Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, để hiểu và sử dụng một cách hiệu quả hơn của các trạng từ. Trong bài viết, tuhocielts.vn sẽ chia sẻ chi tiết và cụ thể cách học và sử dụng hiệu quả trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh nhé.
1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là trạng từ được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó mà người nói muốn nhấn mạnh trong câu.
Trạng từ này diễn tả một thói quen và những hoạt động lặp đi lặp lại thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn.
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất
Dưới đây là bảng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, được sắp xếp theo mức độ thường xuyên giảm dần nhé!
100% | Always | Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài |
90% | Usually | Thường xuyên |
80% | Generally | Thông thường, theo lệ |
70% | Often | Thường |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30% | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc |
10% | Hardly ever | Hầu như hiếm khi |
5% | Rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0% | Never | Không bao giờ |
Xem thêm bài viết: Cấu trúc và cách trả lời would you like trong tiếng Anh
2. Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong câu
Việc sử dụng và cách đặt các trạng từ chỉ tần suất như thế nào là đúng trong ngữ pháp tiếng Anh? Chính là một trong những quy tắc quan trọng bạn cần lưu ý để giúp bạn học tốt các trạng từ nhé.
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
Ví dụ:
- Harry is always go to school on time. (Harry luôn đi học đúng giờ).
Trạng từ chỉ tần suất còn được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?” (Có…thường?).
Ví dụ:
- Câu hỏi: How often do you go to the beach with your family?
(Bạn có thường đi biển với gia đình không?)
=>We sometimes go to the beach. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)
Xem thêm bài viết: Các phó từ trong tiếng Anh
3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trong một câu , trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở 4 vị trí: trước động từ thường, sau động từ to be, sau trợ động từ, và ở đầu hay cuối câu.
3.1. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở trước động từ thường
Ví dụ:
- My crush sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng crush có viết thư cho tôi).
- I always visit my grandparents on the weekend. (Tôi luôn luôn về thăm ông bà vào cuối tuần).
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Các thứ trong tiếng Anh – Ý nghĩa các thứ trong tuần
- Cách dùng cấu trúc by the time trong ngữ pháp tiếng Anh
- Cấu trúc, cách dùng, phân biệt in case và in case of trong tiếng Anh
3.2. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to be
Ví dụ:
- He is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).
- I am never late for school. (Tôi chẳng bao giờ muộn học).
Chú ý: Ở dạng phủ định
- We aren’t always late for work. (Chúng tôi không liên tục trễ làm.) => Đúng
- We always aren’t late for work. => Sai
3.3. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ
Ví dụ:
- We have often been Cat Ba island. (Chúng tôi đã từng đến đảo Cát Bà).
- You should always check your oil before starting. (Bạn nên luôn luôn kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành).
Chú ý: Các động từ DO, DOES và DID đóng vai trò là trợ động từ khi được dùng trong câu hỏi và phủ định.
- Do you often go to the cinema? (Bạn có thường đi xem phim không?)
- He doesn’t always eat grapes. (Anh ấy không thường xuyên ăn nho.)
Nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó,
- He doesn’t usually cook at home. (Anh ấy không thường xuyên nấu ăn ở nhà.)
- He usually doesn’t cook at home. (Anh ấy thường xuyên không nấu ăn ở nhà.)
3.4. Trạng từ chỉ tần suất ở đầu câu và cuối câu.
Khi sử dụng với mục đích nhấn mạnh, trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đảo lên đầu câu, trước trợ động từ.
Ví dụ:
- Sometimes he visits his grandma. (Thỉnh thoảng anh ấy có đi thăm bà mình).
- Occasionally, I go to the beach. (Thỉnh thoảng lắm tôi mới ra biển.)
Bên cạnh đó, có những trạng từ không phù hợp khi đặt ở đầu câu.
Chú ý:
- Always, I go to the beach. (Sai)
- I always go to the beach. (Tôi đi biển suốt.) (Đúng)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Phân biệt Countable và Uncountable nouns trong IELTS
- List Các danh từ trong tiếng Anh; danh từ đếm được và không đếm được
- Danh từ và Cụm Danh từ trong tiếng Anh – Phân loại cách dùng chi tiết
3.5. Trong câu nghi vấn, đặt trạng từ chỉ tần suất trước động từ chính
- Do you sometimes visit your grandma? (Bạn có thường tới thăm bà của mình không?)
- Do you often go to the beach? (Bạn có thường ra biển không?)
Nhưng ở trước tính từ:
- Is she always late for soccer practice? (Có phải cô ấy luôn đến lớp đá bóng muộn không?)
- Are they usually so grumpy? (Họ lúc nào cũng cáu kỉnh như vậy à?)
Tham khảo thêm về dạng ngữ pháp khác: Tổng hợp về cấu trúc Whether, Whether or
4. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh
4.1. Bài tập
Viết lại câu hoàn chỉnh có sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong ngoặc cho đúng vị trí của trạng từ được cho.
- They go to the movies. (often)
- She listens to classical music. (rarely)
- He reads the newspaper. (sometimes)
- She complains about her husband. (always)
- She helps her daughter with her homework. (never)
- I have met him before. (never)
- She will love him. (always)
- The weather is bad in November. (always)
- They go swimming in the lake. (sometimes)
- Have you been to London? (ever)
4.2. Đáp án
- They often go to the movies.
- She rarely listens to classical music.
- He sometimes reads the newspaper.
- She always complains about her husband.
- She never helps her daughter with her homework.
- I have never met him before.
- She will always love him.
- The weather is always bad in November.
- They sometimes go swimming in the lake.
- Have you ever been to London?
Hy vọng bài viết cách học và sử dụng hiệu quả trạng từ chỉ tần suất cung cấp đầy đủ thông tin bổ ích sẽ giúp các bạn học tốt và không còn bị bỡ ngỡ khi gặp các dạng tương tự. Nếu có bất kỳ thắc mắc hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời nhé!
Bình luận