Không có gì trên thế giới ngọt ngào như một ngôi nhà. Nhà cửa là biểu tượng của sự kết hợp giữa con người với một nơi mà tất cả chúng ta học các bước đầu tiên của cuộc sống. Từ vựng chủ đề nhà cửa là một trong những chủ đề dễ dàng nhưng cũng không kém phần thú vị.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là một trong các từ vựng tiếng Anh quan trọng và bạn phải học trong thời gian đầu khi học tiếng Anh. Vì thế bạn hãy bổ sung ngay từ vựng chủ đề này và cùng luyện tập với bạn bè nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
Từ vựng về các loại nhà ở trong tiếng Anh
- Apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ.
- Apartment building: chung cư gồm nhiều căn hộ.
- Basement apartment: căn hộ tầng hầm nằm dưới cùng của tòa nhà, thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi.
- Bedsit / bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt.
- Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung.
- Bungalow /bʌŋgələʊ/: nhà gỗ một tầng.
- Cabin: buồng.
- Condominium: chung cư. Tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau.
- Cottage /kɒtɪʤ/: nhà ở vùng nông thôn.
- Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/: nhà biệt lập không chung tường với nhà nào.
- Duplex hay duplex house: căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh.
- Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng.
- House / haʊs/: nhà.
- Palace: cung điện.
- Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng.
- Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/: nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác).
- Studio apartment (studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng.
- Tent: cái lều.
- Terraced house /tɛrəst haʊs/: một nhà trong một dãy nhà.
- Timeshare /ˈtaɪm. ʃeər/: căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian /giai đoạn nhất định.
- Townhouse: nhiều nhà chung vách.
- Tree house: nhà dựng trên cây.
- Villa /vɪlə/: biệt thự.
Từ vựng tiếng Anh về những loại phòng
- Living room: phòng khách (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về phòng khách)
- Bed room: phòng ngủ (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ)
- Bath room: phòng tắm
- Dining room: phòng ăn
- Kitchen: nhà bếp (Chi tiết: Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp)
- Yard: sân
- Garden: vườn
- Garage: nhà để xe
Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong ngôi nhà
- Armchair: ghế có tay vịn
- Bed: giường
- Bedside table: bàn để cạnh giường ngủ
- Bookshelf: giá sách
- Chair: ghế
- Chest of drawers: tủ ngăn kéo
- Clock: đồng hồ
- Coat hanger: móc treo quần áo
- Coat stand: cây treo quần áo
- Coffee table: bàn uống nước
- Cupboard: tủ chén
- Desk: bàn
- Double bed: giường đôi
- Dressing table: bàn trang điểm
- Drinks cabinet: tủ rượu
- Filing cabinet: tủ bỏ thủ tục
- Mirror: gương
- Bookcase: giá sách
- Piano: đàn piano
- Sideboard: tủ ly
- Single bed: giường đơn
- Sofa: ghế sofa
- Sofa-bed: giường sofa
- Stool: ghế đẩu
- Table: bàn
- Wardrobe: tủ quần áo
Từ vựng tiếng Anh vật dụng gia dụng trong gia đình
- Alarm clock: đồng hồ báo thức
- Bathroom scales: cân sức khỏe
- Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
- CD player: máy chạy CD
- DVD player: máy chạy DVD
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Electric fire: lò sưởi điện
- Games console: máy chơi điện tử
- Gas fire: lò sưởi ga
- Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
- Iron: bàn là
- Lamp: đèn bàn
- Radiator: lò sưởi
- Radio: đài
- Record player: máy hát
- Spin dryer: máy sấy quần áo
- Stereo: máy stereo
- Telephone: điện thoại
- TV (viết tắt của television): ti vi
- Washing machine: máy giặt
Từ vựng tiếng Anh đồ đạc bằng chất liệu mềm
- Blanket: chăn
- Blinds: rèm chắn ánh sáng
- Carpet: thảm trải nền
- Curtains: rèm cửa
- Cushion: đệm
- Duvet: chăn
- Mattress: đệm
- Pillow: gối
- Pillowcase: vỏ gối
- Rug: thảm lau chân
- Sheet: ga trải giường
- Tablecloth: khăn trải bàn
- Towel: khăn tắm
- Wallpaper: giấy dán tường
Gợi ý tham khảo thêm:
Từ vựng tiếng Anh về trung thu
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh về đồ vật khác trong ngôi nhà
- Bath: bồn tắm
- Bin: thùng rác
- Broom: chổi
- Bucket: cái xô
- Cold tap: vòi nước lạnh
- Door handle: tay nắm cửa
- Door knob: núm cửa
- Doormat: thảm lau chân tại cửa
- Dustbin: thùng rác
- Dustpan and brush: hót rác và chổi
- Flannel: khăn rửa mặt
- Fuse box: hộp cầu chì
- Hot tap: vòi nước nóng
- House: nhà tại
- Houseplant: cây trồng dưới nhà
- Ironing board: bàn kê khi là quần áo
- Lampshade: chụp đèn
- Light switch: công tác đèn
- Mop: cây lau nhà
- Ornament: đồ trang trí dưới nhà
- Painting: bức họa
- Picture: bức tranh
- Plug: phích cắm
- Plug: phích cắm điện
- Plug socket hoặc power socket: ổ cắm
- Plughole: lỗ thoát nước bồn tắm
- Poster: bức ảnh lớn
- Sponge: mút rửa bát
- Tap: vòi nước
- Torch: đèn pin
- Vase: bình hoa
- Waste paper basket: giỏ bỏ giấy cất
Từ vựng tiếng Anh về trang trí nhà cửa
- Decorating: trang trí
- Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
- Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
- Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
- Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
- Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí cụ thể sau cùng
- Throw out/replace the old light fittings: cất đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)
Từ vựng tiếng Anh khi muốn nói sửa sang nhà cửa
- Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
- Build a patio: làm một loại sân ít dưới nhà
- Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể tại được
- Diy: tự làm
- Draw up plans: lập kế hoạch
- Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
- Have an extension: mở rộng
- Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
- Knock down a wall: đập cất một bức tường
- Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
- Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
- Renovation: sửa sang
- Re-plaster the ceiling: chát lại tường
- Rewire the house: lắp mới đường dây điện
- Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
- Bleach: chất tẩy trắng
- Cobweb: mạng nhện
- Corners of the house: góc nhà
- Declutter: dọn cất một số đồ sử dụng không cần thiết.
- Duster: cái phủi bụi
- Everyday / weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
- Mop: chổi lau sàn
- Mould: mốc, meo
- Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
- Polish: đánh bóng
- Polish: đồ đánh bóng
- Scour: thuốc tẩy
- Scrub: cọ rửa
- Scrubbing brush: bàn chải cọ
- Soft furnishings: một số đồ rèm, ga phủ
- Sweep: quét
- Tidy up: bố trí lại đồ đạc cho đúng chỗ
- Toilet duck: nước tẩy con vịt
- Touch up the paintwork: sơn lại một số chỗ bị bong tróc sơn
- Wax: đánh bóng
- Window cleaner: nước lau kính
Trên đây là những từ vựng về dọn dẹp nhà cửa, để xem đầy đủ hơn về chủ đề này bạn có thể tham khảo Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Trong bài viết, không chỉ có đầy đủ các từ về dọn dẹp nhà, mà còn có các cụm từ thú vị về sinh hoạt cá nhân hằng ngày.
2. Mẫu câu giới thiệu chủ đề nhà cửa trong tiếng anh
- In my house, there is/are… 🡪 Trong nhà tôi có …
- In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall 🡪 Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.
- My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place 🡪 Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm
- My apartment is in a very beautiful building in Times City 🡪 Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.
- My flat is well situated in a small village called Flower village 🡪 Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.
- Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day 🡪 Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.
Nếu bạn đang gặp vấn đề học từ vừng tiếng Anh sao cho hiệu quả, Unia.vn chính là nơi tốt nhất dành cho bạn. Website chuyên chia sẻ những mẹo học tiếng anh hiệu quả và bổ trợ cho bạn các kiến thức để từ đó có nguồn kiến thức vô tận giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
3. Bài viết tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Mẫu số 1: Tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
My house is located in a small quiet alley. That’s a pretty blue house which consists of 7 rooms in totally: a living room, a kitchen, a toilet, a bathroom and 3 bedrooms. There are a light brown leather sofa, a television and a sideboard in the living room. Next to the living room is the kitchen where is used for cooking and enjoying the meals. In the middle of the room is a dinner table which is made from wood. Two cookers, a refrigerator and all the neccesary stuff for cooking is arranged carefully in the left corner of the room. In the right of the kitchen is a clean toilet. Beside the toilet is the bathroom which is equipped a shower and a bathtub. There are only 3 rooms upstairs that is my parents’ room, my bother’s room and my private room. There are a television and a piano in my bedroom. Although my house is not too big but to me that is the most beautiful house in the world.
Dịch: Nhà của tôi tọa lạc dưới một con hẻm yên tĩnh. Đó là một ngôi nhà màu xanh rất dễ thương có tổng cộng 7 phòng: một phòng khách, một nhà bếp, một nhà vệ sinh, một phòng tắm và 3 phòng ngủ. Trong phòng khách có bộ ghế sofa bằng da màu nâu sáng, một mẫu tivi và một cái tủ trưng bày. Kế bên phòng khách là nhà bếp nơi được dùng để nấu ăn và ăn uống. Ở giữa phòng là một mẫu bàn ăn làm từ gỗ. Hai mẫu bếp, một cái tủ lạnh và toàn bộ các công cụ nấu ăn cần phải có đều được bố trí rất chăm chút tại góc bên trái của phòng. Góc bên phải nhà bếp là một phòng vệ sinh sạch sẽ. Bên cạnh phòng vệ sinh là phòng tắm được trang bị vòi tắm hoa sen và bồn tắm. Có hai phòng ngủ tại trên lầu là phòng ngủ của bố mẹ, em trai và của tôi. Trong phòng của tôi có một mẫu tivi và một mẫu đàn piano. Mặc dù ngôi nhà của không lớn nhưng đối với tôi đó là ngôi nhà đẹp nhất trên toàn cầu này.
Mẫu số 2: Tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
My house is a cottage not far from the sea. In the first-floor, it’s 3 rooms. The first room, is my living-room, with a blue sofa, a begie armchair and a cofee table. There is a windows with a view of the garden. There is in my house a fully-equiped kitchen, with a fridge, and a door to the garden. There is in bath-room with a shower and a toilet. And there is a study-room with a desk and my computeur. Next to the study-room is a balcony with a view of the sea. In the garden, there is a lot of trees with fruits. The walls of my house are white, I love it. My house is really beautiful.
Dịch: Nhà tôi là một ngôi nhà không xa biển. Ở tầng một có 3 phòng. Phòng trước tiên là phòng khách với ghế sofa màu xanh, ghế bành màu be và một bàn cà phê. Có cửa sổ nhìn ra khu vườn. Trong nhà tôi có nhà bếp được tích hợp đầu đủ, có tủ lạnh và cửa ra vườn. Có phòng tắm với vòi hoa sen và nhà vệ sinh. Và có một phòng học với bàn làm việc và máy tính. Bên cạnh phòng học là ban công nhìn ra biển. Trong vườn, có rất nhiều cây có trái cây. Các bức tường dưới nhà tôi màu trắng, tôi thích nó. Nhà tôi thật đẹp.
Với chủ đề quen thuộc – từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôi nhà bạn có thể thuận lợi tiếp thu và thực hành tiếng Anh giao tiếp để nhớ tốt hơn. Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này là bạn cần phải sử dụng giấy nhớ ghi tên tiếng Anh của đồ vật, rồi dán lên đồ vật tương ứng và mỗi khi trang trí hay dọn dẹp nhà cửa hãy luyện tập chăm chỉ với từ vựng. Chúc bạn thành công!
Bình luận