Cấu trúc và cách dùng It’s time chuẩn trong tiếng Anh

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Khi bạn muốn nói một thời điểm phù hợp để làm gì đó, thường bạn sẽ nghĩ ngay đến cấu trúc It’s time (hay cấu trúc it is time) để diễn đạt. Vậy bạn đã nắm chắc cấu trúc cơ bản của It’s time hay chưa? Cùng tuhocielts.vn tìm hiểu cách dùng và cấu trúc It’s time chuẩn trong tiếng Anh nhé!

1. Cấu trúc It’s time là gì?

Cấu trúc It’s time có nghĩa là”đã đến giờ”. Dùng để thúc giục, nhắc nhở một viếc cấp thiết hoặc một việc nào đó quan trọng cần làm ngay đối với người khác trong trường hợp gấp gáp.

Cấu trúc It's time
Cấu trúc It’s time

Ví dụ:

  • It’s time you finished your homework. (Đã tới lúc bạn hoàn thành bài tập của mình.)
  • It’s time he got up. (Đã đến lúc anh ta phải dậy.) 
  • It’s time you finished your housework. (Đã đến lúc bạn làm xong việc nhà rồi.)
  • It’s time she went to sleep. (Đã đến lúc cô ấy phải đi ngủ rồi.)
  • It’s time for us prepare for the picnic. (Đã đến lúc chúng ta chuẩn bị cho chuyến dã ngoại rồi.) 

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc It’s time và cách dùng

Trong tiếng Anh, cấu trúc It’s time được sử dụng như sau:

2.1. Cấu trúc It’s time + V_quá khứ

Cấu trúc:

It’s time + S + V(quá khứ) + …..

Mặc dù động từ ở mệnh đề chính được chia ở thì quá khứ tuy nhiên trong cấu trúc It’s time thì động từ này mang nghĩa ở thì hiện tại hoặc tương lai, mà không mang tính chất của thì quá khứ.

Ví dụ:

  • It’s time Linda went home. (Đã đến lúc Linda đi về nhà.)
  • It’s time I bought a new hat. (Đã đến lúc tôi mua chiếc mũ mới.)
  • It’s time we bought a new air-conditioner. (Đã đến lúc chúng ta phải mua máy điều hòa mới rồi.)
  • It’s time Bob had a new haircut. (Đã đến lúc Bob cắt tóc rồi.)
  • It’s time you woke up. (Đã đến lúc bạn thức dậy rồi.) 

Xem thêm các bài viết liên quan:

Có phải bạn đang gặp khó khăn về cách học ngữ pháp sao cho tốt, thì tandaiduong.edu.vn chính là nơi tốt nhất dành cho bạn. Website chuyên chia sẻ những mẹo học tiếng anh hiệu quả và bổ trợ cho bạn các kiến thức để từ đó có nguồn kiến thức vô tận giúp bạn nâng cao trình độ IELTS của mình.

2.2. Cấu trúc It’s time + To_V

Cấu trúc:

It’s time + (for sb) + to + V-inf ….

(đã đến lúc … phải làm gì)

Một dạng khác của cấu trúc It’s time for sb là kết hợp với động từ nguyên thể có to. Chúng ta sử dụng dạng này khi muốn nói rằng thời điểm thích hợp để thực hiện việc gì đó đã đến và chúng ta vẫn còn thời gian để làm nó.

Ví dụ: 

  • It’s time for us to have breakfast. (Đã đến lúc chúng ta ăn sáng.)
  • It’s time for us to go to school. (Đã đến lúc chúng ta đi học.)
  • It’s time for them to go to school. (Để đến lúc họ đi học.)
  • It’s time to save money. (Đã đến lúc để tiết kiệm tiền rồi.)
  • It’s time for Kaylee to study English. (Đã đến lúc Kaylee học tiếng Anh rồi.) 

3. Một số cấu trúc liên quan đến cấu trúc It’s time

Bên cạnh cấu trúc It’s time nguyên gốc, trong tiếng Anh người ta còn có thể thêm “high” hoặc “about” để nhấn mạnh hơn về tính cấp thiết, khẩn cấp của sự việc, hành động cần được thực hiện tức thì.

Cấu trúc:

It’s about time + S + V-ed/P2/ It’s about time + for + sb + to + V-inf

It’s high time + S + V-ed/P2/ It’s high time + for + sb + to + V-inf

Một số cấu trúc liên quan đến cấu trúc It’s time
Một số cấu trúc liên quan đến cấu trúc It’s time

Ví dụ: 

  • It’s about time Paul left. (Đã đến lúc Paul phải rời đi rồi.)
  • It’s high time we handed in our assignment. (Đã đến lúc chúng ta phải nộp bài tập rồi.)
  • It’s about time for Leila to have a job. (Đã đến lúc Leila có một công việc rồi.) 
  • It’s high time for him to join the meeting. (Đã đến lúc anh ta phải tham gia cuộc họp rồi.) 

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Bài tập về cấu trúc It’s time

4.1. Bài tập:

Bài 1: Sử dụng cấu trúc It’s time để đưa ra lời khuyên/lời thúc giục:

0. Mary is getting overweight (Example)

=> It’s time Mary lost weight. (Đã đến lúc Mary giảm cân rồi.) 

1. She has had a toothache for 3 days.

=> 

2. It’s 11:00 p.m now and our children haven’t gone to sleep.

=> 

3. My flower vase is broken. 

=> 

4. My parents have never used the Internet before. 

=> 

5. Poppa has a class at 8:00 a.m and it is 7:40 a.m now. 

=> 

Bài 2: Chia dạng động từ thích hợp vào chỗ trống

  1. It’s really late. It’s time we (go) _____ home.
  2. It’s 12 o’clock and he is still in bed. It’s time he (get up)  _____ .
  3. It’s late. It’s time for me (go) _____ home
  4. It’s time for you (buy) _______ a new laptop. It is too old to use.
  5. It’s time you (buy) ______ a new laptop.
  6. It’s time for you (have) _______ lunch. You must be hungry.
  7. It’s time I (have) ________ my hair cut. It’s too long.
  8. It’s time for us (start) ______ learning a new subject. 
  9. It’s time we (start) ________ learning English.
  10. It’s time you (read)  ________ this document. You must finish your project before next Monday.

4.2. Đáp án: 

Bài 1: 

1. It’s about time she saw a dentist. 

2. It’s high time our children went to sleep.

3. It’s time for you to buy a new flower vase. 

4. It’s time for your parents to learn how to use the Internet.

5. It’s time Poppa went to school.

Bài 2: 

  1. went
  2. got up 
  3. to go
  4. to buy
  5. bought 
  6. to have
  7. had
  8. to start
  9. started 
  10. read

Hy vọng bài viết cấu trúc It’s time chuẩn trong tiếng Anh giúp bạn nắm chắc cách dùng của chủ điểm ngữ pháp này, để áp dụng thành thạo trong bài kiểm tra bạn hãy luyện tập với bài tập trên bài viết nhé!

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại comment bên dưới nhé, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.