Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Từ vựng về quần áo tiếng Anh là một trong các trọng điểm từ mới chẳng thể không biết khi học ngoại ngữ. Trong bài viết này, hãy cùng Tự học IELTS thuộc nhanh từ vựng tiếng Anh về quần áo song song tìm hiểu cách gọi tên 10 nhà mốt nước ngoài thời thượng chuẩn xác nhất hiện tại nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

1.1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes: các loại quần áo

Quần áo thời trang là một trong một số chủ đề từ vựng rất đa dạng và bao gồm nhiều khía cạnh. Muốn mô tả chính xác trang phục của một người, phải biết lần lượt từng mẫu quần áo và phụ kiện người đó sử dụng. 

Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
  •  knickers /´nikəz/ quần lót nữ
  • nightie (nightdress) /’naitai/ váy ngủ
  • trousers (a pair of trousers) /trauzəz/ quần dài
  • underpants /´ʌndə¸pænts/ quần lót nam
  • shorts /ʃɔ:t/ quần soóc
  • jeans /ji:n/ quần bò
  • miniskirt /´mini¸skə:t/ váy ngắn
  • skirt /skɜːrt/ chân váy
  • dress /dres/ váy liền
  • pants /pænts/ quần Âu
  • gloves /ɡlʌv/ găng tay
  • belt /belt/ thắt lưng
  • bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/  áo choàng tắm
  • scarf /skɑːrf/khăn quàng
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
  • blouse /blauz/ áo sơ mi nữ
  • boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/ quần đùi
  • thong /θɒŋ/ quần lót dây
  • bra /brɑː/ áo lót nữ
  • dressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/ áo choàng tắm
  • overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/  quần yếm
  • dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/ com lê đi dự tiệc
  • bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/ nơ thắt cổ áo nam
  • top /tɒp/ áo
  • shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi
  • tie /tai/ cà vạt
  • t-shirt /ti:’∫ə:t/ áo phông
  • raincoat /´rein¸kout/ áo mưa
  • anorak /´ænə¸ræk/ áo khoác có mũ
  • pullover /ˈpʊləʊvə(r)/ áo len chui đầu
  • sweater /ˈswetər/ áo len
  • cardigan /´ka:digən/ áo len cài đằng trước
  • jumper /ʤʌmpə/ áo len
  • suit /su:t/ bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
  • dressing gown: áo choàng tắm
  • overcoat /´ouvə¸kout/ áo măng tô
  • jacket /dʤækit/ áo khoác ngắn
  • blazer /´bleizə/ áo khoác nam dạng vét
  • swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/ quần áo bơi
  • pyjamas /pi’ʤɑ:məz/ bộ đồ ngủ
  • leather jacket /leðə ‘dʤækit/ áo khoác da

>>> Xem thêm:

1.2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes: các loại giày

  • sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao
  • stilettos /stɪˈletoʊ/ giày gót nhọn
  • sandals /ˈsændl/ dép xăng-đan
  • wellingtons /ˈwelɪŋtən/ ủng cao su
  • boots /buːts/ bốt
Từ vựng tiếng Anh về các loại giày
Từ vựng tiếng Anh về các loại giày
  • Wedge boot /uh bu:t/ giầy đế xuồng
  • Knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót
  • Clog /klɔg/ guốc
  • Slip on /slip ɔn/ giày lười thể thao
  • Monk /mʌɳk/ giầy quai thầy tu
  • Loafer /‘loufə/ giày lười
  • Dockside /dɔk said/ giày lười Dockside
  • Moccasin /’mɔkəsin/ giày Mocca
  • Chunky heel /’tʃʌnki hi:l/ giày, dép đế thô

>>> Đừng bỏ lỡ những chủ đề từ vựng phổ biến:

1.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes: các loại mũ

  • baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ mũ lưỡi trai
  • hat /hæt/ mũ
  • Hard hat /ˈhɑːd hæt/ mũ bảo hộ
  • Flat cap /ˌflæt ˈkæp/ mũ lưỡi trai
  • balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/ mũ len trùm đầu và cổ
  • baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ nón lưỡi trai
  • beret /bəˈreɪ/ mũ nồi
  • Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/ mũ tai bèo
  • fedora /fəˈdɔː.rə/ mũ phớt mềm
  • top hat /tɒp hæt/ mũ chóp cao
  • bowler /ˈbəʊlər/ mũ quả dưa
  • mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/ mũ tốt nghiệp
  • deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/ mũ thợ săn
  • Snapback /snæp¸bæk / mũ lưỡi trai phẳng
  • helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm
  • Cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/ mũ cao bồi

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo

  • to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
  • casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức)
  • classic style: phong cách đơn giản, cổ điển
  • designer label: một thương hiệu nổi tiếng thường tạo ra những sản phẩm đắt tiền
  • dressed to kill: ăn mặc cực kỳ cuốn hút
  • to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
  • fashionable: hợp thời trang
  • fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất
  • fashion icon: biểu tượng thời trang
  • fashion show: show thời trang
  • to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
  • to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
  • hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
  • to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
  • to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
  • the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang
  • to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
  • to look good in: mặc quần áo hợp với mình
  • to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
  • must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
  • off the peg: quần áo có sẵn
  • old fashioned: lỗi thời
  • on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
  • a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới
  • smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
  • to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
  • to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
  • timeless: không bao giờ lỗi mốt
  • vintage clothes: trang phục cổ điển
  • well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ

3. Gọi chuẩn tên 5 nhà mốt nước ngoài thời thượng nhất hiện tại

Adidas

Adidas
Adidas

Trong khi rất nhiều nơi trên toàn cầu phiên âm “Adidas” bằng “Uh-Dee-Das nhưng trên thực tế, thương hiệu này phải đọc là “Ah-dee-das” thì mới đúng bạn nhé!

Hermes

Tên gọi chính xác của hãng thời trang Pháp này là “Air-mes” chứ chẳng hề Hơ-mẹc hay Héc-mẹc gì cả bạn nhé! Âm “H” dưới từ “Hermes” thực ra chính là một âm câm đấy!

Louis Vuitton

Có rất nhiều giới trẻ đọc tên thương hiệu này là “Lu-is Vut-ton” tuy nhiên, phiên âm chính xác của nó phải là “Loo-ee Vwee-tahn” mới đúng cơ!

Nike

Nike
Nike

Tên phiên âm chuẩn của “Nike” phải là “Nai-key” chứ chẳng hề “Naik” đâu những bạn nhé!

Givenchy (zhee-von-she)

Lại một thương hiệu bậc nhất toàn cầu nữa bị đọc sai tên là “Givenchy”. Thay vì phiên âm chính xác là “zhee-von-she”, người ta thường xuyên đọc thành “gah-vin-chee” hoặc “gee-ven-chee”.

4. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về quần áo

Một số mẫu câu giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo:

– Japan girl is always considered as one of the symbols of Harajuku style – Cô gái Nhật bản luôn được đánh giá là một trong những biểu tượng của phong cách thời trang đường phố.

– A: Why is your sister wearing shorts so sexy? – Tại sao chị của bạn mặc quần jean ngắn quyến rũ thế?

– B: Looks like he’s having a date tonight – Hình như cậu ấy có cuộc hẹn tối nay.

– He is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion. – Cậu ấy rất giỏi trong việc phối quần áo và giày dép tạo thành những phong cách thời trang cực kỳ sành điệu.

– Shorts will be a great suggestion for appointments at the beach. – Quần ngắn sẽ là gợi ý tuyệt vời cho các cuộc hẹn ngoài biển.

– Don’t forget to bring your swimwear when you go to the beach! – Đừng quên mang theo trang phục bơi khi đi biển nhé!

5. Sau đây là một số đoạn văn mẫu miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

Bài mẫu 1: Chủ đề viết về trang phục yêu thích

My name is Mary. I am 17 years old. I am a friendly and kind person. Therefore, the requirement for daily wear is also quite normal. I like to wear loose skirts. In the summer, I like to wear loose t-shirts and long pants. The clothes colors that I chose are blue and white. This is my favorite color. With that outfit, I can pair it with a pair of sneakers or sandals. I look great in that outfit. In winter, I like to wear long sleeves and fur coats. I usually buy clothes at stores near my house. My favorite is the black t-shirt. My grandmother bought it for my birthday when I was 15 years old. I love it and only wear it mainly on important occasions. For formal ceremonies, I will choose ao dai for elegance and courtesy. Everyone has a different favorite fashion style. Feel free to share your favorite outfits with me.

Bài mẫu 2: Nói về phong cách thời trang

I have a hobby of wearing many different fashion styles. However, the style that I like the most is sports clothes. This is a style of dress that can help me feel comfortable. A personality t-shirt combined with shorts helps me stand out from the crowd. I like the classic red and white. Therefore most of my clothes are white. My school is not so strict about dress, I can default to anything to school, as long as it’s not too ridiculous. When it rains I like to wear knee length clothes. It makes me feel warm. I have tried many different fashion styles, but everyone says I fit the current, active style. I am also very happy for that. In the future I don’t know if I will change or not but right now I am very satisfied with my fashion style. If you can do it, try it, it’ll be fun!

Bài mẫu 3: Nói về trang phục truyền thống

If my friends like clothes like sportswear, personality clothes, … then I like traditional clothes. To me, Ao Dai has a unique beauty that no other outfit has. The Ao Dai can be worn in many different cases. We can wear ao dai at work, at school or during formal ceremonies. When I started in 10th grade, my school required me to wear ao dai to go to school. The white Ao Dai helps me look very gentle. Each seam is extremely meticulous. highlight the beauty of the girl. Ao Dai today has many innovative and extremely lively designs. In addition to when I go to school, I also wear ao dai during major holidays such as the Lunar New Year and wedding ceremony. For different occasions I will wear different ao dai. Thanks to the variety of models, I have many choices. Discreet, gentle but graceful, Ao Dai deserves to be a Vietnamese traditional costume.

6. Bài tập tiếng Anh về quần áo

Từ vựngDịch nghĩa
1 . Hand-me-downs
2. biểu tượng về thời trang
3.ăn mặc đẹp đẽ
4. have a sense of fashion
5. Must-have items
6.mang phong cách đơn giản/cổ điển
7. Dressed to kill
8.nô lệ cho thời trang
9. Mix and Match
10.bắt kịp xu hướng mới nhất trong thời trang 

Đáp án:

  1. Sử dụng lại những trang phục đã mặc cũ
  2. Fashion icon
  3. Well – dress
  4. Gu thẩm mỹ/thời trang tốt
  5. Những món đồ nhất định phải có
  6. Classic style
  7. Có gu thời trang quyến rũ 
  8. A slave of fashion
  9. Kết hợp những loại quần áo khác nhau
  10. (to) keep up with the latest fashion

Trên đây là bộ từ vựng về quần áo trong tiếng Anh phổ biến nhất được Tự học IELTS dày công tổng hợp. Mong rằng, chúng sẽ thực sự giúp ích và có thể hỗ trợ một phần nào cho một số bạn trên con đường học hành phía trước. Chúc bạn thành công!

Tuhocielts.vn

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.