Cha mẹ có biết giai đoạn 5 tuổi là độ tuổi lý tưởng cho các bé học một ngôn ngữ mới. Đây là thời kỳ mà trí não của các bé tiếp thu mọi vật xung quanh vô cùng mạnh mẽ. Vậy làm thế nào để các bậc phụ huynh học tiếng Anh cùng con em mà không bị nhàm chán?
Vậy hãy cùng chúng tôi đến với bài viết dưới đây, cách học chương trình học tiếng Anh cho bé 5 tuổi hiệu quả để có được nhiều thông tin hữu ích nhé.
Lợi ích khi cho trẻ học tiếng Anh từ sớm
Giúp bé nghe, nói chuẩn ngay từ đầu
Lợi ích đầu tiên không thể không nhắc đến khi cho bé học tiếng Anh từ sớm chính là sẽ giúp chúng nghe, nói chuẩn ngay từ đầu. Vì sao lại như thế?
Ở giai đoạn từ 2 đến 6 tuổi, trẻ rất giỏi trong việc bắt chước ngữ điệu, ngữ âm nghe thấy. Vì thế, khi được hướng dẫn đúng cách, các bé sẽ có khả năng nghe và nói tiếng Anh vô cùng tự nhiên đến mức giống như người bản xứ.
Phát triển trí não
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nếu cho bé tiếp xúc nhiều hơn một ngôn ngữ ngay từ còn nhỏ, não bộ sẽ phát triển tốt hơn so với những bé không học ngôn ngữ khác.
Vì khi học và sử dụng hai ngôn ngữ cùng một lúc, các bé cần phải hoạt động não bộ nhiều hơn nên lượng chất xám cũng sẽ cao hơn rất nhiều.
Bên cạnh đó, một nghiên cứu của trường Đại học London (Anh) đã tiến hành khảo sát và so sánh trên 105 người, trong đó có 80 người biết nhiều hơn một ngôn ngữ. Và nhận được kết quả cho thấy rằng việc học ngoại ngữ đã làm thay đổi lượng chất xám tại vùng não bộ chứa thông tin.
Kiến thức văn hóa và hiểu biết được mở rộng
Hiện nay, tiếng Anh đang là ngôn ngữ chính thức ngôn ngữ chính thức của hầu hết 60 quốc gia trên thế giới. Là nền tảng giúp các bé có thêm động lực trải nghiệm, cũng như khám phá thế giới. Ngoài tiếng Anh, khi học một ngôn ngữ mới nào đó đồng nghĩa là ta đang mở ra một nền văn hóa mới.
Đây chính là thời điểm thích hợp cho trẻ học tiếng Anh, vì ở độ tuổi ham khám phá, chúng thường có xu hướng tìm tòi những điều mới lạ. Tạo cơ hội cho các bé tiếp xúc với một nền kiến thức đa văn hóa, gặp gỡ nhiều người bạn mới và giáo viên bản xứ đến từ nhiều nước trên thế giới.
Chương trình học tiếng Anh cho bé 5 tuổi hiệu quả
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều chương trình học tiếng Anh cho bé 5 tuổi, nhưng để có thể giúp cho các bé học một cách hiệu quả nhất, dưới đây là chương trình học tiếng Anh, gồm:
Các bài học cơ bản
Giới thiệu các âm cơ bản trong tiếng Anh
Đối với tiếng Anh dành cho bé sẽ có 30 âm cơ bản, trong đó gồm 12 nguyên âm và 18 phụ âm. Cụ thể hơn như sau:
- Nguyên âm (Vowel Sounds):
STT | Âm | Ví dụ |
1 | /æ/ | cat |
2 | /ɑː/ | car |
3 | /ɔː/ | walk |
4 | /ɪ/ | hit |
5 | /iː/ | meet |
6 | /ʌ/ | fun |
7 | /ʊ/ | put |
8 | /uː/ | food |
9 | /eɪ/ | day |
10 | /aɪ/ | pie |
11 | /ə/ | alone |
12 | /ɛ/ | red |
- Phụ âm (Consonant Sounds):
STT | Âm | Ví dụ |
1 | /b/ | big |
2 | /d/ | dog |
3 | /f/ | fun |
4 | /g/ | good |
5 | /h/ | happy |
6 | /j/ | you |
7 | /k/ | cat |
8 | /l/ | love |
9 | /m/ | me |
10 | /n/ | no |
11 | /p/ | pen |
12 | /r/ | red |
13 | /s/ | sun |
14 | /t/ | time |
15 | /ʧ/ | cheese |
16 | /v/ | have |
17 | /w/ | water |
18 | /z/ | zoo |
Các từ vựng cơ bản
- Màu sắc (Color):
STT | Màu sắc (Color) | Nghĩa |
1 | Red | Đỏ |
2 | Yellow | Vàng |
3 | Blue | Xanh dương |
4 | Green | Xanh lá cây |
5 | Purple | Tím |
- Số đếm (Numbers):
STT | Số đếm (Numbers) | Nghĩa |
1 | One | Một |
2 | Two | Hai |
3 | Three | Ba |
4 | Four | Bốn |
5 | Five | Năm |
6 | Six | Sáu |
7 | Seven | Bảy |
8 | Eight | Tám |
9 | Nine | Chín |
10 | Ten | Mười |
- Động vật (Animals):
STT | Động vật (Animals) | Nghĩa |
1 | Cat | Con mèo |
2 | Dog | Con chó |
3 | Fish | Con cá |
4 | Bird | Con chim |
5 | Frog | Con ếch |
- Thức ăn (Food):
STT | Thức ăn (Food) | Nghĩa |
1 | Apple | Táo |
2 | Banana | Chuối |
3 | Cheese | Phô mai |
4 | Bread | Bánh mì |
5 | Chicken | Gà |
- Objects (Đồ vật):
STT | Đồ vật (Objects) | Nghĩa |
1 | Car | Xe hơi |
2 | Ball | Quả bóng |
3 | Toy | Đồ chơi |
4 | Book | Cuốn sách |
5 | Chair | Cái ghế |
Các câu cơ bản
- Những câu giao tiếp thường ngày:
STT | Câu giao tiếp | Nghĩa |
1 | Hello/Hi | Xin chào |
2 | Bye/Goodbye | Tạm biệt |
3 | See you later | Hẹn gặp lại |
4 | I’m sorry | Tôi xin lỗi |
5 | Thank you | Cảm ơn bạn |
6 | You’re welcome | Không có gì |
7 | What is your name?/My name is… | Bạn tên là gì?/Tên tôi là… |
8 | How are you?/I’m fine | Bạn như thế nào? Tôi ổn |
9 | How old are you?/I’m … years old | Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi … tuổi |
- Hỏi về thời gian:
STT | Câu hỏi | Nghĩa |
1 | What time is it? | Mấy giờ rồi? |
2 | What time do you get up? | Bạn dậy lúc mấy giờ? |
- Hỏi về thời tiết:
STT | Câu hỏi | Nghĩa |
1 | What is the weather like today? | Hôm nay trời thế nào? |
2 | Do you like winter? | Bạn có thích mùa đông không? |
3 | Why do you like summer? | Vì sao bạn lại thích mùa hè? |
- Hỏi về sở thích:
STT | Câu hỏi | Nghĩa |
1 | What is your favorite color? | Bạn thích màu nào? |
2 | What do you like? | Bạn thích gì? |
3 | Do you like watching TV? | Bạn có thích xem TV không? |
4 | What is your hobby? | Sở thích của bạn là gì? |
- Hỏi về màu sắc:
STT | Câu hỏi | Nghĩa |
1 | What color is it? | Đây là màu gì? |
2 | What color is that? | Đó là màu gì? |
3 | What is your favorite color? | Bạn thích màu gì? |
Các bài học phát triển kỹ năng ngôn ngữ
Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
- Lời chào hỏi
Có hai cách chào hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh thường được các bậc phụ huynh với thầy cô chỉ dạy đó là “Hi” và “Hello”.
- Giới thiệu tên, tuổi
Sau khi đã nói lời chào hỏi, các bé hãy bắt đầu với việc giới thiệu những thông tin cơ bản của bản thân, đầu tiên là tên và tiếp đến là tuổi. Dưới đây là vài mẫu cơ bản như:
STT | Mẫu câu | Nghĩa |
1 | My name is … | Tên của tôi là … |
2 | I am + tên của bản thân | Tên tôi là … |
3 | You can call me + tên | Bạn có thể gọi tôi là … |
4 | I am + tuổi của bản thân | Tôi … tuổi |
5 | I am + tuổi của bản thân + years old | Tôi … tuổi |
- Giới thiệu về chỗ ở, quê quán
Kế đến là giới thiệu về chỗ ở và quê quán, dưới đây là một số mẫu câu mà các bé có thể ghi nhớ:
STT | Mẫu câu | Nghĩa |
1 | I’m from Vietnam | Tôi đến từ Việt Nam |
2 | I’m Vietnamese | Tôi là người Việt Nam |
3 | My nationality is Vietnam | Quốc tịch của tôi là Việt Nam |
4 | My address is … | Địa chỉ của tôi là … |
- Giới thiệu từng thành viên trong gia đình
STT | Mẫu câu | Nghĩa |
1 | My family has … members/There are … members in my family | Gia đình của tôi gồm có … thành viên |
2 | My father/My mother/My brother/My sister is + tuổi của họ | Nói tuổi của từng thành viên |
3 | My father/Mother is + nghề nghiệp của họ | Ba/Mẹ của tôi hiện tại là … |
4 | My father/My mother is … | Ba tôi/Mẹ tôi là một người … |
5 | I have a good relationship with my brother/my sister | Tôi và anh trai/chị gái vô cùng hòa thuận |
- Giới thiệu về sở thích của bản thân
STT | Mẫu câu | Nghĩa |
1 | I like … (Drawing, singing, football, basketball,…) | Tôi thích … (Vẽ, hát, bóng đá, bóng rổ,…) |
2 | My hobby/My favorite activity is … | Sở thích/Hoạt động yêu thích của tôi là … |
3 | I want to be a/an … when i grow up | Tôi muốn trở thành … khi tôi lớn lên |
- Giới thiệu về tính cách của bản thân
STT | Mẫu câu | Nghĩa |
1 | I’m + tính từ miêu tả tính cách | Tôi là một người … |
2 | I’m quite/kind of + tính từ miêu tả tính cách | Tôi là một người khá là … |
3 | I’m a/an + tính từ miêu tả tính cách + person | Tôi là một người … |
Apollo English gợi ý cho các bé một số tính từ miêu tả về tính cách được sử dụng phổ biến và rộng rãi, bao gồm:
- Studious: Chăm chỉ
- Shy: Rụt rè
- Careful: Cẩn thận
- Warm: Ấm áp
- Generous: Hào phóng
Bên cạnh đó, dưới đây là một bài văn mẫu giao tiếng anh giao tiếp theo chủ đề cho trẻ em giới thiệu về bản thân mà Apollo English muốn chia sẻ đến các bậc phụ huynh và các bé:
Hello everybody, my name is Anh. I am 7 years old. I am from Vietnam. My address is 1234 Vo Truong Toan, Ho Chi Minh City. I’m a student at Ba Chieu primary school. My family has 4 members: My father, my mother, my sister and me. My favorite activity is drawing. I want to be a doctor when I grow up.
(Dịch: Xin chào tất cả mọi người, tôi tên là Anh. Năm nay tôi 7 tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Địa chỉ nhà của tôi là 1234 Võ Trường Toản, Thành phố Hồ Chí Minh. Hiện tại, tôi đang học ở Trường Tiểu học Bà Chiểu. Gia đình tôi có 4 thành viên: Ba, mẹ, chị gái và tôi. Hoạt động yêu thích của tôi đó là vẽ. Tôi muốn trở thành bác sĩ khi tôi lớn lên.)
Mô tả đồ vật, động vật và con người bằng tiếng Anh
- Mô tả đồ vật
Những từ vựng miêu tả hình dạng của đồ vật
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Oval | Hình ô van |
2 | Rectangular | Hình chữ nhật |
3 | Round | Hình tròn |
4 | Spherical | Hình cầu |
5 | Square | Hình vuông |
6 | Triangular | Hình tam giác |
Những từ vựng miêu tả kích cỡ của đồ vật
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Big | To |
2 | High | Cao |
3 | Long | Dài |
4 | Short | Ngắn |
5 | Small | Nhỏ, bé |
6 | Tiny | Bé xíu |
Trên đây là những từ vựng miêu tả đồ vật cơ bản mà Apollo English muốn chia sẻ đến các bậc phụ huynh và các bé. Sau đây là bài mẫu gợi ý:
In my house, I have a lot of toys. But my favorite one is the toy car. I received it from my mom on my 7th birthday. It is a very big car. The toy car is yellow in color and has a very beautiful appearance. At night, I often hug toy car to sleep, because I like this. Toy car is like a good friend of mine and will always love, take care of it carefully.
(Dịch: Trong căn nhà của tôi, tôi có rất nhiều đồ chơi. Nhưng món đồ chơi mà tôi yêu thích nhất chính là chiếc xe đồ chơi. Tôi được mẹ tặng vào năm sinh nhật 7 tuổi. Đây là một chiếc xe vô cùng to. Chiếc xe đồ chơi này có màu vàng và chúng vô cùng đẹp. Mỗi buổi tối, tôi đều ôm chiếc xe đồ chơi ngủ vì tôi thích như vậy. Chiếc xe đồ chơi như một người bạn tốt của tôi và tôi luôn yêu chúng, bảo vệ cẩn thận chúng)
- Mô tả động vật
Những từ vựng miêu tả động vật bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Head | Đầu |
2 | Legs | Chân |
3 | Hand | Tay |
4 | Wing | Cánh |
5 | Fur | Lông |
Trên đây là những từ vựng miêu tả động vật cơ bản mà Apollo English muốn chia sẻ đến các bậc phụ huynh và các bé. Sau đây là bài mẫu gợi ý:
Elephants are animals that live in the forest. They have large bodies. The four legs are like pillars. Elephant skin is gray, very thick. Two ears as big as fans. And the long trunk sun sun like a leech. Their tusks are white. I love this animal very much.
(Dịch: Voi là loài động vật sống ở trong rừng. Chúng có thân hình to lớn. Bốn cái chân như cột nhà. Da của voi có màu xám, rất dày. Hai cái tai to như chiếc quạt. Còn chiếc vòi dài sun sun như con đỉa. Cặp ngà của chúng có màu trắng. Em rất yêu thích loài động vật này.)
- Mô tả con người
Những từ vựng miêu tả về độ tuổi của một người bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Baby | Em bé |
2 | Child/Children | Trẻ con |
3 | Teenager | Thiếu niên |
4 | Young | Trẻ |
5 | Old | Già |
6 | Adult | Người lớn |
Những từ vựng miêu tả vóc dáng của một người bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Fat | Mập |
2 | Skinny | Gầy trơ xương |
3 | Thin | Gầy |
4 | Slim | Thon gọn |
5 | Tall | Cao |
6 | Short | Thấp |
7 | Chubby | Mũm mĩm |
Những từ vựng miêu tả khuôn mặt của một người bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Thin | Mặt gầy |
2 | Long | Mặt dài |
3 | Round | Mặt tròn |
4 | Square | Mặt vuông |
5 | Oval | Mặt trái xoan |
6 | Chubby | Mặt phúng phính, mũm mĩm |
Trên đây là những từ vựng miêu tả động vật cơ bản mà Apollo English muốn chia sẻ đến các bậc phụ huynh và các bé. Sau đây là bài mẫu gợi ý:
My sister is a 26-year-old woman. She is tall and slim. She has a round face with high cheekbones. She often wears glasses when she reads. Her hair is long and curly. She is very sociable, friendly, and kind to everyone.
(Dịch: Chị tôi là một người phụ nữ 26 tuổi. Chị ấy cao và thon gọn. Chị có khuôn mặt tròn và gò má cao. Chị thường đeo kính khi phải đọc sách. Tóc chị dài và xoăn. Chị ấy rất hòa đồng, thân thiện và tốt bụng với tất cả mọi người.)
Các bài học phát triển kỹ năng đọc và viết
Học cách đọc các từ đơn giản và câu ngắn
Để giúp các bé có thể đọc được các từ và câu ngắn, cha mẹ hãy áp dụng phương pháp đọc truyện tiếng Anh trong mỗi giờ rảnh và trước khi đi ngủ. Điều này sẽ giúp con em chúng ta nâng cao được khả năng tập trung và tăng cường khả năng ghi nhớ tốt.
Học viết chữ cái và từ cơ bản
Một trong số những phương pháp đơn giản hiện nay, thì bảng chữ cái chính là bài học đầu tiên giúp các bé tiếp cận với ngôn ngữ tiếng Anh này. Đây cũng là một nền tảng kiến thức quan trọng trong tiếng Anh dành cho bé, cũng như giúp các bé học dễ dàng hơn sau này.
Dưới đây là một số cách mà các bậc phụ huynh có thể học cùng con em của mình, bao gồm:
- Hãy sử dụng bảng chữ cái tiếng Anh có chứa phiên âm, thiết kế đơn giản nhưng đẹp mắt.
- Cho các bé học bảng chữ cái tiếng Anh thông qua các bài hát.
- Tạo thói quen học tập cho trẻ bằng cách học chữ cái tiếng Anh thông qua các đồ vật xung quanh.
Với những cách vô cùng đơn giản và hữu dụng trên, Apollo English tin rằng không chỉ giúp các “chồi non” của tương lai này học và viết một cách hiệu quả mà điều này còn gắn kết gia đình lại với nhau hơn.
Viết câu đơn giản với ngữ pháp đúng
Ngữ pháp chính là quy tắc vô cùng quan trọng khi chúng ta sử dụng một ngôn ngữ nào đó, và tiếng Anh cũng vậy. Việc học ngữ pháp đối với người lớn đã không hề dễ dàng. Vậy với một đứa bé 5 tuổi thì sẽ phải như thế nào?
Sau đây là những cách học ngữ pháp cơ bản nằm trong chương trình học tiếng Anh cho bé 5 tuổi mà cha mẹ có thể tham khảo thêm nhé:
- Học các thì, các loại từ, mẫu câu giới thiệu.
- Học ngữ pháp thông qua trò chơi.
- Học ngữ pháp thông qua phim/video hoạt hình tiếng Anh.
Ngoài những cách trên, cha mẹ hãy tạo một môi trường vui vẻ và thú vị, hãy để trẻ vừa học vừa chơi nhằm giúp chúng có được sự thoải mái khi tiếp thu những kiến thức mới.
Trên đây là cách học chương trình tiếng Anh cho bé 5 tuổi vô cùng hiệu quả và đơn giản mà các bậc phụ huynh có thể học cùng các bé vào những thời gian rảnh. Apollo English hy vọng bài viết sẽ giúp các bậc phụ huynh thu thập được nhiều thông tin bổ ích.
Bình luận