Lời chào hỏi khi lần đầu gặp mặt rất quan trọng vì nó sẽ quyết định bạn có để lại ấn tượng cho người gặp bạn hay không. Một số câu chào hỏi tiếng Anh lần đầu gặp thường gặp như Howdy friend (Chào bạn), Hi/ Hi, there (Chào, ở đây nè). Wow, It’s good to see you (Wow, thật tốt khi được gặp bạn),… và một số mẫu câu chào hỏi khác như chào hỏi về thầy cô, phỏng vấn, trong kinh doanh, tạm biệt,…
Một số câu chào hỏi rất là phổ biến nhưng để đi sâu và chi tiết hơn, làm thế nào để chào hỏi người khác một cách lịch sự, thân thiện và gây thiện cảm với người khác. Các bạn cùng Tự học IELTS tham khảo bài viết về các mẫu câu chào tiếng Anh hay lần đầu gặp thường gặp trong cuộc sống nhé.
1. Các câu chào hỏi tiếng Anh
1.1. Câu chào hỏi khi lần đầu gặp mặt
- Hi/ Hi, there (Chào/ Chào ở đây nè)
- Hello/ Hello there
- Good morning/ Good afternoon/ Good evening (Chào buổi sáng/ Chào buổi trưa/ Chào buổi chiều)
Những mẫu câu dưới đây làm cho cuộc nói chuyện trở nên tự nhiên hơn, cùng tham khảo nhé.
- How are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- Howdy friend. (USA) (Chào bạn)
- What’s up? (Có chuyện gì vậy?)
- How’s it going? (Thế nào rồi?)
- Wow, It’s good to see you. (Wow, thật tốt khi được gặp bạn)
- Hi there, hey how are you doing? (Chào, bạn đang làm gì vậy?)
- Hello, how have you been? (Chào, bạn thế nào rồi?)
Nếu bạn được giới thiệu với một người lạ, sau khi được giới thiệu, bạn có thể chào họ theo cách sau:
- Good to meet you/ It’s nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)
- I’m pleased to meet you/ It’s a pleasure to meet you (Tôi cũng rất vui được gặp bạn)
1.2. Câu chào hỏi khi gặp thường xuyên
- Howdy (Chào)
- What’s up? (Có chuyện gì vậy?)
- What have you been up to? (Dạo này bạn như thế nào rồi?)
Ngoài ra, chúng ta có thể chào người khác bằng cách nói chuyện bình thường.
- Hey, Do you have lunch? (Này, bạn ăn trưa chưa?)
- Wow, you look so beautiful. Where did you buy this dress? (Wow, bạn trông thật đẹp. Bạn mua cái đầm này ở đâu vậy?)
1.3. Câu chào hỏi sau một thời gian gặp mặt
- Long time no see (Lâu rồi không gặp)
- What’s new? (Có gì mới không?)
- What have you been up to? (Dạo này bạn như thế nào rồi?)
- It’s been a while (Đã được một thời gian)
Ngoài việc sử dụng những mẫu câu nói chuyện mang tính biểu cảm, bạn còn phải sử dụng nét mặt để biểu cảm trong lời nói của bạn.
- Oh my God, it’s you! (Ôi trời ơi, đó là bạn!)
- Ah, where have you been? (Ah, bạn đã ở đâu?)
- My goodness, long time no see (speak) (Chúa ơi, lâu rồi không nhìn thấy bạn)
- Wow, it’s so good to see you again! (Wow, thật tốt khi được gặp lại bạn)
- Is it really you? When did we last meet? (Đó có thật sự là bạn không? Lần cuối chúng ta gặp nhau là khi nào?)
- Wow, as I live and breathe, It’s my best friend from school! (Wow, khi tôi sống và còn thở, đó là bạn tốt nhất của tôi từ thời đi học)
2. Mẫu câu giới thiệu về bản thân
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- I’m from Viet Nam. (Tôi tới từ Việt Nam)
- Are you from China?/ Are you Chinese? (Bạn tới từ Trung Quốc phải không?/ Bạn là người Trung Quốc phải không?)
- Yes, I am/ No, I’m not. I’m Vietnamese. (Vâng, đúng rồi/ Không, tôi là người Việt Nam)
- How old are you?/ When were you born? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi? Bạn sinh năm nào?)
- I’m 18 years old/ I was born in 1997. (Tôi 18 tuổi/ Tôi sinh năm 1997)
- Oh, we are the same age/ You are younger/ older 1 year than me. (Ô, chúng ta cùng tuổi/ Bạn ít hơn/ nhiều hơn mình một tuổi)
- Where do you live now?/ How long have you been here? (Giờ bạn đang ở đâu?/ Bạn ở đây được bao lâu rồi?)
- I live in Hang Trong, Ha Noi now/ I’ve been here for over 1 year. (Tôi đang sống ở Hàng Trống, Hà Nội/ Tôi đã ở đây được hơn 1 năm rồi)
- Can you speak Vietnamese? (Bạn có nói được tiếng Việt không?)
- No, I can’t/ I can speak a little bit/ Yes, I can. (Không, tôi không biết/ Tôi có thể nói một chút/ Vâng, tôi có thể)
Xem thêm:
3. Giới thiệu về nghề nghiệp/ trường lớp
- What’s your job?/ What do you do?/ What do you do for a living?/ What is your occupation? (Bạn làm nghề gì?)
- I’m a student/ I’m a teacher/ I’m working in banking and finance field/ I’m unemployment. (Tôi là sinh viên/ Tôi là giáo viên/ Tôi đang làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng/ Tôi đang thất nghiệp)
- Where are you studying/working now? (Bạn đang học/ làm việc ở đâu?)
- I’m studying at Ha Noi Medical University. (Tôi đang học tại đại học Y Hà Nội)
4. Chào tạm biệt
- I have to go/ leave now. (Tôi phải đi bây giờ)
- I’m afraid I have to head off now. (Tôi e rằng tôi phải đi ngay bây giờ)
- Nice to see you/ It’s been really nice to know you. Good bye, See ya! (Rất vui được gặp bạn/ Điều đó là thật sự rất vui khi biết bạn. Tạm biệt, hẹn gặp lại!)
5. Câu chào hỏi thầy cô
Trên lớp, trong môn học tiếng Anh các bạn thường hay chào thầy cô bằng tiếng Anh. Nhưng khi gặp ở ngoài chúng ta cũng phải chào hỏi thầy cô. Vậy dưới đây sẽ là những mẫu câu chào thầy cô bằng tiếng Anh.
- Hello, Mrs. Mery. (Em chào cô Mery)
- Hi, Mr. David. (Chào thầy David ạ)
- Good afternoon, teachers. (Chào buổi chiều các thầy/ các cô ạ)
- Hello sir/ma’am! (Em chào thầy/ cô ạ!)
- Hi, Mr. Felix. How are you today? (Chào thầy Felix. Hôm nay thầy thế nào ạ?)
6. Câu chào hỏi tiếng Anh cho trẻ em
Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh dành cho trẻ em khá giống với các câu chào hỏi và trả lời của người lớn. Để tránh nhầm và dễ học, vì vậy các bạn nhỏ học tiếng Anh nên học các cụm từ ngắn gọn, dễ thuộc, áp dụng được vào nhiều hoàn cảnh nhé.
- Hello/ hi. (Xin chào)
- Hello Mr/ Mrs,… (Con chào anh/ chị/ cô/ chú/ bác/ dì/ thím/ cậu/ mợ…
- Hi mom/ dad! I’m home! (Chào bố/ mẹ! Con đi học về rồi ạ!)
- Goodbye, father & mother, I’m going to school. (Chào bố mẹ con đi học ạ)
- Hello Ms. Hany! (Em chào cô Hany!)
- Hi Annie, what are you doing? (Chào bạn Annie, bạn đang làm gì vậy?)
Xem thêm:
- Top 16 bài hát tiếng Anh dành cho trẻ em vui nhộn
- Mẹo dạy bảng chữ cái tiếng Việt nhanh, đơn giản cho trẻ
7. Câu chào hỏi trong kinh doanh
Lễ nghi, giao tiếp trong môi trường kinh doanh rất quan trọng. Sau khi giới thiệu tên và chức vụ bạn nên thêm vào các câu như: “Thanks for agreeing to meet me” hay “My pleasure” để biểu thị sự tôn trọng và phép lịch sự. Trước khi bắt đầu câu chuyện, bạn nên mời họ ngồi “Please have a seat” và hỏi xem họ có muốn uống gì không “Can I offer you something to drink?”. Dưới dây là một mẫu ví dụ tham khảo.
- A: Hello. I’m Mia Conners. (Chào. Tôi là Mia Conners)
- B: Good morning, Mia. I’m David Sinclair, and this is my partner Gina Evans. (hold out a hand to shake) (Chào buổi sáng, Mia. Tôi là David Sinclair và đây là bạn của tôi Gina Evans)
- A: Nice to meet you, Mr. Sinclair and Ms. Evans. Thank you for taking the time to meet with me today. (Rất vui được gặp bạn, ông Sinclair và bà Evans. Cám ơn vì đã bỏ chút thời gian để gặp tôi hôm nay)
- B: It’s our pleasure. And please, call us David and Gina. Can I take your coat? (Đó là niềm vinh hạnh của chúng tôi. Vui lòng, gọi cho chúng tôi là David và Gina. Tôi có thể lấy áo khoác của bạn không?)
- A: Thank you. (Cám ơn)
- B: No problem. Please take a seat and we’ll be right with you. I just have to take make a quick phone call. (Không vấn đề. Vui lòng ngồi và chúng tôi sẽ đến với bạn ngay. Tôi phải có một cuộc điện thoại nhanh thôi)
8. Câu chào hỏi bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Bạn biết không? Phỏng vấn cũng phải có mẫu câu chào hỏi, nếu bạn biết cách đó sẽ là một điểm cộng cho bạn khi bạn phỏng vấn. Vì vậy, hãy cùng Tự học IELTS tham khảo một số mẫu câu sau nhé.
- Hello, my name is Alexandra Mai. I have an appointment with Ms. Frederick at 2 p.m. (Xin chào, tên tôi là Alexandra Mai. Tôi có một cuộc hẹn với bà Frederick vào 2 giờ chiều)
- Hello Ms. Frederick. Nice to meet you. (Chào bà Frederick. Rất vui được gặp bà)
- Please have a seat. (Mời anh/ chị ngồi)
- Thank you for arranging this interview, I’m very grateful. (Cảm ơn ông/ bà đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này. Tôi rất biết ơn)
- Thank you very much. Here’s my CV. (Cảm ơn ông/ bà rất nhiều. Đây là hồ sơ làm việc của tôi)
- Let me introduce myself. (Để tôi giới thiệu bản thân)
Xem thêm:
- Bộ câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp khi xin việc
- Hướng dẫn các bước viết Email tiếng Anh chuyên nghiệp
9. Một số đoạn hội thoại mẫu câu chào hỏi trong tiếng Anh
9.1. Hội thoại 1
Annie: “Hi, my name is Annie. Nice to see you!” (Xin chào, tên tôi là Annie. Rất vui được gặp bạn!)
Betty: “I’m Berry. It’s an honor to meet you, Annie.” (Tôi tên Betty. Quả là một vinh dự khi được gặp bạn, Annie)
Annie: “What do you do for a living Betty?” (Bạn làm nghề gì để kiếm sống thế Betty?)
Betty: “I’m currently working at ABC company.” (Tôi hiện đang làm việc ở công ty ABC)
Xem thêm:
- Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh – Bài tập tổng hợp các dạng câu hỏi
- Topic Describe A Famous Person
- Cách học tiếng Anh qua phim – TOP 10 bộ phim để luyện tiếng Anh hiệu quả
9.2. Hội thoại 2
Aiden: “Hey Bob, how have you been?” (Chào Bob, dạo này cậu thế nào?)
Bob: “What a pleasant surprise to meet you here. I haven’t seen you in ages. How have you been, my friend?” (Thật là một sự tình cờ đầy thú vị khi gặp cậu ở đây. Mình đã không gặp nhau lâu lắm rồi đấy. Dạo này cậu thế nào?)
Aiden: “I’m doing very well actually. How about you?” (Mình ổn lắm. Cậu thì sao?)
Bob: “I finally have some time off. I just finished a huge project, and I’m so happy that it’s over.” (Mình dạo này cũng có chút thời gian rảnh. Mình vừa hoàn thành một dự án lớn, và mình vui mừng khôn tả khi nó kết thúc)”
9.3. Hội thoại 3
Alley: “Hi Brice, what have you been up to?” (Chào Brice, dạo này cậu thế nào rồi?)
Brice: “The same old same old.” (Vẫn vậy thôi à)
Alley: “I’m kind of busy at work recently, but everything else is fine.” (Dạo này mình khá bận ở chỗ làm, nhưng mọi thứ khác thì vẫn ổn)
Qua bài viết về các mẫu câu chào tiếng Anh hay lần đầu gặp thường gặp trong cuộc sống, tuhocielts.vn hi vọng bạn có thể biết thêm một số kiến thức về cách chào hỏi tiếng Anh sao cho hợp lý, thân thiện và dễ ghi điểm với người khác. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng mẫu các câu chào hỏi tiếng Anh này để đi phỏng vấn, gặp đối tác trong kinh doanh nó có thể giúp được bạn đấy.
1 Bình luận
Bài viết liên quan