. Dạng đầy đủ
Công thức:
the + comparative(1) + clause (S1 + V1) , the comparative(1) + clause (S1 + V1) |
Ví dụ:
- The sooner we leave, the earlier we will arrive
S1 V1 S2 V2
(=if we leave sooner, we’ll arrive earlier)
- The more expensive the hotel is, the better the service you will get.
- The more I thought about the plan, the less I liked it.
✦ Lưu ý: so sánh càng…càng… có thể đi với danh từ.
the + noun(1) + clause (S1 + V1) , the noun(1) + clause (S1 + V1) |
Ví dụ:
The more money he spends, the more pleasure he gets.
✦✦ Lưu ý: Không nhất thiết vế đầu so sánh hơn kết hợp cùng Noun hay tính từ, hay thậm chí là dạng rút gọn, thì vế hai phải song song với vế vế đầu. Ở vế hai, chỉ cần có xuất hiện so sánh hơn bất kể dạng nào.
Ví dụ:
- The older he gets, the less time he can spend with his family.
- When you are travelling, the less luggage you have, the better.
3. Lưu ý
- Dạng rút gọn thực chất có cùng công thức như dạng đầy đủ (the + noun(1) + clause (S1 + V1) , the noun(1) + clause (S1 + V1)) nhưng do mệnh đề của dạng rút gọn có thể trùng nhau (chủ ngữ là “it” và động từ “be”) do đó không cần thiết phải lặp lại hoặc khi bị lược bỏ đi không ảnh hưởng đến nghĩa, nên đã bị lược bỏ.
Ví dụ:
A: What time shall we leave?
B: The sooner we leave, the better it is 🡺 The sooner, the better.
- Ngoài tính từ, cả 2 cấu trúc “càng ngày càng…” và “càng…càng…” có thể áp dụng cho trạng từ.
Ví dụ:
The more students practise writing, the more correctly they can use English grammar
He lies more and more blatantly.
Liên hệ cấu trúc vào IELTS Writing
Có thể sử dụng cấu trúc càng…càng… để diễn đạt 2 yếu tố: nguyên nhân và hậu quả cùng một lúc. Đồng thời, khi cấu trúc này được sử dụng, ý của câu cũng được nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
When there is the threat of global warming today, raising animals makes the situation worse. As farming needs land, the more cows needed to raise for meat, the more forests logged down, for example.
🡺 Ở đây, việc càng nhiều con bò được nuôi để lấy thịt sẽ gây ra việc chặt phá rừng càng nhiều và đồng thời tính nghiêm trọng của việc chăn nuôi lấy thịt cũng được nhấn mạnh.
Bài tập
Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc The more – The more
1. We should have a balanced diet. It can help us be healthy.
2. You should spend less money. You wouldn’t have to worry about saving.
3. The car is very fast. It is really dangerous to drive it.
4. The idea is crazy. But it would be fun to try it.
5. Our society is becoming more and more developed. That can actually cause harm to the environment.
Đáp án tham khảo:
1. The more balanced our diet is, the healthier we will be.
2. The less money you spend, the less you have to worry about saving.
3. The faster the car, the more dangerous it is to drive it.
4. The crazier the idea, the more fun it is to try.
5. The more developed our society becomes, the more harm we could cause to the environment.
Cấu trúc “càng…càng” trong IELTS Writing nếu bạn có thắc mắc hay cần bài tập thì có thể bình luận thêm dưới đây nhé.
Bình luận