Gia vị là một phần không thể thiếu trong món ăn, nếu như bạn làm tại nhà hàng nước ngoài, bạn đã biết đầy đủ các tên gia vị trong tiếng Anh hay chưa? Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu bài viết tổng hợp từ vựng gia vị tiếng Anh thông dụng nhất nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về gia vị nêm nếm
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những gia vị tiếng Anh là gì nhé. Tên các loại gia vị trong tiếng Anh thường ngắn gọn để có thể được ghi trên các nhãn của lọ đựng. Những từ vựng tiếng Anh về gia vị được tổng hợp dưới đây.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Vinegar | Giấm |
2 | Sugar | Đường |
3 | Spices | Gia vị |
4 | Salt | Muối |
5 | Salsa | Xốt chua cay |
6 | Salad dressing | Dầu giấm |
7 | Pepper | Hạt tiêu |
8 | Pasta sauce | Xốt cà chua |
9 | Olive oil | Dầu ô liu |
10 | Mustard | Mù tạt |
11 | MSG (Monosodium glutamate) | Bột ngọt |
12 | Mayonnaise | Xốt mayonnaise |
13 | Tomato ketchup | Tương cà |
14 | Garlic | Tỏi |
15 | Fish sauce | Nước mắm |
16 | Curry powder | Bột cà ri |
17 | Cooking oil | Dầu ăn |
18 | Coconut milk/Coconut cream | Nước cốt dừa |
19 | Coconut juice | Nước dừa |
20 | Coarse salt | Muối hột |
21 | Chilli sauce | Tương ớt |
22 | Chilli powder | Ớt bột |
23 | Chilli paste | Ớt sa tế |
24 | Chilli oil | Dầu ớt |
25 | Cheese | Phô mai |
26 | Cayenne | Ớt bột nguyên chất |
27 | Butter | Bơ |
28 | Bulb | Củ hành, tỏi |
29 | Brown sugar | Đường vàng |
30 | Black pepper | Tiêu đen |
31 | Barley sugar | Mạch nha |
32 | Baking soda | Bột sô đa |
33 | Baking powder | Bột nở |
34 | Clove of garlic | Tép tỏi |
35 | Coconut oil | Dầu dừa |
36 | Corn flour | Bột ngô |
37 | Food coloring | Màu thực phẩm |
38 | Galangal | Củ riềng |
39 | Ginger | Gừng |
40 | Lemon grass | Cây sả |
41 | Oyster sauce | Dầu hào |
42 | Pepper salt | Muối tiêu |
43 | Rice flour | Bột gạo |
44 | Sesame oil | Dầu mè |
45 | Soy sauce | Nước tương |
46 | Sesame | Hạt mè |
47 | Shallot | Củ hành tím |
48 | Spring onion | Hành lá |
49 | Turmeric powder | Bột nghệ |
50 | Vietnamese caramel sauce | Nước màu |
2. Từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị
Khi xem các chương trình ẩm thực hoặc phim tài liệu tiếng Anh về ẩm thực, chắc hẳn bạn đã thấy những nhà phê bình ẩm thực hoặc giám khảo của chương trình mô tả mùi vị món ăn mà họ được nếm.
Danh sách từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị dưới đây có thể sẽ giúp bạn hiểu được họ đang nói gì ngay trước khi phụ đề dịch hiện lên. Bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ tiếng Anh chỉ mùi vị để hiểu cách diễn đạt của người bản xứ với những từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị nhé.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Hot | Nóng, cay nồng |
2 | Poor | Chất lượng kém |
3 | Acerbity | Vị chua |
4 | Unseasoned | Chưa thêm gia vị |
5 | Honeyed sugary | Ngọt vị mật ong |
6 | Yucky | Kinh khủng |
7 | Minty | Vị bạc hà |
8 | Delicious | Ngon miệng, thơm ngon |
9 | Bitter | Đắng |
10 | Tangy | Hương vị hỗn độn |
11 | Sweet-and-sour | Chua ngọt |
12 | Savory | Mặn |
13 | Cheesy | Béo vị phô mai |
14 | Aromatic | Thơm ngon |
15 | Sour | Chua, ôi thiu |
16 | Sweet | Ngọt |
17 | Tasty | Đầy hương vị |
18 | Smoky | Vị xông khói |
19 | Horrible | Mùi khó chịu |
20 | Highly-seasoned | Đậm vị |
21 | Garlicky | Có vị tỏi |
22 | Mouth-watering | Ngon chảy nước miếng |
23 | Luscious | Ngon ngọt |
24 | Spicy | Cay |
25 | Stinging | Chua cay |
26 | Insipid | Nhạt |
27 | Mild sweet | Ngọt thanh |
28 | Harsh | Vị chát của trà |
29 | Salty | Có muối, mặn |
30 | Sickly | Mùi tanh |
31 | Mild | Mùi nhẹ |
32 | Bland | Nhạt nhẽo |
33 | Acrid | Chát |
34 | Bittersweet | Vừa đắng vừa ngọt |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống
- Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
- Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia vị
Khi tìm hiểu về một chủ đề nào đó, bạn có thể sẽ thấy những danh sách từ vựng và cụm từ vựng rất dài. Làm thế nào để học những từ vựng ấy nhanh chóng và nhớ lâu nhất nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu những phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia vị.
3.1. Phương pháp học từ vựng bằng phim ảnh hoặc âm nhạc
Đây là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh được cả người mới bắt đầu và những người học tiếng Anh lâu năm ưa chuộng. Những loại hình nghệ thuật như phim ảnh hoặc âm nhạc sẽ tạo cảm hứng cho người học nhiều hơn là sách vở – bằng hình ảnh hoặc âm thanh.
Đặc biệt, học từ vựng qua bài hát hoặc bộ phim nào đó có thể rèn luyện kỹ năng nghe và nói của bạn rất tốt. Trong khi xem phim, nghe nhạc, bạn có thể nghe cách phát âm, ngữ điệu, thậm chí là ngôn ngữ cử chỉ của những người bản xứ và bắt chước lại. Ví dụ, bạn có thể xem chương trình MasterChef để học từ vựng tiếng Anh về gia vị.
3.2. Phương pháp học từ vựng đọc to thành tiếng
Cách học từ vựng này tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần đọc to những từ mới bạn cần học, và có thể lặp lại một vài lần để ghi nhớ. Bạn có thể ghi âm lại cách đọc của mình và so sánh với những tài liệu chuẩn để sửa phát âm tiếng Anh.
Sau đó, bạn có thể nghe lại bản ghi âm những từ vựng mình đọc lên và cố gắng ghi nhớ chúng. Cách học này có điểm cộng là không cần giấy bút và phát âm từ vựng của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.
3.3. Phương pháp học từ vựng dùng giấy nhớ
Đây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh khá “cổ điển”. Mục đích của việc ghi chép các từ vựng ra giấy nhớ và dán chúng ở nơi bạn dễ thấy nhất là để bạn ghi nhớ cách viết và nghĩa của chúng một cách nhanh chóng.
Một mẹo khi dùng phương pháp này chính là, hãy dán danh sách từ vựng ở gần nơi bạn dễ gợi nhớ về bộ từ ngữ ấy nhất. Ví dụ, bạn hãy dán giấy nhớ ghi từ vựng tiếng Anh về gia vị ở gần bếp, nơi đặt những lọ gia vị.
Hy vọng bài viết tổng hợp từ vựng gia vị tiếng Anh thông dụng nhất cung cấp nhiều từ vựng hữu ích đến bạn và hãy áp dụng phương pháp học để học tốt hơn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời.
Bình luận