Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Advise trong tiếng Anh

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Khuyên bảo trong tiếng Anh là “advise”, chắc chắn bạn đã quen với từ này nhưng còn cấu trúc của “advise”, liệu bạn đã biết hay chưa? Chính vì thế, tuhocielts.vn muốn hướng dẫn cách dùng cấu trúc Advise trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu bài viết nhé!

1. Cấu trúc Advise trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng học cách dùng cấu trúc Advise qua các công thức và ví dụ cụ thể. 

1.1. Định nghĩa cấu trúc Advise

Cấu trúc với động từ advise có ý nghĩa chung là đưa ra gợi ý về cách hành động tốt nhất cho ai đó. Bản thân “advise” là một ngoại động từ tiếng Anh do đó nó thường đi kèm với tân ngữ trong câu.

Định nghĩa cấu trúc Advise
Định nghĩa cấu trúc Advise

Ví dụ:

  • I advise you that you should buy that book, it’s a best-seller. (Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, nó bán rất chạy.)
  • Susie advises Marshall against drinking and driving. (Susie khuyên Marshall không nên vừa uống rượu bia vừa lái xe.)
  • Their parents advised them, but they didn’t listen. (Cha mẹ họ đã khuyên bảo, vậy mà họ có nghe đâu.)

1.2. Cách dùng cấu trúc Advise

Cấu trúc Advise với mệnh đề

Công thức chung:

S + advise + that + S + (should) + V

Lưu ý: Trong công thức này, dù có động từ khiếm khuyết should hay không, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • My mother advises me that I go to ABC university. (Mẹ tôi khuyên tôi nên học trường đại học ABC.)
  • The teacher advised that a school ID be carried with the students at all times. (Giáo viên đã khuyên rằng thẻ học sinh nên luôn được mang theo bên người.)
  • We advise that workers have a legal contract signed. (Chúng tôi khuyên những người công nhân nên ký một bản hợp đồng hợp pháp.)

Cấu trúc Advise với to V

Công thức chung:

S + advise + O + to V

hoặc 

S + advise + O + not to V

Ví dụ:

  • He advised his customers to contact the manager for more information. (Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.)
  • The graduates advise the students to work hard. (Những người đã tốt nghiệp khuyên học sinh nên học hành chăm chỉ.)
  • The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic. (Những người cầm quyền khuyên người dân không nên ra ngoài khi dịch bệnh đang hoành hành.)

Cấu trúc Advise với các giới từ

Advise against

Cấu trúc này mang ý nghĩa giống cấu trúc Advise not to V, chính là khuyên bảo ai không nên làm gì đó. Against là một giới từ nên theo sau nó là động từ dạng V-ing.

Cấu trúc Advise với các giới từ
Cấu trúc Advise với các giới từ

Công thức chung:

S + advise + O + against + V-ing

Ví dụ:

  • I advise you against taking that road – it’s under construction. (Tôi khuyên bạn không nên đi đường ấy đâu, nó đang được thi công.)
  • I strongly advise you against trusting him. (Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta.)
Advise on/about

Cấu trúc này mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt. 

Công thức chung:

S + advise + (O) + on/about + N.

Ví dụ:

  • The Economic teacher advises the pupils on financial issues. (Giáo viên môn kinh tế đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề tài chính.)
  • The manager advised on work ethics. (Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Phân biệt Advise và Advice

Dù mang hình thức gần giống nhau hoàn toàn, hai từ Advise và Advice lại khác nhau về mặt từ loại và cách dùng.

Trong khi Advise là một ngoại động từ thì Advice là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là lời khuyên, gợi ý cho ai làm điều gì đó. Khi muốn dùng “advice” với một số từ, bạn có thể dùng “piece(s) of advice”. 

Cấu trúc Advice thường hay gặp là:

S + give + O + advice

Phân biệt Advise và Advice
Phân biệt Advise và Advice

Ví dụ:

  • Let her give you some advice, she’s a professional.  (Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.)
  • Can you give me a piece of advice on how to write an essay? (Bạn có thể cho mình một lời khuyên trong việc viết bài luận không?)

Ngoài ra, một cách khác để phân biệt Advice và Advise khi luyện nghe tiếng Anh là phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/, giống như “realize”.

3. Bài tập và đáp án

3.1. Bài tập

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

It’s cold. You should wear a cardigan.

=> I advise ______________________

People should not drive fast in the town centre.

=> People are advised ______________________

She’s always tired. She should not go to bed late every night.

=> I advise _________________________________________

Susie should buy both the dress and the skirt. 

=> The salesgirl advised ______________________________

The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.

=> Students are advised ______________________________

Bài 2: Điền advice hoặc advise vào chỗ trống

  1. Our new neighbor is so kind. She gave me a lot of _______ on how to take care of our garden.
  2. I didn’t ______ you to buy the white dress, but the pink one.
  3. A piece of ________ for the new writers is not to include too many details.
  4. Giving _________ to students in need is the job of a counselor.
  5. I _________ that you should tell Susie about what happened.

3.2. Đáp án

Bài 1:

  1. I advise you to wear a cardigan.
  2. People are advised against driving fast in the town centre.
  3. I advise her against going to bed late every night.
  4. The salesgirl advised that Susie should buy the dress and the skirt. 
  5. Students are advised against using their mobile phones in the exam.

Bài 2:

  1. advice
  2. advise
  3. advice
  4. advice
  5. advise

Hy vọng bài viết hướng dẫn cách dùng cấu trúc Advise trong tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc được cấu trúc Advise để áp dụng trong học tập nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời. Chúc các bạn học tốt nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.