Hoa chính là một phần của cuộc sống, chúng tô điểm cho cuộc sống con người thêm sắc màu và hương thơm cho đời. Vậy để tăng màu sắc thú vị cho việc học tiếng Anh về các loài hoa hãy cùng Tự học IELTS tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa bạn nhé!
1. Những từ vựng tiếng Anh về loài hoa cần biết
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cây hoa
Flower | /flaʊər/ | Bông hoa |
Leaf | /liːf/ | Lá |
Root | /ruːt/ | Rễ |
Stem | /stem/ | Thân hoa |
Sepals | /’sɛpəl/ | Đài hoa |
Stamen | /’steɪmən/ | Nhị hoa |
Pistil | /’pɪstɪl/ | Nhụy hoa |
Petals | /’pɛtəl/ | Cánh hoa |
Anthers | /’ænθər/ | Bao phấn |
Pollen | /’pɑlən/ | Phấn hoa |
Pollination | /, pɑlə’neɪʃən/ | Thụ phấn |
Embryo | /’ɛmbri, oʊ/ | Phôi thai |
Spore | /spoʊr/ | Bào tử |
1.2 Từ vựng về loài hoa trong tiếng Anh quen thuộc
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
Rose | /rəʊz/ | Hoa hồng |
Narcissus | /nɑːrˈsɪsəs/ | Hoa thuỷ tiên |
Orchid | /ˈɔːkɪd/ | Hoa phong lan |
Tulip | /ˈtjuːlɪp/ | Hoa tu-lip |
Sunflower | /ˈsʌnflaʊər | Hoa hướng dương |
Cyclamen | /ˈsaɪkləmən/ | Hoa anh thảo |
Carnation | /kɑːˈneɪʃən/ | Hoa cẩm chướng |
Poppy | /ˈpɒpi/ | Hoa anh túc |
Pansy | /ˈpænzi/ | Hoa păng-xê |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Hoa vi-ô-lét |
Mimosa | /mɪˈmoʊsə/ | Hoa xấu hổ; hoa trinh nữ |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa huệ tây; hoa loa kèn |
Gladiolus | /ɡlædiˈoʊləs/ | Hoa lay-ơn |
Forget-me-not | /fɚˈɡet.mi. nɑːt/ | Hoa lưu ly |
Bougainvillea | /ˌbuːɡənˈvɪliə/ | Hoa giấy |
Cactus flower | /ˈkæktəs ˈflaʊər/ | Hoa xương rồng |
Camellia | /kəˈmiːliə / | Hoa trà |
Chrysanthemum | /krɪˈsænθəməm/ | Cúc đại đóa |
Cockscomb | /ˈkɒkskəʊm/ | Hoa mào gà |
Daffodil | /ˈdæfədɪl/ | Hoa thủy tiên vàng |
Dahlia | /ˈdæliə/ | Hoa thược dược |
Flamboyant | /flæmˈbɔɪənt/ | Hoa phượng |
Frangipani | /ˌfrændʒiˈpæni/ | Hoa sứ |
Gerbera | /ˈdʒəːb(ə)rə / | Hoa đồng tiền |
Hibiscus | /hɪˈbɪskəs/ | Hoa dâm bụt |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Hoa nhài |
Lavender | /ˈlævəndər/ | Hoa oải hương |
Lilac | /ˈlaɪlək/ | Hoa tử đinh hương |
Lotus | /ˈloʊtəs/ | Hoa sen |
Magnolia | /mæɡˈnoʊliə/ | Hoa mộc lan |
Marigold | /ˈmæriɡoʊld/ | Hoa vạn thọ |
Tuberose | /ˈtjuːbərəʊz/ | Hoa huệ |
Apricot blossom | /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ | Hoa mai |
Cherry blossom | /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/ | Hoa đào |
Dandelion | /ˈdændɪlaɪən/ | Hoa bồ công anh |
Moss rose | /mɔːs roʊz/ | Hoa mười giờ |
Hydrangea | /haɪˈdreɪndʒə/ | Cẩm tú cầu |
1.3 Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoa
Fresh | /freʃ/ | Tươi |
Withered | /ˈwɪð.əd/ | Khô héo |
Dried flower | /draɪd/ | Hoa khô |
Wildflowers | /’waɪld,flaʊɝr/ | Hoa dại |
Cut flower | /kət/ | Hoa cắt ra để bán |
Cut flowers in vase | /veɪs/ | Hoa được cắm trong lọ |
Flowers in pot or planter | /pɑt/, /’plæntər/ | Cây hoa trong chậu |
Flower boxes | /bɑks/ | Hoa trang trí trong hộp |
Flower gardenFlower bed | Hoa trồng trên các mảnh đất, bồn cây. | |
Birthday flower | /’bɜrθ,deɪ/ | Hoa tặng sinh nhật |
Housewarming flower | /’haʊs,wɔrmɪŋ/ | Hoa mừng tiệc tân gia |
Graduation flower | /,grædʒu’eɪʃən/ | Hoa mừng lễ tốt nghiệp |
1.4 Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp hoa
Abloom | /ə’blum/ | Nở rộ |
Abundan | /ə’bəndənt/ | Phong phú |
Amazing | /ə’meɪzɪŋ/ | Ngạc nhiên |
Aromatic | /,ærə’mætɪk/ | Thơm |
Artful | /’ɑrtfəl/ | Khéo léo |
Artistic | /ɑr’tɪstɪk/ | Thuộc về nghệ thuật |
Beautiful | /’bjutəfəl/ | Xinh đẹp |
Blooming | /’blumɪŋ/ | Nở |
Bright | /braɪt/ | Tươi sáng |
Captivating | /’kæptɪ,veɪtɪŋ/ | Quyến rũ |
Charming | /’ʧɑrmɪŋ/ | Duyên dáng |
Dazzling | /’dæzʌlɪŋ/ | Chói sáng |
Elegant | /’ɛləɡənt/ | Thanh lịch |
Idyllic | /aɪ’dɪlɪk/ | Bình dị |
Unforgettable | /,ənfər’ɡɛtəbəl/ | Không thể nào quên |
Wonderful | /’wəndərfəl/ | Tuyệt vời |
1.5 Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương hoa
Aroma | /ə’roʊmə/ | mùi thơm (nồng nhưng dễ chịu) |
Comforting | /’kʌmfɝrtɪŋ/ | dễ chịu |
Delicate | /’dɛləkɪt/ | nhẹ nhàng |
Evocative | /ɪ’vɑkətɪv/ | mùi hương gợi nhớ |
Heady | /’hɛdi/ | thơm nồng |
Intoxicating | /ɪn’tɑksə,keɪtɪŋ/ | say |
Laden | /’leɪdən/ | thơm nồng, xông lên |
Reek | /rik/ | bốc lên |
Sweet | /swit/ | ngọt ngào |
Xem thêm!
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí và cơ điện tử
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc – tổng hợp từ vựng cần nhớ
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
2. Từ vựng tiếng Anh về hoa – ý nghĩa các loài hoa
Loài hoa cũng có ngôn ngữ của riêng mình. Mỗi loài hoa ẩn chứa cho mình một ý nghĩa, một thông điệp nhất định để chúng có thể thay chủ nhân truyền đạt lời muốn nói. Hãy cùng Tự học IELTS ghi lại những từ vựng tiếng Anh về những loài hoa thú vị bạn nhé!
2.1. Hoa chi mộc lan (Magnolia)
Loài hoa này biểu thị cho tình yêu thiên nhiên. Vì chúng thường kéo theo những tán cây khi mùa xuân đến, khiến tất cả những ai nhìn thấy đều cảm thấy yêu thích thời khắc giao mùa.
2.2. Hoa thược dược (Dahia)
Thược dược tượng trưng cho sự trang nghiêm và hào hoa. Người ta tặng nhau những đóa hoa thược dược xù trong những dịp quan trọng như tốt nghiệp hay một công việc mới. Vì nó khiến người được tặng cảm thấy an tâm, thư thái hơn.
2.3. Hoa hướng dương (Sunflower)
Loài hướng dương biểu tượng cho “sự giàu có/phồn vinh giả tạo”. Đó là vì truyền thuyết kể rằng khi các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đến châu Mỹ, họ nghĩ rằng hoa hướng dương được làm bằng vàng thật.
2.4. Hoa oải hương (Lavender)
Oải hương có đặc tính trị liệu bằng hương thơm nhẹ nhàng, vì vậy một bó hoa oải hương có thể là một món quà tuyệt vời cho bất kỳ ai trong cuộc sống của bạn, những người cần sự thư giãn. Một bó Lavender màu tím sẽ mang thông điệp về sự quan tâm.
2.5. Hoa trà (Camellia)
Mỗi màu sắc của hoa trà phù hợp với một mối quan hệ nhất định: Hoa trà trắng nên được tặng cho người bạn thích, hoa trà hồng dành cho người mà bạn nhớ, và hoa trà đỏ để tặng cho nửa kia của bạn. Những bông hoa tươi tốt, ấn tượng này đã được yêu thích bởi những người Victoria, những người đã tặng chúng cái tên với ý nghĩa “bạn là định mệnh của tôi.”
3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề các loài hoa
- Look! Here’s a flower shop. I’m going to order some flowers.
🡪 Nhìn kìa! Có một cửa hàng hoa. Tôi sẽ đặt mua một vài bông hoa.
- I want to buy a bunch of flowers
🡪 Tôi muốn mua một bó hoa.
- I want to order a pot of flowers
🡪 Tôi muốn đặt một chậu hoa.
- I must send some flowers to my teacher on teacher’s day.
🡪 Tôi phải gửi hoa đến tặng thầy tôi nhân ngày nhà giáo.
- You have some very fresh roses. Are they fresh cut?
🡪 Bạn có nhiều hoa hồng tươi đó. Có phải chúng mới được cắt không?
- Yes, so they won’t fade too soon.
🡪 Vâng, nên chúng sẽ không héo nhanh đâu.
- Make me a fine bouquet of a dozen.
🡪 Cho tôi một bó khoảng 12 bông hoa.
- Have them sent to this address.
🡪 Làm ơn gửi hoa đến địa chỉ này.
- If you keep changing the water of the vase at regular intervals, they will last for several days.
🡪 Nếu bạn thay nước đều đặn thì hoa có thể tươi được nhiều ngày hơn đấy.
- How often should change the water?
🡪 Nên thay nước sau bao lâu?
- At least one a day!
🡪 Ít nhất một ngày một lần nhé!
- How long will it take before the buds blossom out into flowers?
🡪 Bao lâu thì nụ hoa mới nở hoa vậy bạn?
- I would say in a couple of days, or even sooner, depending on the temperature.
🡪 Có thể là vài hôm hoặc cũng có thể sớm hơn, tùy vào nhiệt độ.
- I’ll take a few roses if you can also furnish a few ferns to go with them.
🡪 Tôi sẽ mua một ít hoa hồng nếu bạn cho thêm và cành dương xỉ đấy.
- Certainly.I’ll also wrap them up in cellophane and tie the bundle up nicely with a pink ribbon.
🡪 Được chứ, tôi còn gói bằng giấy bóng kính và cột ruy băng màu hồng thật đẹp nữa đấy.
4. Một số bài viết cần học tiếng Anh về các loài hoa yêu thích
Bài 1: My favorite flower is the Kadupul flower. This flower is very easy to grow, but it is very rare. It is a white flower; monks often use this flower because they think that the Kadupul flower is a spiritual flower. Kadupul flowers have an ethereal scent. The homeland of this species is Sri Lanka. In addition, it is found in Mexico, Venezuela, Brazil, and the United States. Kadupul flowers are named after the Hindu god – the creator god. Although easy to grow, the Kadupul flower is classified as the rarest flower because it blooms very little. So, the price of this flower is also extremely expensive. Kadupul has the scientific name Epiphyllum oxypetalum. Flowers only bloom at night and quickly fade before dawn. In Japan, Kadupul flowers are known as “moonlight beauty”. And this flower is currently classified as one of the rarest flowers in the world. It’s about my favorite flower!
Dịch: Loài hoa yêu thích của tôi là hoa Kadupul. Loài hoa này rất dễ trồng nhưng lại rất hiếm. Nó là một loài hoa màu trắng, các nhà sư thường sử dụng loài hoa này vì họ cho rằng hoa Kadupul là loài hoa tâm linh. Hoa Kadupul có hương thơm thanh tao. Quê hương của loài này là Sri Lanka. Ngoài ra, nó còn được tìm thấy ở Mexico, Venezuela, Brazil và Hoa Kỳ. Hoa Kadupul được đặt theo tên của vị thần Hindu – vị thần sáng tạo. Tuy dễ trồng nhưng hoa Kadupul được xếp vào loại hoa hiếm nhất vì nở rất ít. Vì vậy giá của loài hoa này cũng vô cùng đắt đỏ. Kadupul có tên khoa học là Epiphyllum oxypetalum. Hoa chỉ nở vào ban đêm và nhanh tàn trước bình minh, ở Nhật Bản, hoa Kadupul được mệnh danh là “người đẹp ánh trăng”. Và loài hoa này hiện được xếp vào một trong những loài hoa hiếm nhất trên thế giới. Đó là về loài hoa yêu thích của tôi!
Bài 2: I love and love roses very much. Rose is the queen of flowers. Roses have many types: blue roses, cinnamon roses, yellow roses, velvet roses, climbing roses, white roses, peach roses, etc. Roses are brilliant, beautiful, and fragrant. You can put rose branches in the jar. Cannot socket into the octane, only one of the rose velvets. A white rose can be placed on an antique plate, solemnly placed between the tables. Thin, loving rose petals, yellow stamens, fragrant rose scent. There are commissions, breakdown room, serious page up. My mother works as a teacher. On Monday, my mother also bought roses and put them in a vase. Family scene becomes happier.
Dịch: Tôi rất yêu và thích hoa hồng. Hoa hồng là nữ hoàng của các loài hoa. Hoa hồng có nhiều loại: hoa hồng xanh, hoa hồng quế, hoa hồng vàng, hoa hồng nhung, hoa hồng leo, hoa hồng bạch, hoa hồng đào,… Hoa hồng rực rỡ, đẹp và thơm. Bạn có thể cắm các cành hoa hồng vào lọ. Không thể cắm vào chỉ số octan, chỉ có một trong những bông hồng nhung. Có thể cắm một bông hồng trắng trên đĩa cổ, đặt trang trọng giữa các bàn. Cánh hoa hồng mỏng, đằm thắm, nhị vàng, hương hoa hồng thơm. Có hoa hồng, phòng sự cố, up trang nghiêm túc. Mẹ tôi làm giáo viên. Hôm thứ hai, mẹ tôi cũng mua hoa hồng và cắm vào bình. Cảnh gia đình trở nên hạnh phúc hơn.
5. Cách học từ vựng tiếng Anh về loài hoa qua phim
Vậy làm thế nào để ghi nhớ những cái tên tiếng Anh của vô vàn loài hoa? Học IELTS mang đến cho bạn cách học từ vựng tiếng Anh các loài hoa qua những bộ phim nổi tiếng dưới đây:
Học IELTS đã đem đến cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về các loài hoa, bao gồm cả những ý nghĩa của các loài hoa và bài viết về các loài hoa,… Và với phương pháp học từ vựng tiếng Anh các loài hoa thông qua những loạt phim nổi tiếng sẽ giúp bạn học tập hiệu quả. Nếu bạn có thắc mắc nào xoay quanh việc học tiếng Anh thì hãy cho Tự học IELTS biết nhé! Chúc bạn học tập vui vẻ!
- Phim Bee (2017)
- Phim Descendants (2008)
- Phim Tinker Bell (serie film)
>>> Chủ đề từ vựng về thiên nhiên bạn có thể quan tâm:
Bình luận