Cấu trúc Help và cách dùng của Help là cấu trúc khá phổ biến thường được dùng trong ngữ pháp tiếng Anh và các dạng bài nâng cao. Help có nghĩa là giúp đỡ, với Help sẽ có ba cấu trúc có ý nghĩa gần giống nhau, bạn cần phải phân biệt sự khác nhau của nó.
Nhưng từ “help” được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cấu trúc mang ý nghĩa khác nhau lại là một bài toán khó. Để phân biệt, hiểu cấu trúc Help và cách dùng trong tiếng Anh rõ ràng nhất, hãy cùng theo dõi bài viết nhé. Cuối bài sẽ là bài tập để bạn test thử.
1. Help là gì?
Help có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ. Ngoài ra ở một số cấu trúc khác Help sẽ mang nghĩa khác. Help thường có vị trí đứng sau chủ ngữ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho câu.
2. Cấu trúc và cách dùng Help
Help có 3 cấu trúc có ý nghĩa gần giống nhau, bạn cần phải phân biệt làm rõ từng cấu trúc để hiểu thêm nhé. Dưới đây là 4 dạng bài cấu trúc của Help.
Chức năng: Khi cần sự giúp đỡ, trợ giúp nào đó thường sử dụng Help.
Vị trí: Help thường có vị trí đứng sau chủ ngữ hoặc có thể đứng sau cả trạng từ bổ nghĩa cho câu.
Xem thêm các bài viết đang được quan tâm nhất:
- Tân ngữ là gì? Cách sử dụng và bài tập trong tiếng Anh
- Cấu trúc và cách dùng Have to trong tiếng Anh – Ngữ pháp nâng cao
- Các dạng So sánh trong tiếng Anh – Cấu trúc và cách dùng (Comparisons)
- Cấu trúc và cách dùng When, While Trong Tiếng Anh
2.1. Help mang nghĩa tự phục vụ
Cấu trúc: S + help + oneself somebody + to + something
Giúp ai đó làm việc gì. Trong trường hợp này, người giúp sẽ làm hết và người được giúp không cần tham gia.
Ví dụ:
- I wash my own clothes. (Tôi tự giặt quần áo của tôi)
- I go to the market by myself to buy food. (Tôi tự đi chợ để mua đồ ăn)
2.2. Help kết hợp với V-inf và to V-inf
- Với help + to V: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động.
- Với help + V: Người giúp sẽ một mình làm hết công việc cho người được giúp.
Cấu trúc: S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm gì
Ví dụ:
- She helped me clean the house. (Cô ấy giúp tôi làm sạch căn nhà)
- She can’t help to clean the house = She can’t help clean the house. (Cô ấy không thể giúp tôi làm sạch căn nhà)
- My mum helped me in learning English = My mum helped me with English. (Mẹ của tôi giúp tôi học tiếng Anh)
Mong rằng cấu trúc với Help trong tiếng Anh giúp bạn học tốt ngữ pháp
Tìm hiểu ngay khóa học tiếng Anh luyện thi IELTS uy tín tại TPHCM
Ngoài ra: Tặng Voucher giảm giá ngay cho bạn học đăng kí tư vấn miễn phí TẠI ĐÂY
2.3. Help trong câu bị động
Cấu trúc:
- S + help + O + V-inf…
- ➔ S + to be + helped + to Vinf +…+ (by O).
Ví dụ:
- Junny helped us clean this table. (Junny đã giúp chúng tôi lau bàn)
➔ We were helped to clean this table by Junny. (Chúng tôi đã được giúp lau bàn bởi Junny)
- My elder sister usually helps me solve the difficult problem. (Chị gái thường xuyên giúp tôi giải quyết những vấn đề khó)
➔ I am usually helped to solve the difficult problem by my elder sister. (Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái.)
2.4. Cấu trúc can’t help trong tiếng Anh
Cấu trúc: S + can’t/couldn’t help + doing something
Cấu trúc can’t help này mang nghĩa là không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.
Ví dụ:
- I can’t help being nervous whenever I have tests. (Tôi không ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra)
- She couldn’t help laughing after hearing his jokes. (Cô ấy không thể ngừng cười sau khi nghe chuyện hài của anh ta)
Xem thêm:
3. Help và giới từ
3.1. Help đi cùng với giới từ off/ on
Cấu trúc: S + Help + somebody + off (On) with something…
➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc hay một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Hoa helped me off with your shoes. (Hoa đã giúp tôi cởi chiếc giầy của bạn)
- Mai helped him on with his T – shirt. (Mai đã giúp anh ấy mặc chiếc áo phông)
3.2. Help đi cùng với giới từ Out
Cấu trúc: S + Help + somebody + Out…
➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Out mang nghĩa giúp đỡ người nào đó thoát khỏi cảnh khó khăn hay hoạn nạn trong cuộc sống.
Ví dụ: Minh is sometimes willing to help them out when they are lack of staffs. (Minh thỉnh thoảng sẵn sàng để giúp đỡ họ khi họ thiếu thốn nhân viên).
4. Help với vai trò là danh từ trong câu
Help (n): sự giúp đỡ, sự trợ giúp
Ví dụ:
- Thank you for your kind help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ tốt bụng của bạn)
- There is no help for it. (Vô phương cứu chữa)
*Note: Help có vai trò là động từ trong câu thường được chia theo chủ ngữ và được chia theo thời động từ.
5. Một số lưu ý khi dùng Help
Nếu tân ngữ đi sau Help không nói trực tiếp đến một ai hay nói cách khác là đại từ vô nhân xưng với nghĩa “người ta”. Chúng ta có thể bỏ tân ngữ đó và To của động từ đi kèm đằng sau.
Xem thêm: Câu Điều Kiện loại 1, 2, 3 – Mệnh đề If: Cấu trúc & bài tập chi tiết
- Trong trường hợp tân ngữ của Help giống với tân ngữ của động từ đi kèm đằng sau. Chúng ta bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đi đằng sau nó.
- Help thường đi kèm với động từ có dạng Inf, nhưng help cũng có thể đi với động từ nguyên thể trong một số trường hợp nhất định.
- Cấu trúc To help sb do sth hay To help sb to do sth đều được dùng với nghĩa là giúp ai làm gì.
Ví dụ:
- Nam helped Lan wash the dishes. (Nam giúp Lan rửa chén bát)
- Nam helped the old man with the packages to find a taxi. (Nam đã giúp người đàn ông lớn tuổi có nhiều hành lý gọi một chiếc taxi)
- The teacher helped Hoa find the research materials. (Giáo viên đã giúp Hoa tìm tài liệu cho cuộc nghiên cứu)
- This wonderful drug helps (people to) recover more quickly. (Loại thuốc kì diệu này giúp (người ta) hồi phục nhanh hơn)
People to có thể lược bỏ bởi nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa người ta.
Nếu tân ngữ của help và tân ngữ của động từ đi kèm đằng sau giống nhau, ta lược bỏ tân ngữ sau help đồng thời bỏ luôn cả to của động từ đằng sau.
Ví dụ:
- The body fat of the bear will help (him to) keep him alive during hibernation. (Cơ thể mập của con gấu sẽ giúp (nó) sống sót trong suốt kì ngủ đông)
Cấu trúc Help là một phần trong ngữ pháp căn bản trong tiếng anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh căn bản thì TuhocIELTS gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn.
6. Một số từ/ cụm từ đi kèm với Help trong tiếng Anh
Từ/ Cụm từ | Nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ |
give/ lend someone a helping hand | Nghĩa là “giúp đỡ ai đó”. | Peter gives Shall a helping hand in studying. (Peter giúp đỡ Shall trong học tập.) |
God help someone | Dịch nôm na là “Chúa giúp ai đó”, được dùng để nhấn mạnh về mức nghiêm trọng của một tình huống hoặc hành động nào đó. | God help Peter if the teacher checks homework while he is still unprepared. (Chúa giúp Peter nếu giáo viên kiểm tra bài về nhà trong khi anh ấy vẫn chưa chuẩn bị gì.) |
it can’t be helped | Được sử dụng để nói về một tình huống khó khăn hoặc một việc không mong muốn xảy ra nhưng không thể tránh khỏi và phải chấp nhận. | Shall didn’t want to go away on Sunday, but it can’t be helped. (Shall không muốn ra ngoài vào Chủ nhật, nhưng không còn cách nào khác đành phải chấp nhận.) |
so help me (God) | Được sử dụng để thực hiện lời hứa một cách nghiêm túc. | Everything Shall has said is true, so help her God. (Những gì Shall vừa nói là sự thật, vì vậy hãy thực hiện lời hứa với cô ấy.) |
there’s no help for it | Nghĩa là “không có sự lựa chọn nào khác trong tình huống này”. | If I catch them stealing again, there’ll be no help for it except to call the police. (Nếu tôi bắt được chúng ăn trộm lần nữa, sẽ không có cách nào khác ngoài việc gọi cảnh sát.) |
help (someone) out | Giúp đỡ một phần nào đó trong công việc hoặc đầu tư tiền cho người cần giúp. | Peter’s parents helped (him) out with a 5.000.000 VND. (Bố mẹ của Peter giúp anh ấy với 5 triệu đồng.) |
7. Bài tập cấu trúc help
Xem thêm:
– Các dạng So sánh trong tiếng Anh – Cấu trúc và cách dùng
– Cách dùng Danh Động từ (gerund and infinitive) trong tiếng Anh chi tiết
– Câu hỏi Đuôi (Tag question)
Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc
- Manh helped me ________ (repair) this TV and _______ (clean) the house.
- My friend helps me (do) ________ all these difficult exercises.
- You’ll be helped (fix) ________ the fan tomorrow.
- Mary is so sleepy. She can’t help (fall) ________ in sleep.
- “Thank you for helping me (finish) these projects.” She said to us.
- He’s been (help) ______ himself to my dictionary.
- Linda can’t help (laugh) _______ at her little cat.
- Your appearance can help (take) _____ away pain.
- We can’t help (think) ______ why he didn’t tell the truth.
- I helped him (find) _____ his things.
- May you help me (wash) ______ these clothes ?
- Please (help) ______ me across the street.
Đáp án
- repair/ to repair, clean
- do/ to do
- to fix
- falling
- finish
- helping
- laughing
- to take
- thinking
- find/ to find
- wash/ to wash
- help
Qua bài viết về Cấu trúc Help và cách dùng trong tiếng Anh – Bài tập đầy đủ, cách làm, Tuhocielts.vn hi vọng bạn có thể hiểu hơn về cấu trúc, cách dùng của help và áp dụng vào bài tập, cũng như thêm một phần kiến thức cho bạn.
Bình luận