Trong môi trường làm việc văn phòng, việc sở hữu tiếng Anh tốt là một lợi thế lớn để thăng tiến trong công việc. Chính vì vậy, tuhocielts.vn hôm nay sẽ chia sẻ tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng cực thông dụng mà ai cũng cần biết.
1. Đồ vật văn phòng phẩm – Office Stationery
Đồ vật văn phòng phẩm là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng cơ bản dành cho người đi làm. Dưới đây là những từ chỉ đồ vật văn phòng phẩm thông dụng:
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Calendar | Lịch |
2 | Pencil sharpener | Gọt bút chì |
3 | Pair of scissors | Kéo |
4 | Folder | Tập tài liệu |
5 | Clipboard | Bảng kẹp giấy |
6 | Glue | Keo dán |
8 | Paper clip | Kẹp giấy |
9 | Hole punch | Đục lỗ |
10 | Envelope | Phong bì |
11 | Stapler | Dập ghim |
12 | Post-it-notes | Giấy nhớ |
13 | Rubber stamp | Con dấu |
14 | Sellotape | Cuộn băng dính |
15 | Pins | Ghim |
16 | Pencil | Bút chì |
17 | Crayon | Bút màu |
18 | Stamp | Con tem |
19 | Scanner | Máy scan |
20 | Printer | Máy in |
21 | Photocopier | Máy phô tô |
22 | Projector | Máy chiếu |
Trên đây là một số từ vựng về văn phòng phẩm thường gặp, để tìm hiểu sâu hơn mời bạn khám phá thêm “Kho tàng” từ vựng về dụng cụ văn phòng bằng tiếng Anh.
2. Chức vụ, phòng ban trong công ty
Nói đến một đơn vị công ty thì không thể thiếu các chức vụ mà bạn cần phải biết để có thể xưng hô cho đúng. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ và các phòng ban thường có trong mỗi công ty:
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Department | Phòng, ban |
2 | Accounting department | Phòng kế toán |
3 | Sales department | Phòng kinh doanh |
4 | Administration department | Phòng hành chính |
5 | Human Resources department | Phòng nhân sự |
6 | Financial department | Phòng tài chính |
7 | Research & Development department | Phòng nghiên cứu và phát triển |
8 | Quality department | Phòng quản lý chất lượng |
9 | Director | Giám đốc |
10 | Chairman | Chủ tịch |
11 | Shareholder | Cổ đông |
12 | CEO-Chief Executives Officer | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
13 | Deputy/vice director | Phó giám đốc |
14 | The board of directors | Hội đồng quản trị |
15 | Head of department | Trưởng phòng |
16 | Deputy of department | Phó phòng |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo lĩnh vực
- Từ vựng tiếng Anh thương mại
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng khác
Nhóm từ vựng tiếng Anh văn phòng khác này bao gồm các từ vựng trong tình huống giao tiếp hằng ngày, như khi bạn báo cáo công việc, xin nghỉ hay trao đổi trong các buổi họp.
Những từ vựng này chắc chắn sẽ vô cùng cần thiết và sẽ là công cụ giúp bạn trình bày ý kiến cá nhân của mình trước sếp hay trước mọi người trong công ty đấy.
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | A meeting room | Phòng họp |
2 | A presentation | Bài thuyết trình |
3 | An agreement | Hợp đồng |
4 | Budget | Ngân sách, ngân quỹ |
5 | Contract | Hợp đồng |
6 | Deadline | Thời hạn cuối hoàn thành công việc |
7 | Retire | Nghỉ hưu |
8 | Resign | Từ chức |
9 | Win-win | Đôi bên cùng có lợi |
10 | Database | Cơ sở dữ liệu |
11 | Sick leave | Nghỉ ốm |
12 | Annual leave | Nghỉ phép hằng năm |
13 | Maternity leave | Nghỉ thai sản |
14 | Promotion | Thăng chức |
15 | Salary/Wage | Lương |
16 | Health insurance | Bảo hiểm y tế |
17 | Resume/CV/curriculum vitae | Sơ yếu lý lịch |
18 | Recruitment | Sự tuyển dụng |
Bên cạnh đó, từ vựng về công ty bằng tiếng Anh chắc chắn cũng sẽ rất có ích cho bạn đấy!
4. Một số cụm từ và cấu trúc thông dụng trong môi trường công sở:
- How long have you been working here? (Bạn làm việc ở đây lâu chưa?)
- I have been working here for 2 years. (Tôi làm việc ở đây được 2 năm rồi.)
- How do you get to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
- I get here/to work by car (Tôi đi làm bằng ô tô)
- What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?)
It starts at 8:30 (Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ 30)
- What time does the meeting finish? (Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?)
- He/She is on leave (Anh ấy/ Cô ấy đang nghỉ)
- What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Are you doing/working overtime/OT today? (Hôm nay bạn có làm thêm giờ không?)
4.1. Tiếng Anh trong thảo luận công việc:
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ? |
2 | We’d like to discuss the price you quote. | Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra. |
3 | Ms.Maria, may I talk to you for a minute? | Cô Maria, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không? |
4 | We need more facts and more concrete information. | Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn. |
5 | I hope to establish a business relationship with your company. | Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông. |
6 | Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product. | Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi. |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Tải hơn 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề (PDF) Free
- Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề chuyên ngành giáo dục
4.2. Trong cuộc họp
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam. | Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam. |
2 | That sounds like a good idea. | Nó có vẻ là một ý tưởng hay. |
3 | It would be a big help if you could arrange the meeting. | Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này. |
4 | Please finish this assignment by Monday. | Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai. |
5 | Be careful not to make the same kinds of mistakes again. | Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa. |
Hy vọng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng cực thông dụng giúp bạn củng cố thêm được một lượng từ vựng lớn để giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh văn phòng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời nhé!
Bình luận