Đảo ngữ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp nâng cao quan trọng thường gặp trong đề thi. Vì vậy các bạn học viên khi ôn luyện tiếng Anh cần phải đặc biệt quan tâm và nắm vững các cấu trúc đảo ngữ. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc Not until, Only when cùng với dạng đảo ngữ của hai cấu trúc này nhé.
1. Cấu trúc Not until trong tiếng Anh
Until là một giới từ chỉ thời gian, có ý nghĩa là trước khi; cho đến khi.
Cấu trúc Not until mang nghĩa là “mãi cho đến khi”.
Ví dụ:
- It was not until 9 p.m that Hoa finished cooking dinner.
(Mãi cho tới Mãi đến 9h Hoa mới nấu xong bữa tối.)
- Not until 11p.m did she call me.
(Mãi đến tận 11 giờ đêm cô ta mới gọi cho tôi.)
2. Cách dùng Not Until
2.1. Cấu trúc It is/was not until
Cụm từ này có nghĩa là “mãi cho đến khi”, thường đi kèm với từ, cụm từ, thậm chí là mệnh đề chỉ thời gian, nhấn mạnh khoảng thời gian hay thời điểm xảy ra sự việc được nhắc đến ở mệnh đề sau.
Cấu trúc:
It is/ was not until + time word/ phrase/ clause + that + S + V (chia cùng thì với động từ tobe ở đầu câu)
Ví dụ:
- It is not until 4pm that my mother comes back home.
(Mãi cho đến 4 giờ chiều nay thì mẹ tôi mới quay trở lại nhà.)
- It was not until yesterday that he played basketball.
(Mãi đến ngày hôm qua thì anh ấy mới chơi lại bóng rổ.)
Lưu ý: Chỉ sử dụng “that” để nối giữa 2 mệnh đề It is/was not until và mệnh đề chính, không dùng “when”.
2.2. Cách dùng cấu trúc it was not until
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc it was not until thường được sử dụng ở các dạng sau:
Cấu trúc it was not until đi với cụm từ chỉ thời gian
Cấu trúc:
It + is/was + not until + time word/phrase (từ/cụm từ chỉ thời gian) + that + S + V
Ở cấu trúc it was not until này, người sử dụng muốn nhấn mạnh vào thời điểm sự việc xảy ra.
Ví dụ:
- It was not until 11 p.m that Linda finished her homework. (Mãi cho tới 11 giờ tối thì Linda mới hoàn thành bài tập của cô ấy.)
- It was not until last Monday that they came back home. (Mãi cho tới thứ 2 tuần trước thì họ mới trở về nhà.)
Cấu trúc it was not until đi với mệnh đề chỉ thời gian
Cấu trúc:
It + is/was + not until + S + V + … + that + S + V+ ..
Ở dạng này, cấu trúc it was not until được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- It was not until all the seats were full that the movie began. (Mãi cho đến khi các ghế được lấp đầy thì bộ phim mới bắt đầu.)
- Xem thêm các bài viết:
- Phân biệt giữa cấu trúc What kind of và Type of, Sort of trong tiếng Anh
- Phân biệt giữa cấu trúc It takes và cấu trúc Spend trong tiếng Anh
- Cách phân biệt giữa On time và In time đơn giản trong tiếng Anh
2.3. Cấu trúc Not until đảo ngữ
Khi sử dụng mẫu câu này, chúng ta đặt Not until lên đầu câu, giữ nguyên mệnh đề sau until, mệnh đề chính chuyển thành câu khẳng định và đảo ngữ mệnh đề này bằng cách mượn trợ động từ hoặc đảo động từ to be lên trước.
Cấu trúc:
Not until time word/ phrase/ clause + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Not until the teacher taught me did I know about it .
(Mãi đến khi cô giáo dạy, tôi mới biết về nó.)
- Not until my mother became home did I eat the dinner
(Mãi đến cho đến khi mẹ tôi về nhà tôi mới ăn bữa tối.)
3. Cách viết lại câu với Not Until
Cấu trúc:
Câu gốc: S + V (dạng phủ định) + O + until + time word/phrase/clause
Viết lại: It is/was not until + time word/phrase/clause + That + S + V (chia cùng thì với động từ to be của mệnh đề trước)
Ví dụ:
- I didn’t talk to my friend until last month. (Tôi đã không nói chuyện với bạn tôi cho đến tháng trước.
=> It was not until last month that I talked to my friend.
- She didn’t sell her house until her company went bankrupt. (Cô ấy không bán nhà cho đến khi công ty của cô ấy phá sản.)
=> It was not until her company went bankrupt that she sold her house.
4. Cấu trúc Only when
Only when có nghĩa là “chỉ đến khi”, dùng để nhấn mạnh mốc thời gian xảy ra sự việc được nhắc đến ở mệnh đề sau.
Cấu trúc:
Only when + S + V (chia) + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Only when the teacher scolded did students study hard.
(Chỉ khi cô giáo mắng học sinh mới chăm chỉ học tập.)
- Only when I told him did he visit me.
(Chỉ khi tôi nhắc thì anh ấy mới tới thăm tôi.)
=> It was not until I told him did he call me.
5. Các dạng đảo ngữ với ONLY
Cấu trúc tổng quát:
Cụm từ với Only + clause / noun / …. + trợ động từ / to be + S + V-infinitive
Chúng ta có các dạng đảo ngữ với Only như trong bảng sau:
Only when + Clause | Chỉ đến khi | Only when Anna was 18 did she drink wine. (Mãi đến khi 18 tuổi, Anna mới uống rượu) |
Only if + Clause | Chỉ khi, nếu | Only if you study hard can you pass the exam. (Chỉ khi bạn học chăm chỉ, bạn mới có thể vượt qua kì thi) |
Only after + Clause / Noun | Chỉ sau khi | Only after David had finished his homework could he play game. (Chỉ sau khi David làm xong bài tập về nhà, cậu ấy mới có thể chơi game) |
Only by + V-ing / Noun | Chỉ bằng cách | Only by learning hard can you get high score. (Chỉ bằng cách học chăm chỉ thì bạn mới có thể được điểm cao) |
Only with + Noun | Chỉ với | Only with Ms.Lisa’s support did I finish the project. (Chỉ với sự hỗ trợ của Ms.Lisa, tôi đã hoàn thành được dự án) |
Only then + Clause | Chỉ đến lúc đó | Only then could he operate the machine. (Chỉ một lúc sau anh ta đã có thể vận hành được máy móc) |
Only in this / that way + Clause | Chỉ bằng cách này / cách đó | Only in this way can we increase our productivity. (Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể gia tăng được năng suất) |
Only in + adv of time / place | Chỉ ở địa điểm / thời gian | Only in Ho Chi Minh City have I seen a lot of street activities to take part in at the weekend. (Chỉ ở thành phố HCM tôi mới thấy có nhiều hoạt động đường phố để tham gia vào cuối tuần) |
Lưu ý: ONLY bổ nghĩa cho chủ ngữ ngay phía sau nó thì câu không có dạng đảo ngữ.
Ví dụ:
- Only you can talk with him. (Chỉ có bạn nói chuyện được với anh ta)
- Only people having tickets can enter the concert On Sunday. (Chỉ những người có vé mới được tới buổi hòa nhạc vào Chủ Nhật)
Bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc đảo ngữ khác sau:
– Cấu trúc not only but also (đảo ngữ) trong tiếng Anh
– Tài liệu Đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ và bài tập đáp án chi tiết
– Cấu trúc và cách dùng As soon as trong tiếng Anh – Bài tập minh họa
6. Cấu trúc Not Until có thể thay thế bằng Only when
Cấu trúc Only when mang ý nghĩa về thời gian tương tự như Not until. Chúng có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, bổ nghĩa cho cụm từ, mệnh đề về mốc thời gian xác định của câu.
Ví dụ:
- I didn’t recognize him until my mom said. (Tôi đã không nhận ra anh ấy cho đến khi mẹ tôi nói điều đó)
=> Only when my mom said did I didn’t recognize him.
=> It was not until my mom said I didn’t recognize him.
- He didn’t call me until I told him. (Anh ấy không gọi cho tôi cho đến khi tôi nhắc)
=> Only when I told him did he call me.
=> It was not until I told him did he call me.
7. Bài tập cấu trúc Not until, Only when
Viết lại câu sử dụng Not until và Only when
1. No one could leave the stadium until 2.30.
⟹ Not until …………………………………………………………………………
2. She wasn’t allowed to open her presents until her birthday.
⟹ It was not until ………………………………………………………………..
3. I couldn’ t finish my project until Mark helped me.
⟹ Only when ……………………………………………………………………..
4. I didn’t sleep until midnight.
⟹ Not until …………………………………………………………………………
5. They didn’t pay the bill until the electricity was cut off.
⟹ Not until …………………………………………………………………………
6. I couldn’t comment futher until I had the information.
⟹ Only when ……………………………………………………………………..
7. He hadn’t been a famous singer before he went to HCM city.
⟹ It was not until ………………………………………………………………..
8. The police didn’t make any accusations until they had some proof.
⟹ Only when ……………………………………………………………………..
9. The boy didn’t tell the truth until his father threatened to punish him.
⟹ Not until …………………………………………………………………………
10. She didn’t write to him until she received a letter from him.
⟹ Not until ………………………………………………………………………..
Đáp án
- Not until 2.30 could someone leave the stadium.
- It was not until her birthday that she was allowed to open her presents.
- Only when Mark helped me could I finish my project.
- Not until midnight did I sleep.
- Not until the electricity was cut off did they pay the bill.
- Only when I had the information could I comment further.
- It was not until he went to HCM city that he was a famous singer.
- Only when the police had some proof did they make some accusations.
- Not until the boy‘s father threatened to punish him did he tell the truth.
- Not until she received a letter from him did she write to him.
Để cải thiện writing, việc đầu tiên là phải học thật vững ngữ pháp và luyện tập thành thạo với các cấu trúc viết lại câu như viết lại câu với Not Until, Only when này.
Đây cũng là điểm ngữ pháp không thể thiếu trong các đề thi tiếng Anh. Hãy tìm hiểu thật kỹ và để lại comment cho tuhocielts.vn nếu có bất kì thắc mắc nào bạn nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt.
Bình luận