Cấu trúc Look forward: Khái niệm, cách dùng và bài tập

BANNER-LAUNCHING-MOORE

Looking forward to là cấu trúc rất quen thuộc sử dụng trong các lá thư tiếng Anh. Thế nhưng ngoài cách sử dụng đó, cấu trúc Look forward còn được sử dụng như thế nào nữa không? Hãy cùng tuhocietls.vn tìm hiểu về những cách sử dụng Look Forward. Đừng quên luyện tập cùng bài tập để nắm rõ hơn cấu trúc này nhé!

1. Cấu trúc look forward là gì?

Cấu trúc Look forward trong tiếng Anh mang nghĩa là mong chờ vào một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức, hân hoan.

Vì vậy, chúng ta thường sử dụng cấu trúc câu looking forward để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một sự việc, hành động nào đó.

Cách sử dụng cấu trúc look forward to
Cách sử dụng cấu trúc look forward to

Ví dụ:

  • I am looking forward to having a great trip to Sapa this spring.
    (Tôi rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Sapa vào mùa xuân này.)
  • Linda is looking forward to seeing her new friend this weekend.
    (Linda rất mong chờ gặp người bạn mới của cô ấy vào cuối tuần này.)

NHẬP MÃ TUHOC30 - GIẢM NGAY 30% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng cấu trúc look forward

Cấu trúc chung: Looking forward to + V-ing/Noun

Nghĩa: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì

Cùng theo dõi các cách sử dụng cấu trúc Looking forward dưới đây nhé!

Xem thêm các bài viết:
Cấu trúc và cách dùng ngữ pháp “be going to” trong tiếng Anh
Due to là gì? Cách dùng và cấu trúc bài tập về Be due to trong tiếng Anh

2.1. Dùng để thể hiện niềm phấn khởi về chuyện gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • I am looking forward to seeing my old friend again after 5 years.
    (Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.)
  • Min is looking forward to going to Cat Ba on her vacation.
    (Min rất mong chờ tới Cát Bà vào kỳ nghỉ của cô ấy.)

2.2. Cấu trúc look forward sử dụng cuối thư

Cấu trúc Looking Forward thường được sử dụng cuối thư với hy vọng sẽ sớm nhận được lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • I am looking forward to hearing from you.
    (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you next Monday.
    (Tôi rất mong gặp bạn vào thứ 2 tới.)

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc looking forward bạn cần xem xét đối tượng, hoàn cảnh có trang trọng hay không để sử dụng phù hợp nhé.

2.3. Sử dụng trong tình huống mang tính trang trọng

Xem thêm bài viết: 89 câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày lịch thiệp cần phải biết

Cấu trúc Look forward to Ving:

Ví dụ: 

  • I look forward to joining this meeting.
    (Tôi rất mong chờ tham gia cuộc họp này.)
  • I look forward to attending her workshop.
    (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)

2.4. Cấu trúc ít tính trang trọng hơn

Cấu trúc: Looking forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • Look forward to seeing you again next week.
    (Rất mong gặp lại bạn vào tuần tới.)
  • Look forward to visiting your house next Wednesday.
    (Rất mong tới thăm nhà bạn thứ 4 tuần tới.)

2.5. Mang tính chất thân mật hơn

Cấu trúc: I’m looking forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • I’m looking forward to hearing from you soon.
    (Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you at my birthday party.
    (Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi tiệc sinh nhật của mình.)

Xem thêm: Take on là gì

3. Phân biệt cấu trúc look forward và expect

Cũng như cấu trúc looking forward to, expect mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về một điều sẽ tới. Tuy nhiên giữa expect và looking forward to khác nhau ở mức độ về khả năng xảy ra của sự việc. Bạn cần lưu ý để sử dụng chính xác nhé!

  • Expect được dùng để diễn tả về khả năng một sự việc hay hành động nào đó có thể xảy ra.
  • Looking forward to diễn tả sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra ở thực tế.
Phân biệt cấu trúc look forward và cấu trúc expect
Phân biệt cấu trúc look forward và cấu trúc expect

Ví dụ:

June expects to win the lottery.
(June mong anh ta sẽ trúng xổ số.) 

Hành động trúng xổ số này không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không, nên chúng ta sử dụng expect.

I am looking forward to my 18th birthday.
(Tôi đang rất mong đợi sinh nhật tuổi 18 của mình.)

Sinh nhật tuổi 18 là một điều chắc chắn có thể xảy ra vì vậy để diễn tả sự mong đợi chúng ta dùng cấu trúc looking forward.

Xem thêm các bài viết:

4. Bài tập cấu trúc look forward

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây

  1. My best friends and I are looking forward to (go) _______ to Sam Son next Sunday.
  2. I am looking forward to (get) ______ information from you soon.
  3. Thao is looking forward to (hear) ______ from you.
  4. Look forward to (see)_____ you next Wednesday.
  5. They’re really looking forward to (eat) ____ out tomorrow.
  6. I’m looking forward to (see) _____ her tomorrow.
  7. I’m looking forward to (attend) ____ the festival.
  8. I always look forward to (see) ____ my best friends.
  9. I am looking forward to (join) ____ this group.
  10. I look forward to (hear) ____ from you.
  11. We are (look) ____ forward to this trip
  12. I look forward to (see) ____ my old friend again.

Đáp án:

  1. Going
  2. Getting
  3. Hearing
  4. Seeing
  5. Eating 
  6. Seeing
  7. Attending 
  8. Seeing
  9. Joining 
  10. Hearing
  11. Looking
  12. Seeing 

Hy vọng với những cách sử dụng của cấu trúc Look forward mà tuhocietls.vn đã tổng hợp trên đây, bạn có thể nắm vững và phân biệt được look forward với expect. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng quên để lại comment bên dưới cho tuhocielts.vn nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.