Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục tổng hợp từ tuhocielts.vn sẽ giúp bạn hệ thống lại những kiến thức đã học. Những vốn từ này sẽ nâng cao trình độ nghề nghiệp cũng như kĩ năng giao tiếp của các bạn.
Giáo dục cứ là vấn đề được để ý bậc nhất ở những quốc gia. Một nền giáo dục tốt là phải bắt kịp với khuynh hướng thời đại, phải biết hòa nhập với thế giới. Vậy cần phải, một số người làm dưới ngành giáo dục không một số phải giỏi chuyên môn mà phải giỏi cả giao tiếp tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lần này sẽ trình làng đến bạn tổng hợp những từ về Giáo dục.
Từ Vựng tiếng Anh tổng hợp chuyên ngành giáo dục sắp xếp theo bảng chữ cái ABC
A
- A plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu
- Abolish, erase, eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ
- Academic qualifications: bằng cấp
- Academic record: thành tích khoa học
- Academic transcript, grading schedule, results certificate: bảng điểm
- Accredit, accreditation: kiểm định chất lượng
- Administration: quản lý
- Advocate, support, concur with: ủng hộ
- Array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ
- Assiduity: sự chăm chỉ
- Awareness, perception:nhận thức
B
- Be expose to: tiếp cận với
- Best students’ contest: thi học sinh giỏi
- Bestow st on sb: ban tặng cái gì cho ai
- Birth certificate: giấy khai sinh
- Blackboard: bảng đen
- Boarding school: trường nội trú
- Break, recess: nghỉ giải lao giữa giờ
- Bullying: sự bắt nạt
- Busy with, pre-occupied with, obsessed with, embroiled in:bận rộn với
C
- Campus: khuôn viên trường
- Candidate: thí sinh
- Candidate – doctor of science: phó tiến sĩ
- Carry out, implement, conduct: thực thi/tiến hành
- Certificate presentation: lễ phát bằng
- Certificate: chứng chỉ
- Cheating: gian lận trong kỳ thi
- Civil education, civics: giáo dục công dân
- Class head teacher: giáo viên chủ nhiệm
- Class management: điều hành lớp học
- Class observation: dự giờ
- Class, class hour, contact hour: tiết học
- Classroom teacher: giáo viên đứng lớp
- Classroom: phòng học
- College faculty: các giảng viên: ban giảng huấn đại học
- College: cao đẳng
- Come into fruition: đạt kết quả
- Complementary education : bổ túc văn hóa
- Conduct: hạnh kiểm
- Consolidate, reinforce: củng cố:kiến thức
- Continuing education: giáo dục thường xuyên
- Control, manipulate, regulate: kiểm soát/ điều khiển
- Correlate: liên đới/tương quan/liên quan
- Course book, textbook, teaching materials: giáo trình
- Course ware: giáo trình điện tử
- Course: khóa học
- Creativity:sự sáng tạo
- Credit mania /credit-driven practice: bệnh thành tích
- Credit: điểm khá
- Curriculum: chương trình học
- 51. Cut class: trốn học (Ảnh: Odysseyonline)
D
- Day school: trường bán trú
- Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
- Degree: bằng
- Department of studies: phòng đào tạo
- Deserve: xứng đáng
- Destiny: số phận
- Devote: cống hiến
- Director of studies: trưởng phòng đào tạo
- Distance education: đào tạo từ xa
- Distinction: điểm giỏi
- District department of education : phòng giáo dục
- Drop from: xóa bỏ
- Drop out:of school: học sinh bỏ học
- Drop-outs: bỏ học
E
- Education inspector: thanh tra giáo dục
- Education/training: giáo dục/đào tạo
- Educational system: hệ thống giáo dục
- Elective: tự chọn bắt buộc
- Enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học
- Entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học
- Essay / paper: bài luận
- Evaluate: định lượng/phỏng đoán
- Evaluation / measurement : đánh giá
- Exam results: kết quả thi
- Exam:viết tắt của examination: kỳ thi
- Exercise / task / activity : bài tập
- Extra curriculum: ngoại khóa
F
- Fail:an exam: trượt
- feasible: khả thi
- final exam: thi tốt nghiệp
- flagships: những trường danh tiếng: harvard, yale…
- flair: sự tài năng
- flawed: còn thiếu sót
G
- Garner success: đạt được thành công
- Geography: địa lý
- Grade: điểm
- Graduate: sau đại học
- Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
- Group work: theo nhóm
- Guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn
H
- hall of fame: phòng truyền thống
- hall of residence: ký túc xá
- head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn
- headmaster: hiệu trưởng
- headmistress: bà hiệu trưởng
- high distinction: điểm xuất sắc
- high school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
- homework: bài tập về nhà
- Imitate/mimic: bắt chước
- immense potential: tiềm năng vĩ đại
- Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản
- In an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai
- Innate/instinct: bẩm sinh
- Instructive: mang tính giáo huấn
- integrated / integration: tích hợp
- Intelligent/intellectual: phi thường
J & K
- Junior colleges : Trường cao đẳng
- Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
- Kindergarten / pre-school : mẫu giáo
- Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
Xem thêm các bài viết khác:
- Tải hơn 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề (PDF) Free
- Từ vựng tiếng Anh về giải trí
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
- 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
L
- Learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm
- Lecture: bài giảng
- Lecturer: giảng viên
- Lesson plan: giáo án
- Lesson plan: giáo án
- Lesson: bài học
- Library: thư viện
- Literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
- Lower secondary school: trung học cơ sở
M
- Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo
- Manifest functions: những chức năng có chủ định
- Manifestation/performance: sự thể hiện
- Mark: điểm
- Master: thạc sĩ
- Materials: tài liệu
- Maturity: sự trưởng thành
- Menial jobs: công việc lao động chân tay
- Ministry of education: bộ giáo dục
- Minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
- Multiple subjects: chuyên môn đa ngành
- Music: âm nhạc
N
- Nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
- Nurture: nuôi dưỡng
O
- Objective test: thi trắc nghiệm
- Obligation: nghĩa vụ
- Optional: tự chọn
P
- Pass: điểm trung bình
- Peer pressure: áp lực đồng lứa
- Peers : các bạn cùng trang lứa
- Performance : học lực
- Doctor of philosophy / doctor: tiến sĩ
- Physical education: thể dục
- Plagiarize / plagiarism: đạo văn
- Play truant: trốn học
- Poor performance : kém:xếp loại hs
- Post graduate: sau đại học
- Post-graduate courses : nghiên cứu sinh
- Post-graduate: sau đại học
- Practice / hands-on practice: thực hành
- Practicum: thực tập:của giáo viên
- Precise/unequivocal/accurate: chính xác
- Pre-college cram school: trường luyện thi đại học
- Prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài:việc làm của giáo viên
- Prerequisite : điều kiện bắt buộc
- Prerequisite: điều kiện tiên quyết
- President / rector / principal / school head: hiệu trưởng
- Pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất”
- Primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]
- Primary / elementary / school / primary education: tiểu học
- Private school: trường tư
- Private school / university/: trường tư thục
- Private school/public school: trường tư/trường công
- Produce result: thu lại kết quả
- Professional development: phát triển chuyên môn
- Professor: giáo sư
- Propaganda: tuyên truyền
- Provincial department of education: sở giáo dục
- Punishment: hình phạt
- Pupil: học sinh
R
- Qualification: bằng cấp
- Realia: giáo cụ trực quan
- Request for leave:of absence: đơn xin nghỉ:học, dạy
- Research report /paper /article: báo cáo khoa học
- Responsibility: trách nhiệm
- Retention: việc bảo lưu kết quả học tập
- Rote learning: học vẹt
- Run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực
S
- Sacrifice: hy sinh
- School administration: quản lí giáo dục
- School dinners: bữa ăn ở trường
- School violence: bạo lực học đường
- School: trường học
- Secondary school: trường trung học [11-16/18 tuổi]
- Self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng
- Self-supporting: tự lập
- Sex education program: chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính
- Social upward mobility: tiến lên trên nấc thang xã hội
- Socialization process: tiến trình xã hội hóa
- State school: trường công
- Staying in line : xếp hàng ngay ngắn
- Student loan: khoản vay cho sinh viên
- Student: sinh viên
- Student-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh
- Subject: môn học
- Success/attainment: sự thành công
- Systematical: có hệ thống
T
- Talent/genius: thiên tài
- Talented/gifted/genius: thiên tài
- Teacher: giáo viên
- Teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai
- Term: kỳ học
- The framers of the constitution : những người soạn thảo hiến pháp:mỹ
- The function of schooling: chức năng giáo dục
- To affect: ảnh hưởng đến
- To alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội
- To be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý
- To confer : cấp cho
- To fail an exam: thi trượt
- To have access to the full complement of opportunities:được hưởng đầy đủ các cơ hội
- To impede : cản trở, ngăn cản
- To little avail : chẳng thành công bao nhiêu
- To pass an exam: thi đỗ
- To perform academically : học tập
- To reinforce : củng cố thêm
- To revise: ôn lại
- To sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm
- To sit an exam: thi
- To study: học
- To work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh
- Transcripts: học bạ
- Tuition fees: học phí
U
- Ubiquity/prevalence: sự phổ biến
- Undergraduate: cấp đại học
- Undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học
- University: đại học
- University-based organization: tổ chức nằm trong đại học
- Upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên
- Uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả
V
- Virtual museums: các thư viện “ảo”
- Virtual worlds: những thế giới gần như là thật
- Vocational guidance: hướng nghiệp
- Vocational training: đào tạo nghề
W
- Write /develop: biên soạn:giáo trình
- Whiteboard: bảng trắng
- Wholehearted: toàn tâm
- Wise: khôn ngoan
- Would-be teachers: các giáo viên tương lai
Hy vọng Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục tổng hợp được sắp xếp theo theo thứ tự Alphabet sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống để ghi nhớ hay tra cứu từ vựng khi cần thiết.
Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào trang web của tuhocielts.vn để tìm hiểu thêm nhều kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành các chủ đề khác nhau và tải sách tài liệu miễn phí nhé.
Xem thêm:
Tên các môn học bằng tiếng Anh
Download 126 Từ vựng thông dụng trong giao tiếp chủ đề giáo dục
1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc |
2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học |
3. exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập |
4. homework /ˈhoʊmwɜːrk /; home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt /: bài tập về nhà |
5. research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/, paper /ˈpeɪpər/, article /ˈɑːrtɪkl /: báo cáo khoa học |
6. academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /, grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /, results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: bảng điểm |
7. certificate /sərˈtɪfɪkət /, completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət / , graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /: bằng, chứng chỉ |
8. qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp |
9. credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə /, credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs /: bệnh thành tích |
10. write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình) |
11. drop out (of school) /drɑːp aʊt/, học sinh bỏ học |
12. drop-outs /drɑːp aʊts/ : bỏ học |
13. ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục |
14. subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /: bộ môn |
15. college /ˈkɑːlɪdʒ /: cao đẳng |
16. mark /mɑːrk /; score /skɔː /: chấm bài, chấm thi |
17. syllabus /ˈsɪləbəs /(pl. syllabuses): chương trình (chi tiết) |
18. curriculum /kəˈrɪkjələm/(pl. curricula): chương trình (khung) |
19. mark /mɑːrk/, score /skɔː / chấm điểm |
20. subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn) |
21. theme /θiːm /: chủ điểm |
22. topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề |
23. technology /tekˈnɑːlədʒi /: công nghệ |
24. tutorial /tuːˈtɔːriəl /: dạy thêm, học thêm |
25. train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo |
26. teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo giáo viên |
27. distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: đào tạo từ xa |
28. vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ / : đào tạo nghề |
29. evaluation /ɪˈvæljueɪt/, measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá |
30. mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số |
31. class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học |
32. pass /pæs /: điểm trung bình |
33. credit / ˈkredɪt/: điểm khá |
34. distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi |
35. high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc |
36. request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: đơn xin nghỉ (học, dạy) |
37. university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /, college /ˈkɑːlɪdʒ /, undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/: đại học |
38. plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn |
39. geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý |
40. teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học |
41. pass (an exam) /pæs/: đỗ |
42. class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ |
43. take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi |
44. realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan |
45. civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn /, civics /ˈsɪvɪks /: giáo dục công dân |
46. continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /: giáo dục thường xuyên |
47. course ware /kɔːrs wer /: giáo trình điện tử |
48. course book /kɔːrs bʊk/, textbook /ˈtekstbʊk/, teaching materials /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình |
49. class head teacher /klæs hed ˈtiːtʃər /: giáo viên chủ nhiệm |
50. tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm |
51. visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər / visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/: giáo viên thỉnh giảng |
52. classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp |
53. lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án |
54. birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh |
55. conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm |
56. president /ˈprezɪdənt/, rector /ˈrektər/; principal /ˈprɪnsəpl /, school head /skuːl hed /, headmaster /ˌhedˈmæstər /or headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng |
57. school records /skuːl ˈrekərd/, academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/; school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ |
58. materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu |
59. performance /pərˈfɔːrməns /: học lực |
60. term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ |
61. teacher training workshop /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên |
62. science (pl. sciences) /ˈsaɪəns /: khoa học tự nhiên (môn học) |
63. campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên trường |
64. test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra |
65. accredit /əˈkredɪt/, accreditation /əˌkredɪˈteɪʃn/: kiểm định chất lượng |
66. poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs) |
67. hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / (Br) / dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am): ký túc xá |
68. skill /skɪl/: kỹ năng |
69. graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: lễ tốt nghiệp |
70. certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: lễ phát bằng |
71. nursery school /ˈnɜːrsəri skuːl/: mầm non |
72. kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/, pre-school /prɪ skuːl/: mẫu giáo |
73. research /rɪˈsɜːrtʃ /, research work /rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk /: nghiên cứu khoa học |
74. break / breɪk/; recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ) |
75. summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn /: nghỉ hè |
76. extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: ngoại khóa |
77. enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt /; số lượng học sinh nhập học |
78. enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: nhập học |
79. professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /: phát triển chuyên môn |
80. district department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn / phòng giáo dục |
81. (teaching /ˈtiːtʃɪŋ /) staff room /stæf ruːm /: phòng nghỉ giáo viên |
82. department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: phòng đào tạo |
83. hall of fame /hɔːl əv feɪm /: phòng truyền thống |
84. learner-centered /ˈlɜːrnər ˈsentərd/, learner-centeredness /ˈlɜːrnər sentərdnəs/: phương pháp lấy người học làm trung tâm |
85. cheating /tʃiːtɪŋ/ (in exams): quay cóp (trong phòng thi) |
86. student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt /: quản lý học sinh |
87. post graduate /poʊst ˈɡrædʒuət/: sau đại học |
88. prepare for a class/lesson /prɪˈper fər ə klæs /ˈlesn /, lesson preparation / ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên) |
89. textbook /ˈtekstbʊk /: sách giáo khoa |
90. school-yard /skuːl jɑːrd /: sân trường |
91. provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: sở giáo dục |
92. master /ˈmæstər /: thạc sĩ |
93. education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər /: thanh tra giáo dục |
94. group work /ɡruːp wɜːrk/: theo nhóm |
95. physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục |
96. best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /: thi học sinh giỏi |
97. university/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /: thi tuyển sinh đại học, cao đẳng |
98. high school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp THPT |
99. final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp |
100. objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm |
101. subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận |
102. candidate /ˈkændɪdət /: thí sinh |
103. practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành |
104. practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực tập (của giáo viên) |
105. integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: tích hợp |
106. Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi /), doctor /ˈdɑːktər /: tiến sĩ |
107. class /klæs /, class hour /klæs ˈaʊər/, contact hour / ˈkɑːntækt ˈaʊər/: tiết học |
108. primary /ˈpraɪmeri /, elementary /ˌelɪˈmentri /(school /skuːl /); primary education /ˈpraɪmeri ˌedʒuˈkeɪʃn/: tiểu học |
109. lower secondary school /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl /, middle school /ˈmɪdl skuːl /, junior high school /ˈdʒuːniər haɪ skuːl /: trung học cơ sở |
110. upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/, high school /haɪ skuːl/, secondary education /ˈsekənderi ˌedʒuˈkeɪʃn/: trung học phổ thông |
111. day school /deɪ skuːl/: trường bán trú |
112. state school /steɪt skuːl/ college /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường công lập |
113. boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl /: trường nội trú |
114. private school /ˈpraɪvət skuːl/ /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường tư thục |
115. director of studies /dəˈrektər əv ˈstʌdiz/: trưởng phòng đào tạo |
116. fail (an exam) /feɪl /: trượt |
117. optional /ˈɑːpʃənl /: tự chọn |
118. elective /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc |
119. socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: xã hội hóa giáo dục |
120. Cut class /kʌt klæs/ (v): trốn học |
121. Play truant / pleɪ ˈtruːənt/(v) : trốn học |
122. Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / : bổ túc văn hóa |
123. Junior colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/ : Trường cao đẳng |
124. Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns /: Phó Tiến sĩ |
125. Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: Tại chức |
126. Post-graduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/ : nghiên cứu sinh |
Còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh giao tiếp hằng ngày các bạn nên tìm hiểu thêm tại Tuhocielts.vn tìm kiếm ở mục Search nhé.
Chúc các bạn học tập tốt các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề giáo dục này.
Bình luận